Hạng Nhất Ba Lan - 15/02/2025 16:00
SVĐ: Stadion Miejski im. Henryka Reymana
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Wisła Kraków Znicz Pruszków
Wisła Kraków 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Znicz Pruszków
Huấn luyện viên:
9
Ángel Rodado
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
6
Alan Uryga
6
Alan Uryga
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
4
Rafał Mikulec
99
Łukasz Zwoliński
30
Wiktor Nowak
8
Tymon Proczek
8
Tymon Proczek
8
Tymon Proczek
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
99
Oskar Koprowski
9
Radosław Majewski
9
Radosław Majewski
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
33 | 20 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
99 Łukasz Zwoliński Tiền đạo |
25 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Alan Uryga Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafał Mikulec Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Baena Tiền vệ |
33 | 0 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marc Carbo Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Patryk Letkiewicz Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Wiktor Biedrzycki Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
41 Kacper Duda Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Olivier Sukiennicki Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Wiktor Nowak Tiền vệ |
47 | 5 | 3 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Krystian Tabara Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Radosław Majewski Tiền vệ |
32 | 2 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Tymon Proczek Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
26 Filip Kendzia Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Oskar Koprowski Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Dominik Sokół Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
20 Dawid Olejarka Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Piotr Misztal Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Dmytro Yukhymovych Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
80 Patryk Plewka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jesús Alfaro Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Patryk Gogol Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Anton Chichkan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
51 Maciej Kuziemka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Tamás Kiss Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
43 Dawid Szot Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
50 Mariusz Kutwa Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Frederico Duarte Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Giannis Kiakos Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Znicz Pruszków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Szymon Jannasz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hubert Brysiak Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kacper Flisiuk Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kaito Imai Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Kacper Napieraj Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jakub Kunicki Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Maksymilian Brejnak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wisła Kraków
Znicz Pruszków
Hạng Nhất Ba Lan
Znicz Pruszków
2 : 1
(0-1)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Znicz Pruszków
2 : 3
(2-0)
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
6 : 2
(3-1)
Znicz Pruszków
Wisła Kraków
Znicz Pruszków
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Kraków
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Wisła Kraków Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 0 (2) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.93 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Polonia Warszawa Wisła Kraków |
2 2 (0) (2) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Wisła Kraków ŁKS Łódź |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.88 |
0.90 3.0 0.70 |
H
|
H
|
|
22/11/2024 |
Wisła Kraków Stal Rzeszów |
1 1 (1) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
X
|
Znicz Pruszków
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Znicz Pruszków Ruch Chorzów |
2 3 (2) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Znicz Pruszków Polonia Warszawa |
2 1 (2) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Znicz Pruszków ŁKS Łódź |
2 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Stal Rzeszów Znicz Pruszków |
2 1 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Znicz Pruszków Stal Stalowa Wola |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 22
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 19