GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 15/02/2025 16:00

SVĐ: Stadion Miejski im. Henryka Reymana

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Henryka Reymana

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Wisła Kraków Znicz Pruszków

Đội hình

Wisła Kraków 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Wisła Kraków VS Znicz Pruszków

4-2-3-1 Znicz Pruszków

Huấn luyện viên:

9

Ángel Rodado

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

25

Bartosz Jaroch

6

Alan Uryga

6

Alan Uryga

4

Rafał Mikulec

4

Rafał Mikulec

4

Rafał Mikulec

99

Łukasz Zwoliński

30

Wiktor Nowak

8

Tymon Proczek

8

Tymon Proczek

8

Tymon Proczek

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

99

Oskar Koprowski

9

Radosław Majewski

9

Radosław Majewski

Đội hình xuất phát

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ángel Rodado Tiền đạo

33 20 4 4 0 Tiền đạo

99

Łukasz Zwoliński Tiền đạo

25 5 3 1 0 Tiền đạo

6

Alan Uryga Hậu vệ

32 3 1 7 0 Hậu vệ

4

Rafał Mikulec Tiền vệ

28 2 0 4 0 Tiền vệ

25

Bartosz Jaroch Hậu vệ

33 1 3 9 0 Hậu vệ

77

Ángel Baena Tiền vệ

33 0 6 0 0 Tiền vệ

8

Marc Carbo Tiền vệ

30 0 2 5 0 Tiền vệ

28

Patryk Letkiewicz Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

97

Wiktor Biedrzycki Hậu vệ

24 0 0 3 2 Hậu vệ

41

Kacper Duda Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Olivier Sukiennicki Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Wiktor Nowak Tiền vệ

47 5 3 11 0 Tiền vệ

22

Krystian Tabara Tiền vệ

48 4 0 0 0 Tiền vệ

9

Radosław Majewski Tiền vệ

32 2 11 3 0 Tiền vệ

8

Tymon Proczek Tiền vệ

50 1 1 5 1 Tiền vệ

26

Filip Kendzia Hậu vệ

48 1 0 3 0 Hậu vệ

99

Oskar Koprowski Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

7

Dominik Sokół Tiền đạo

19 1 0 5 1 Tiền đạo

20

Dawid Olejarka Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Piotr Misztal Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

5

Dmytro Yukhymovych Tiền vệ

50 0 0 10 0 Tiền vệ

80

Patryk Plewka Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wisła Kraków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jesús Alfaro Tiền đạo

23 2 1 2 0 Tiền đạo

21

Patryk Gogol Tiền vệ

29 2 3 0 0 Tiền vệ

31

Anton Chichkan Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

51

Maciej Kuziemka Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Tamás Kiss Tiền vệ

22 3 0 2 1 Tiền vệ

43

Dawid Szot Hậu vệ

13 1 1 1 0 Hậu vệ

50

Mariusz Kutwa Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Frederico Duarte Tiền đạo

24 0 1 0 0 Tiền đạo

30

Giannis Kiakos Hậu vệ

21 1 1 2 0 Hậu vệ

Znicz Pruszków

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Szymon Jannasz Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Hubert Brysiak Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Kacper Flisiuk Tiền đạo

41 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Kaito Imai Tiền vệ

30 0 1 2 0 Tiền vệ

44

Kacper Napieraj Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jakub Kunicki Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Maksymilian Brejnak Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Wisła Kraków

Znicz Pruszków

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wisła Kraków: 2T - 0H - 1B) (Znicz Pruszków: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Znicz Pruszków

2 : 1

(0-1)

Wisła Kraków

19/04/2024

Hạng Nhất Ba Lan

Znicz Pruszków

2 : 3

(2-0)

Wisła Kraków

07/10/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Wisła Kraków

6 : 2

(3-1)

Znicz Pruszków

Phong độ gần nhất

Wisła Kraków

Phong độ

Znicz Pruszków

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wisła Kraków

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

12/12/2024

Wisła Kraków

Miedź Legnica

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.75 0.87

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

06/12/2024

Polonia Warszawa

Wisła Kraków

2 0

(2) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.93 3.0 0.90

B
X

Cúp Ba Lan

03/12/2024

Polonia Warszawa

Wisła Kraków

2 2

(0) (2)

0.85 +0.5 1.00

0.83 2.5 0.94

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

30/11/2024

Wisła Kraków

ŁKS Łódź

2 1

(0) (1)

0.98 -1 0.88

0.90 3.0 0.70

H
H

Hạng Nhất Ba Lan

22/11/2024

Wisła Kraków

Stal Rzeszów

1 1

(1) (1)

0.87 -1.25 0.97

0.92 3.0 0.96

B
X

Znicz Pruszków

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

08/12/2024

Znicz Pruszków

Ruch Chorzów

2 3

(2) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.83 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

29/11/2024

Znicz Pruszków

Polonia Warszawa

2 1

(2) (1)

0.85 +0 0.90

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

23/11/2024

Znicz Pruszków

ŁKS Łódź

2 2

(0) (1)

0.97 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

10/11/2024

Stal Rzeszów

Znicz Pruszków

2 1

(1) (1)

0.84 -0.5 1.02

0.86 2.75 0.98

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

02/11/2024

Znicz Pruszków

Stal Stalowa Wola

0 1

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 3

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 22

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất