VĐQG Pháp - 05/01/2025 14:00
SVĐ: Stade Bollaert-Delelis
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 1/2 0.86
0.95 2.5 0.91
- - -
- - -
2.05 3.38 3.70
0.9 9.0 0.84
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.96 1.0 0.92
- - -
- - -
2.61 2.09 4.23
0.98 4.5 0.84
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
P. Frankowski
8’ -
10’
Đang cập nhật
Charlie Cresswell
-
Đang cập nhật
Kevin Danso
31’ -
Anass Zaroury
David Pereira da Costa
46’ -
Đang cập nhật
David Pereira da Costa
60’ -
Đang cập nhật
David Pereira da Costa
61’ -
Đang cập nhật
Angelo Fulgini
64’ -
73’
Đang cập nhật
Zakaria Aboukhlal
-
74’
Zakaria Aboukhlal
Shavy Warren Babicka
-
Deiver Machado
Jhoanner Chávez
75’ -
77’
Đang cập nhật
Yann Gboho
-
Florian Sotoca
Gabin Capuano
80’ -
83’
Yann Gboho
Denis Genreau
-
85’
Jaydee Canvot
Warren Kamanzi
-
Jhoanner Chávez
Kembo Diliwidi
87’ -
Đang cập nhật
Hamzat Ojediran
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
66%
34%
3
1
20
12
514
280
14
8
1
4
0
1
Lens Toulouse
Lens 4-2-3-1
Huấn luyện viên: William Still
4-2-3-1 Toulouse
Huấn luyện viên: Carles Martínez Novell
7
Florian Sotoca
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
8
M'Bala Nzola
3
Deiver Machado
3
Deiver Machado
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
29
P. Frankowski
10
Yann Gboho
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
4
Charlie Cresswell
19
Djibril Sidibé
19
Djibril Sidibé
19
Djibril Sidibé
19
Djibril Sidibé
13
Joshua King
13
Joshua King
7
Zakaria Aboukhlal
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Sotoca Tiền vệ |
50 | 8 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 P. Frankowski Hậu vệ |
51 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Deiver Machado Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M'Bala Nzola Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Angelo Fulgini Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Anass Zaroury Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Hervé Koffi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yann Gboho Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Zakaria Aboukhlal Tiền vệ |
16 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Joshua King Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Charlie Cresswell Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Djibril Sidibé Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Cristian Cásseres Jr. Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Dønnum Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Suazo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Guillaume Restes Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mark McKenzie Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Jaydee Canvot Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jonathan Gradit Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
13 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Hamzat Ojediran Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Denis Petrić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Gabin Capuano Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Kembo Diliwidi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nampalys Mendy Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 David Pereira da Costa Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Tom Pouilly Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Toulouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alex Domínguez Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Rafik Messali Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Frank Magri Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
12 Warren Kamanzi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Genreau Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Noah Edjouma Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Shavy Warren Babicka Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ümit Akdağ Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Miha Zajc Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lens
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
0 : 2
(0-1)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
2 : 1
(1-1)
Toulouse
VĐQG Pháp
Toulouse
0 : 1
(0-1)
Lens
VĐQG Pháp
Lens
3 : 0
(0-0)
Toulouse
Lens
Toulouse
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Lens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lens Montpellier |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.90 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Reims Lens |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lens Olympique Marseille |
1 3 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Toulouse
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Hauts Lyonnais Toulouse |
0 0 (0) (0) |
0.95 +3.25 0.90 |
0.91 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Toulouse Saint-Étienne |
2 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Monaco Toulouse |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Toulouse Auxerre |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.75 1.07 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Paris Saint Germain Toulouse |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.97 3.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 22