VĐQG Việt Nam - 23/01/2025 11:00
SVĐ: Sân vận động Vinh
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.81 1/4 0.96
0.90 2.25 0.73
- - -
- - -
2.87 3.25 2.20
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.86 0 0.68
0.69 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.60 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
Sông Lam Nghệ An Bình Dương
Sông Lam Nghệ An 4-3-3
Huấn luyện viên: Nhu Thu?t Phan
4-3-3 Bình Dương
Huấn luyện viên: Anh Tuấn Hoàng
11
Mạnh Quỳnh Trần
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
28
Văn Bách Nguyễn
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
2
Văn Huy Vương
22
Tiến Linh Nguyễn
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
17
Trọng Võ Minh
93
Janclesio Almeida Santos
93
Janclesio Almeida Santos
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
7
Việt Cường Nguyễn Trần
11
Vĩ Hào Bùi
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mạnh Quỳnh Trần Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Xuân Tiến Đinh Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Benjamin Thomas Kuku Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Văn Huy Vương Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Văn Bách Nguyễn Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Văn Việt Nguyễn Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Văn Thành Lê Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Sebastián Zaracho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Đình Hoàng Trần Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Quang Tú Đặng Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
38 Long Vũ Lê Đình Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tiến Linh Nguyễn Tiền đạo |
36 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vĩ Hào Bùi Tiền đạo |
35 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Janclesio Almeida Santos Hậu vệ |
33 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Việt Cường Nguyễn Trần Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Trọng Võ Minh Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Odilzhon Abdurakhmanov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Minh Toàn Trần Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tùng Quốc Ngô Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Ngọc Hải Quế Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Geoffrey Baba Kizito Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Đình Khương Trần Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nam Hải Trần Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Văn Lương Ngô Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Bá Quyền Phan Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Văn Bình Cao Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Trọng Tuấn Nguyễn Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Văn Nam Phùng Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Quang Vinh Nguyễn Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Thanh Đức Bùi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Nguyên Hoàng Lê Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tuấn Cảnh Đoàn Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hải Huy Nguyễn Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tuyên Quang Vũ Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thành Nhân Nguyễn Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Thành Kiên Nguyễn Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Đức Chinh Hà Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuân Tú Nghiêm Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hoàng Minh Khoa Võ Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sông Lam Nghệ An
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 0
(1-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
3 : 2
(1-0)
Sông Lam Nghệ An
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
0 : 2
(0-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
1 : 1
(0-1)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Sông Lam Nghệ An
3 : 0
(2-0)
Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Bình Dương
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sông Lam Nghệ An
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Công An Nhân Dân Sông Lam Nghệ An |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.75 0.8 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sông Lam Nghệ An Đà Nẵng |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.84 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An Viettel |
0 5 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.93 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Quảng Nam Sông Lam Nghệ An |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sông Lam Nghệ An FLC Thanh Hoá |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
X
|
Bình Dương
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Bình Dương Bình Định |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Nam Định Bình Dương |
2 1 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18