GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Manchester United

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1878

Huấn luyện viên: Erik ten Hag

Sân vận động: Old Trafford

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Manchester United

Manchester United

Leicester City

Leicester City

0 : 0

0 : 0

Leicester City

Leicester City

0-0

02/02

0-0

02/02

Manchester United

Manchester United

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

0-0

0.88 -0.25 -0.98

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

30/01

0-0

30/01

FCSB

FCSB

Manchester United

Manchester United

0 : 0

0 : 0

Manchester United

Manchester United

0-0

26/01

0-0

26/01

Fulham

Fulham

Manchester United

Manchester United

0 : 0

0 : 0

Manchester United

Manchester United

0-0

-0.99 -0.25 0.89

0.90 2.5 0.95

0.90 2.5 0.95

23/01

0-0

23/01

Manchester United

Manchester United

Rangers

Rangers

0 : 0

0 : 0

Rangers

Rangers

0-0

0.90 -1.25 0.94

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

19/01

4-2

19/01

Manchester United

Manchester United

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

1 : 3

1 : 1

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

4-2

-0.97 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.86

0.93 2.75 0.86

16/01

4-4

16/01

Manchester United

Manchester United

Southampton

Southampton

3 : 1

0 : 1

Southampton

Southampton

4-4

-0.96 -1.75 0.89

0.85 3.0 -0.96

0.85 3.0 -0.96

12/01

12-2

12/01

Arsenal

Arsenal

Manchester United

Manchester United

1 : 1

0 : 0

Manchester United

Manchester United

12-2

0.82 -0.75 -0.93

1.00 2.75 0.88

1.00 2.75 0.88

05/01

6-9

05/01

Liverpool

Liverpool

Manchester United

Manchester United

2 : 2

0 : 0

Manchester United

Manchester United

6-9

0.92 -1.5 0.98

0.93 3.25 0.86

0.93 3.25 0.86

30/12

2-3

30/12

Manchester United

Manchester United

Newcastle United

Newcastle United

0 : 2

0 : 2

Newcastle United

Newcastle United

2-3

1.00 +0 0.83

0.81 2.75 0.98

0.81 2.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền vệ

254 70 62 43 1 31 Tiền vệ

10

Marcus Rashford Tiền đạo

232 69 33 13 1 28 Tiền đạo

39

Scott McTominay Tiền vệ

200 23 8 31 0 29 Tiền vệ

17

Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo

146 18 13 9 0 21 Tiền đạo

5

Harry Maguire Hậu vệ

216 11 4 41 1 32 Hậu vệ

23

Luke Shaw Hậu vệ

162 3 22 43 0 30 Hậu vệ

14

Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ

127 3 13 6 0 33 Tiền vệ

29

Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ

198 2 12 15 1 28 Hậu vệ

2

Victor Nilsson Lindelöf Hậu vệ

207 2 5 15 0 31 Hậu vệ

12

Tyrell Malacia Hậu vệ

79 1 0 9 0 26 Hậu vệ