Manchester United
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1878
Huấn luyện viên: Erik ten Hag
Sân vận động: Old Trafford
02/02
Manchester United
Crystal Palace
0 : 0
0 : 0
Crystal Palace
0.88 -0.25 -0.98
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
26/01
Fulham
Manchester United
0 : 0
0 : 0
Manchester United
-0.99 -0.25 0.89
0.90 2.5 0.95
0.90 2.5 0.95
23/01
Manchester United
Rangers
0 : 0
0 : 0
Rangers
0.90 -1.25 0.94
0.91 3.0 0.91
0.91 3.0 0.91
19/01
Manchester United
Brighton & Hove Albion
1 : 3
1 : 1
Brighton & Hove Albion
-0.97 -0.25 0.90
0.93 2.75 0.86
0.93 2.75 0.86
16/01
Manchester United
Southampton
3 : 1
0 : 1
Southampton
-0.96 -1.75 0.89
0.85 3.0 -0.96
0.85 3.0 -0.96
12/01
Arsenal
Manchester United
1 : 1
0 : 0
Manchester United
0.82 -0.75 -0.93
1.00 2.75 0.88
1.00 2.75 0.88
05/01
Liverpool
Manchester United
2 : 2
0 : 0
Manchester United
0.92 -1.5 0.98
0.93 3.25 0.86
0.93 3.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền vệ |
254 | 70 | 62 | 43 | 1 | 31 | Tiền vệ |
10 Marcus Rashford Tiền đạo |
232 | 69 | 33 | 13 | 1 | 28 | Tiền đạo |
39 Scott McTominay Tiền vệ |
200 | 23 | 8 | 31 | 0 | 29 | Tiền vệ |
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
146 | 18 | 13 | 9 | 0 | 21 | Tiền đạo |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
216 | 11 | 4 | 41 | 1 | 32 | Hậu vệ |
23 Luke Shaw Hậu vệ |
162 | 3 | 22 | 43 | 0 | 30 | Hậu vệ |
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
127 | 3 | 13 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ |
198 | 2 | 12 | 15 | 1 | 28 | Hậu vệ |
2 Victor Nilsson Lindelöf Hậu vệ |
207 | 2 | 5 | 15 | 0 | 31 | Hậu vệ |
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
79 | 1 | 0 | 9 | 0 | 26 | Hậu vệ |