Europa League - 23/01/2025 17:45
SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 -1 3/4 0.98
0.91 3.0 0.88
- - -
- - -
2.10 3.75 3.20
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.90 1.25 0.90
- - -
- - -
2.62 2.40 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fenerbahçe Olympique Lyonnais
Fenerbahçe 3-4-1-2
Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho
3-4-1-2 Olympique Lyonnais
Huấn luyện viên: Pierre Sage
9
Edin Džeko
97
Allan Saint-Maximin
97
Allan Saint-Maximin
97
Allan Saint-Maximin
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
10
Dušan Tadić
13
Frederico Rodrigues Santos
13
Frederico Rodrigues Santos
18
Mathis Ryan Cherki
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Edin Džeko Tiền đạo |
30 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Dušan Tadić Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Allan Saint-Maximin Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Sebastian Szymański Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Samet Akaydin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Djiku Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Caglar Söyüncü Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Bright Osayi-Samuel Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 İrfan Can Eğribayat Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Ryan Cherki Tiền đạo |
62 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohamed Saïd Benrahma Tiền đạo |
39 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ |
61 | 3 | 5 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Corentin Tolisso Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
69 Georges Mikautadze Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Nemanja Matić Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Duje Ćaleta-Car Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
7 Jordan Veretout Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Moussa Niakhate Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Estella Perri Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fenerbahçe
Olympique Lyonnais
Fenerbahçe
Olympique Lyonnais
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fenerbahçe
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Adana Demirspor Fenerbahçe |
0 4 (0) (0) |
1.0 2.0 0.88 |
0.95 3.75 0.91 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Konyaspor Fenerbahçe |
2 3 (2) (2) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Eyüpspor Fenerbahçe |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Olympique Lyonnais
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Olympique Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 1.07 |
0.89 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Bourgoin-Jallieu Olympique Lyonnais |
2 2 (1) (1) |
1.00 +3.0 0.85 |
0.85 4.25 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Feignies-Aulnoye Olympique Lyonnais |
1 2 (0) (1) |
0.85 +3.25 1.00 |
0.82 4.0 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 15