Europa League - 23/01/2025 20:00
SVĐ: Old Trafford
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -2 3/4 0.96
0.91 3.0 0.91
- - -
- - -
1.40 4.75 7.50
0.90 10.25 0.84
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
1.90 2.60 6.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manchester United Rangers
Manchester United 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim
3-4-2-1 Rangers
Huấn luyện viên: Philippe Clement
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
20
José Diogo Dalot Teixeira
20
José Diogo Dalot Teixeira
20
José Diogo Dalot Teixeira
20
José Diogo Dalot Teixeira
16
Amad Diallo Traoré
16
Amad Diallo Traoré
11
Joshua Zirkzee
18
Václav Černý
29
Igmane Hamza
29
Igmane Hamza
29
Igmane Hamza
29
Igmane Hamza
14
Nedim Bajrami
14
Nedim Bajrami
2
James Tavernier
2
James Tavernier
2
James Tavernier
4
Robin Pröpper
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Amad Diallo Traoré Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Václav Černý Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Robin Pröpper Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Nedim Bajrami Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 James Tavernier Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Igmane Hamza Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Rıdvan Yılmaz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Liam Kelly Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jefte Vital da Silva Dias Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
43 Nicolas Raskin Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Connor Barron Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Leon-Aderemi Balogun Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Manchester United
Rangers
Giao Hữu CLB
Rangers
0 : 2
(0-1)
Manchester United
Manchester United
Rangers
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Manchester United Brighton & Hove Albion |
1 3 (1) (1) |
1.03 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Manchester United Newcastle United |
0 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
Rangers
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Rangers Fraserburgh |
5 0 (1) (0) |
0.85 -5 0.93 |
0.90 5.75 0.79 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Rangers Aberdeen |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Rangers St. Johnstone |
3 1 (3) (0) |
0.95 -2.5 0.90 |
0.80 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Dundee Rangers |
1 1 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.99 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hibernian Rangers |
3 3 (1) (2) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 10