VĐQG Việt Nam - 24/01/2025 12:15
SVĐ: Sân vận động Thống Nhất
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.98 -1 1/2 0.77
0.78 2.0 0.84
- - -
- - -
2.00 3.00 3.70
0.84 8.75 0.82
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.75 0.75 0.97
- - -
- - -
2.75 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
TP.Hồ Chí Minh Đà Nẵng
TP.Hồ Chí Minh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thanh Phương Phùng
4-2-3-1 Đà Nẵng
Huấn luyện viên: Thanh Hùng Phan
14
Endrick dos Santos Parafita
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
19
Adriano Schmidt
22
Văn Tiến Trần
22
Văn Tiến Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
32
Mạnh Cường Trần
6
Huy Toàn Võ
11
Văn Long Phan
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
3
Marlon Rangel de Almeida
34
Quang Hung Le
34
Quang Hung Le
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
20
Duy Cương Lương
1
Văn Biểu Phan
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Endrick dos Santos Parafita Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Huy Toàn Võ Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Văn Tiến Trần Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mạnh Cường Trần Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adriano Schmidt Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Matheus Duarte Rocha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Vũ Tín Nguyễn Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Thanh Khôi Nguyễn Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Ngọc Long Bùi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Quoc Cuong Nguyen Thai Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nguyễn Ngọc Hậu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Văn Long Phan Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Biểu Phan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Quang Hung Le Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Duy Cương Lương Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Rangel de Almeida Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Công Nhật Nguyễn Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Hồng Sơn Nguyễn Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Anh Tuấn Đặng Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Văn Hữu Phạm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Minh Quang Nguyễn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yuri Souza Almeida Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
TP.Hồ Chí Minh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Việt Hoàng Võ Hữu Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Hạ Long Nguyễn Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Hải Quân Đoàn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Minh Trung Nguyễn Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Thảo Nguyễn Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Quốc Gia Đào Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
89 Patrik Le Giang Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Thanh Quý Quan Huỳnh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Thuận Lâm Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Đà Nẵng
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
86 Quang Vinh Liễu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Minh Tuấn Hà Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Quách Tân Giang Trần Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Đình Duy Phạm Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Văn Hùng Lê Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Trọng Nam Nguyễn Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Vương Trần Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hoa Hùng Trịnh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Văn Cường Phạm Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
TP.Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
1 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
5 : 1
(2-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
TP.Hồ Chí Minh
3 : 0
(0-0)
Đà Nẵng
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
0 : 0
(0-0)
TP.Hồ Chí Minh
VĐQG Việt Nam
Đà Nẵng
1 : 0
(1-0)
TP.Hồ Chí Minh
TP.Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
TP.Hồ Chí Minh
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Hoàng Anh Gia Lai TP.Hồ Chí Minh |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh TP.Hồ Chí Minh |
1 1 (0) (1) |
0.91 -0.5 0.93 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
16/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Công An Nhân Dân |
2 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An TP.Hồ Chí Minh |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Đà Nẵng
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Đà Nẵng Hà Nội |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
FLC Thanh Hoá Đà Nẵng |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 19