GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Toulouse

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1937

Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell

Sân vận động: Stadium de Toulouse

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Toulouse

Toulouse

Guingamp

Guingamp

0 : 0

0 : 0

Guingamp

Guingamp

0-0

02/02

0-0

02/02

Toulouse

Toulouse

Nice

Nice

0 : 0

0 : 0

Nice

Nice

0-0

-0.98 -0.25 0.88

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/01

0-0

26/01

Toulouse

Toulouse

Montpellier

Montpellier

0 : 0

0 : 0

Montpellier

Montpellier

0-0

0.82 -0.75 -0.93

0.90 2.75 0.89

0.90 2.75 0.89

18/01

8-5

18/01

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

Toulouse

Toulouse

0 : 0

0 : 0

Toulouse

Toulouse

8-5

0.83 -0.5 -0.93

0.89 2.75 0.90

0.89 2.75 0.90

15/01

7-1

15/01

Toulouse

Toulouse

Laval

Laval

2 : 1

2 : 0

Laval

Laval

7-1

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.5 0.87

0.80 2.5 0.87

12/01

3-2

12/01

Toulouse

Toulouse

Strasbourg

Strasbourg

1 : 2

1 : 2

Strasbourg

Strasbourg

3-2

-0.94 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

7-1

05/01

Lens

Lens

Toulouse

Toulouse

0 : 1

0 : 0

Toulouse

Toulouse

7-1

-0.96 -0.5 0.86

0.95 2.5 0.91

0.95 2.5 0.91

21/12

0-7

21/12

Hauts Lyonnais

Hauts Lyonnais

Toulouse

Toulouse

0 : 0

0 : 0

Toulouse

Toulouse

0-7

0.95 +3.25 0.90

0.91 4.5 0.86

0.91 4.5 0.86

13/12

2-3

13/12

Toulouse

Toulouse

Saint-Étienne

Saint-Étienne

2 : 1

0 : 0

Saint-Étienne

Saint-Étienne

2-3

0.91 -1.25 0.99

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

07/12

2-3

07/12

Monaco

Monaco

Toulouse

Toulouse

2 : 0

0 : 0

Toulouse

Toulouse

2-3

0.92 -0.5 0.98

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Zakaria Aboukhlal Tiền đạo

77 22 6 9 0 25 Tiền đạo

2

Rasmus Nicolaisen Hậu vệ

129 10 5 18 2 28 Hậu vệ

8

Vincent Sierro Tiền vệ

79 7 8 13 0 30 Tiền vệ

6

Logan Costa Hậu vệ

104 4 2 8 1 24 Hậu vệ

17

Gabriel Alonso Suazo Urbina Hậu vệ

85 3 8 9 0 28 Hậu vệ

22

Naatan Skyttä Tiền vệ

61 3 0 1 0 23 Tiền vệ

5

Denis Genreau Tiền vệ

110 2 4 6 0 26 Tiền vệ

11

César Gelabert Pina Tiền vệ

45 1 3 1 0 25 Tiền vệ

12

Warren Kamanzi Hậu vệ

89 0 4 5 0 25 Hậu vệ

25

Kévin Keben Hậu vệ

56 0 0 2 0 21 Hậu vệ