Ngoại Hạng Anh - 19/01/2025 14:00
SVĐ: Old Trafford
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 -1 3/4 0.90
0.93 2.75 0.86
- - -
- - -
2.30 3.40 3.00
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.79 1.0 -0.89
- - -
- - -
2.87 2.25 3.50
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
5’
Kaoru Mitoma
Yankuba Minteh
-
21’
Đang cập nhật
Carlos Baleba
-
Đang cập nhật
Bruno Fernandes
23’ -
43’
Đang cập nhật
Yankuba Minteh
-
53’
Đang cập nhật
João Pedro
-
60’
Yankuba Minteh
Kaoru Mitoma
-
Đang cập nhật
Manuel Ugarte
61’ -
Kobbie Mainoo
Alejandro Garnacho
64’ -
69’
Danny Welbeck
Georginio Rutter
-
76’
Đang cập nhật
Georginio Rutter
-
Noussair Mazraoui
Antony
84’ -
90’
Carlos Baleba
Diego Gomez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
52%
48%
0
0
13
12
463
437
10
6
1
3
3
3
Manchester United Brighton & Hove Albion
Manchester United 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Ruben Filipe Marques Amorim
3-4-2-1 Brighton & Hove Albion
Huấn luyện viên: Fabian Hürzeler
8
Bruno Miguel Borges Fernandes
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
3
Noussair Mazraoui
11
Joshua Zirkzee
11
Joshua Zirkzee
16
Amad Diallo Traoré
9
João Pedro Junqueira de Jesus
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
5
Lewis Dunk
22
Kaoru Mitoma
22
Kaoru Mitoma
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bruno Miguel Borges Fernandes Tiền đạo |
30 | 1 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
16 Amad Diallo Traoré Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Matthijs de Ligt Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Noussair Mazraoui Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 José Diogo Dalot Teixeira Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 André Onana Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Maguire Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Leny Yoro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Manuel Ugarte Ribeiro Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo |
47 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Nii Tackie Mensah Welbeck Tiền đạo |
49 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaoru Mitoma Tiền vệ |
44 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Pervis Josué Estupiñán Tenorio Hậu vệ |
43 | 3 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Lewis Dunk Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
34 Joël Veltman Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Yankuba Minteh Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Carlos Balepa Noom Quomah Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Paul van Hecke Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Bart Verbruggen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
26 Yasin Abbas Ayari Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lisandro Martínez Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Alejandro Garnacho Ferreyra Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Toby Collyer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Altay Bayındır Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Christian Dannemann Eriksen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rasmus Winther Højlund Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Carlos Henrique Casimiro Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tyrell Malacia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Matheus dos Santos Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brighton & Hove Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Solomon March Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ruairi McConville Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Julio César Enciso Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Georginio Rutter Tiền đạo |
21 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Adam Webster Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Tariq Lamptey Hậu vệ |
39 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Alexander Gómez Amarilla Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jason Steele Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Simon Adingra Tiền đạo |
55 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Manchester United
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
2 : 1
(1-0)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
0 : 2
(0-0)
Manchester United
Ngoại Hạng Anh
Manchester United
1 : 3
(0-1)
Brighton & Hove Albion
Ngoại Hạng Anh
Brighton & Hove Albion
1 : 0
(0-0)
Manchester United
FA Cup Anh
Brighton & Hove Albion
0 : 0
(0-0)
Manchester United
Manchester United
Brighton & Hove Albion
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Arsenal Manchester United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.08 |
1.00 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Liverpool Manchester United |
2 2 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.93 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/12/2024 |
Manchester United Newcastle United |
0 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Wolverhampton Wanderers Manchester United |
2 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.08 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Brighton & Hove Albion
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Ipswich Town Brighton & Hove Albion |
0 2 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Norwich City Brighton & Hove Albion |
0 4 (0) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.98 3.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Brighton & Hove Albion Arsenal |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 18