GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Bình Dương

Thuộc giải đấu: VĐQG Việt Nam

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1976

Huấn luyện viên: Đức Cảnh Nguyễn

Sân vận động: Sân vận động Gò Đậu

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Bình Định

Bình Định

Bình Dương

Bình Dương

0 : 0

0 : 0

Bình Dương

Bình Dương

0-0

22/02

0-0

22/02

Bình Dương

Bình Dương

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

0 : 0

0 : 0

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

0-0

16/02

0-0

16/02

Bình Dương

Bình Dương

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0 : 0

0 : 0

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

0-0

09/02

0-0

09/02

Quảng Nam

Quảng Nam

Bình Dương

Bình Dương

0 : 0

0 : 0

Bình Dương

Bình Dương

0-0

23/01

0-0

23/01

Sông Lam Nghệ An

Sông Lam Nghệ An

Bình Dương

Bình Dương

0 : 0

0 : 0

Bình Dương

Bình Dương

0-0

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.73

0.90 2.25 0.73

17/01

2-3

17/01

Bình Dương

Bình Dương

Bình Định

Bình Định

2 : 1

1 : 1

Bình Định

Bình Định

2-3

0.82 -0.5 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

09/01

11-4

09/01

Nam Định

Nam Định

Bình Dương

Bình Dương

2 : 1

0 : 0

Bình Dương

Bình Dương

11-4

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.82

0.90 2.75 0.82

20/11

7-4

20/11

Bình Dương

Bình Dương

Nam Định

Nam Định

1 : 4

0 : 4

Nam Định

Nam Định

7-4

0.95 +0.5 0.85

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

14/11

5-5

14/11

Hà Nội

Hà Nội

Bình Dương

Bình Dương

1 : 0

1 : 0

Bình Dương

Bình Dương

5-5

0.97 -0.5 0.82

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

09/11

2-2

09/11

Đà Nẵng

Đà Nẵng

Bình Dương

Bình Dương

1 : 1

0 : 0

Bình Dương

Bình Dương

2-2

-0.98 +0.25 0.77

0.82 2.0 0.94

0.82 2.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Tiến Linh Nguyễn Tiền đạo

84 32 0 3 0 28 Tiền đạo

11

Vĩ Hào Bùi Tiền đạo

75 8 0 3 0 22 Tiền đạo

16

Việt Cường Nguyễn Trần Tiền đạo

68 5 0 3 0 25 Tiền đạo

29

Hoàng Minh Khoa Võ Tiền vệ

59 3 0 5 0 24 Tiền vệ

8

Anh Tỷ Tống Tiền vệ

75 2 0 4 0 28 Tiền vệ

32

Dũ Đạt Trương Tiền vệ

55 2 0 4 0 28 Tiền vệ

46

Minh Thành Phan Thủ môn

12 0 0 0 0 27 Thủ môn

20

Tuấn Cảnh Đoàn Tiền vệ

65 0 0 5 0 27 Tiền vệ

12

Duy Khánh Trần Tiền vệ

51 0 0 4 0 28 Tiền vệ

25

Minh Toàn Trần Thủ môn

52 0 0 1 0 29 Thủ môn