Olympique Lyonnais
Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1950
Huấn luyện viên: Pierre Sage
Sân vận động: Groupama Stadium
02/02
Olympique Marseille
Olympique Lyonnais
0 : 0
0 : 0
Olympique Lyonnais
-0.94 -0.5 0.84
0.95 3.0 0.89
0.95 3.0 0.89
26/01
Nantes
Olympique Lyonnais
0 : 0
0 : 0
Olympique Lyonnais
0.98 +0.25 0.86
0.83 2.5 0.95
0.83 2.5 0.95
23/01
Fenerbahçe
Olympique Lyonnais
0 : 0
0 : 0
Olympique Lyonnais
0.89 -0.25 0.98
0.91 3.0 0.88
0.91 3.0 0.88
18/01
Olympique Lyonnais
Toulouse
0 : 0
0 : 0
Toulouse
0.83 -0.5 -0.93
0.89 2.75 0.90
0.89 2.75 0.90
15/01
Bourgoin-Jallieu
Olympique Lyonnais
2 : 2
1 : 1
Olympique Lyonnais
1.00 +3.0 0.85
0.85 4.25 0.80
0.85 4.25 0.80
11/01
Brest
Olympique Lyonnais
2 : 1
2 : 1
Olympique Lyonnais
0.84 +0.5 -0.92
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
04/01
Olympique Lyonnais
Montpellier
1 : 0
0 : 0
Montpellier
0.94 -1.5 0.98
0.85 3.5 0.93
0.85 3.5 0.93
21/12
Feignies-Aulnoye
Olympique Lyonnais
1 : 2
0 : 1
Olympique Lyonnais
0.85 +3.25 1.00
0.82 4.0 0.94
0.82 4.0 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo |
103 | 58 | 11 | 8 | 1 | 34 | Tiền đạo |
18 Tiền vệ |
187 | 19 | 27 | 8 | 1 | Tiền vệ | |
6 Maxence Caqueret Tiền vệ |
189 | 7 | 13 | 15 | 1 | 25 | Tiền vệ |
3 Nicolás Alejandro Tagliafico Hậu vệ |
89 | 5 | 6 | 16 | 1 | 33 | Hậu vệ |
8 Tiền vệ |
96 | 4 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ | |
24 Johann Lepenant Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 5 | 0 | 23 | Tiền vệ |
2 Sinaly Diomande Hậu vệ |
119 | 1 | 0 | 11 | 2 | 24 | Hậu vệ |
20 Sael Kumbedi Nseke Hậu vệ |
80 | 0 | 5 | 10 | 0 | 20 | Hậu vệ |
1 Anthony Lopes Thủ môn |
170 | 2 | 0 | 5 | 2 | 35 | Thủ môn |
84 Mohamed El Arouch Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |