Znicz Pruszków
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1923
Huấn luyện viên: Grzegorz Szoka
Sân vận động: Stadion Znicza
08/12
Znicz Pruszków
Ruch Chorzów
2 : 3
2 : 1
Ruch Chorzów
-0.98 +0.25 0.82
0.83 2.5 0.85
0.83 2.5 0.85
29/11
Znicz Pruszków
Polonia Warszawa
2 : 1
2 : 1
Polonia Warszawa
0.85 +0 0.90
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
23/11
Znicz Pruszków
ŁKS Łódź
2 : 2
0 : 1
ŁKS Łódź
0.97 +0.25 0.85
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
10/11
Stal Rzeszów
Znicz Pruszków
2 : 1
1 : 1
Znicz Pruszków
0.84 -0.5 -0.98
0.86 2.75 0.98
0.86 2.75 0.98
02/11
Znicz Pruszków
Stal Stalowa Wola
0 : 1
0 : 0
Stal Stalowa Wola
-0.95 -0.5 0.80
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
28/10
Tychy 71
Znicz Pruszków
1 : 1
0 : 1
Znicz Pruszków
0.67 +0 -0.87
0.94 2.5 0.94
0.94 2.5 0.94
19/10
Znicz Pruszków
Wisła Płock
2 : 2
1 : 0
Wisła Płock
0.75 +0.5 0.95
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
06/10
Nieciecza
Znicz Pruszków
1 : 2
1 : 2
Znicz Pruszków
1.00 -1.0 0.85
0.91 2.75 0.73
0.91 2.75 0.73
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Stanclik Tiền đạo |
30 | 10 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | 26 | Hậu vệ |
14 Vladyslav Okhronchuk Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | 28 | Tiền vệ |
7 Dominik Sokół Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 1 | 26 | Hậu vệ |
10 Bartlomiej Ciepiela Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | 24 | Tiền vệ |
1 Bartosz Klebaniuk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
6 Michał Pawlik Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |
80 Patryk Plewka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | 38 | Thủ môn |
5 Dmytro Yukhymovych Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | 29 | Hậu vệ |