VĐQG Pháp - 18/01/2025 20:05
SVĐ: Groupama Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 1/2 -0.93
0.89 2.75 0.90
- - -
- - -
1.80 3.90 4.10
0.88 9.25 0.86
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.87
-0.95 1.25 0.76
- - -
- - -
2.37 2.30 4.33
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Zakaria Aboukhlal
-
Đang cập nhật
Nicolás Tagliafico
33’ -
56’
Đang cập nhật
Saël Kumbedi
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
58’ -
Saïd Benrahma
M. Fofana
70’ -
77’
Joshua King
Frank Magri
-
Saël Kumbedi
Ainsley Maitland-Niles
79’ -
85’
Denis Genreau
Miha Zajc
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
62%
38%
4
3
8
8
567
339
11
13
3
4
2
3
Olympique Lyonnais Toulouse
Olympique Lyonnais 4-3-3
Huấn luyện viên: Pierre Sage
4-3-3 Toulouse
Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
18
Mathis Ryan Cherki
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
69
Georges Mikautadze
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
8
Corentin Tolisso
10
Yann Gboho
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
23
Cristian Sleiker Cásseres Yepes
13
Joshua King
13
Joshua King
7
Zakaria Aboukhlal
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Ryan Cherki Tiền đạo |
61 | 4 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mohamed Saïd Benrahma Tiền đạo |
38 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nicolás Alejandro Tagliafico Hậu vệ |
48 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Corentin Tolisso Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
69 Georges Mikautadze Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Nemanja Matić Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Clinton Mukoni Mata Pedro Lourenço Hậu vệ |
59 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Sael Kumbedi Nseke Hậu vệ |
47 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Estella Perri Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Moussa Niakhate Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jordan Veretout Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yann Gboho Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zakaria Aboukhlal Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Joshua King Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Cristian Sleiker Cásseres Yepes Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Aron Dønnum Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Guillaume Restes Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jaydee Canvot Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mark McKenzie Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Genreau Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Lyonnais
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Rémy Descamps Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Thiago Ezequiel Almada Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Ernest Appiah Nuamah Tiền đạo |
52 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
55 Duje Ćaleta-Car Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ |
60 | 3 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Enzo Anthony Honoré Molébé Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tanner Tessmann Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Malick Martin Fofana Tiền đạo |
47 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Warren Kamanzi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Noah Edjouma Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Kjetil Haug Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Mathis Saka Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Miha Zajc Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Warren Babicka Shavy Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Frank Magri Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Rafik Messali Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olympique Lyonnais
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
1 : 2
(1-1)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Toulouse
2 : 3
(0-1)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
3 : 0
(2-0)
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
1 : 2
(1-1)
Olympique Lyonnais
VĐQG Pháp
Olympique Lyonnais
1 : 1
(1-0)
Toulouse
Olympique Lyonnais
Toulouse
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Olympique Lyonnais
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Bourgoin-Jallieu Olympique Lyonnais |
2 2 (1) (1) |
1.00 +3.0 0.85 |
0.85 4.25 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Olympique Lyonnais Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.5 0.98 |
0.85 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Feignies-Aulnoye Olympique Lyonnais |
1 2 (0) (1) |
0.85 +3.25 1.00 |
0.82 4.0 0.94 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Paris Saint Germain Olympique Lyonnais |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.97 3.5 0.93 |
B
|
T
|
Toulouse
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Toulouse Laval |
2 1 (2) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
12/01/2025 |
Toulouse Strasbourg |
1 2 (1) (2) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hauts Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.95 +3.25 0.90 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Toulouse Saint-Étienne |
2 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 20
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 34