VĐQG Việt Nam - 20/11/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
3.70 3.50 1.80
0.82 8.75 0.84
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.80 1.0 0.96
- - -
- - -
4.00 2.25 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Anh Ty Tong
Đang cập nhật
26’ -
36’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
43’
Đang cập nhật
Hoang Anh Ly Cong
-
45’
Đang cập nhật
Rafaelson
-
46’
To Van Vu
Nguyễn Văn Toàn
-
Đang cập nhật
Hồ Tấn Tài
58’ -
67’
Đang cập nhật
Hong Duy Nguyen Phong
-
Đang cập nhật
Xuan Tu Nghiem
71’ -
76’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Hai Huy Nguyen
78’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
57%
43%
7
4
1
1
384
289
15
17
4
7
2
2
Bình Dương Nam Định
Bình Dương 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Anh Tuấn Hoàng
4-1-4-1 Nam Định
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
22
Nguyễn Tiến Linh
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
11
Vi Hao Bui
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
17
Minh Trong Vo
11
Vi Hao Bui
14
Rafaelson
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
7
Hong Duy Nguyen Phong
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
34 | 14 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vi Hao Bui Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Vo Hoang Minh Khoa Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Viet Cuong Nguyen Tran Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Minh Trong Vo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Minh Toan Tran Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Tung Quoc Ngo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Hồ Tấn Tài Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Quế Ngọc Hải Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Trung Hieu Tran Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Anh Ty Tong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Rafaelson Tiền đạo |
34 | 35 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Alves Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Trần Văn Kiên Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 To Van Vu Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Hong Duy Nguyen Phong Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Hoang Anh Ly Cong Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Van Dat Tran Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyen Manh Tran Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thanh Hao Duong Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Caio César Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Mbolimbo Mpande Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bình Dương
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Minh Thanh Phan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hai Huy Nguyen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Jan Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Hà Đức Chinh Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Thanh Kien Nguyen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dinh Khuong Tran Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Xuan Tu Nghiem Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Wellington Nem Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ngọc Chiến Nguyễn Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Van Cong Tran Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Ngô Duc Huy Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Van Anh Nguyen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo |
32 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Hồ Khắc Ngọc Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Liem Dieu Tran Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Phạm Đức Huy Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bình Dương
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Nam Định
3 : 1
(1-0)
Bình Dương
Cúp Quốc Gia Việt Nam
Nam Định
1 : 1
(1-0)
Bình Dương
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
3 : 2
(0-0)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
2 : 3
(1-3)
Nam Định
VĐQG Việt Nam
Bình Dương
1 : 1
(0-1)
Nam Định
Bình Dương
Nam Định
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bình Dương
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Hà Nội Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Đà Nẵng Bình Dương |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Bình Dương Hoàng Anh Gia Lai |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Viettel Bình Dương |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Bình Định Bình Dương |
2 2 (0) (1) |
1.00 +0 0.75 |
0.84 2.5 0.85 |
H
|
T
|
Nam Định
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Nam Định Tampines Rovers |
3 2 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hải Phòng Nam Định |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Nam Định Công An Nhân Dân |
0 3 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 25