GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Lens

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Franck Haise

Sân vận động: Stade Bollaert-Delelis

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

31/01

0-0

31/01

Montpellier

Montpellier

Lens

Lens

0 : 0

0 : 0

Lens

Lens

0-0

-0.93 +0.5 0.83

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

26/01

0-0

26/01

Lens

Lens

Angers SCO

Angers SCO

0 : 0

0 : 0

Angers SCO

Angers SCO

0-0

-0.96 -1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

18/01

6-1

18/01

Lens

Lens

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

1 : 2

1 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

6-1

-0.97 +0.5 0.87

0.86 3.0 1.00

0.86 3.0 1.00

12/01

3-8

12/01

Le Havre

Le Havre

Lens

Lens

1 : 2

1 : 1

Lens

Lens

3-8

0.90 +1.0 -0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

7-1

05/01

Lens

Lens

Toulouse

Toulouse

0 : 1

0 : 0

Toulouse

Toulouse

7-1

-0.96 -0.5 0.86

0.95 2.5 0.91

0.95 2.5 0.91

22/12

3-6

22/12

Lens

Lens

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

1 : 1

0 : 0

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

3-6

0.80 +1.0 -0.95

0.85 2.75 -0.99

0.85 2.75 -0.99

14/12

3-5

14/12

Auxerre

Auxerre

Lens

Lens

2 : 2

1 : 2

Lens

Lens

3-5

0.89 +0.75 -0.96

-0.99 2.75 0.89

-0.99 2.75 0.89

08/12

6-3

08/12

Lens

Lens

Montpellier

Montpellier

2 : 0

1 : 0

Montpellier

Montpellier

6-3

0.90 -1.25 1.00

0.90 2.75 0.96

0.90 2.75 0.96

29/11

3-1

29/11

Reims

Reims

Lens

Lens

0 : 2

0 : 1

Lens

Lens

3-1

0.89 +0.25 -0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

23/11

6-0

23/11

Lens

Lens

Olympique Marseille

Olympique Marseille

1 : 3

0 : 0

Olympique Marseille

Olympique Marseille

6-0

-0.98 -0.25 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Florian Sotoca Tiền đạo

179 31 24 26 1 35 Tiền đạo

22

Wesley Saïd Tiền đạo

99 21 2 10 0 30 Tiền đạo

29

Przemysław Frankowski Tiền vệ

145 18 12 18 0 30 Tiền vệ

10

David Pereira da Costa Tiền vệ

160 10 11 7 0 24 Tiền vệ

14

Facundo Axel Medina Hậu vệ

164 9 8 49 1 26 Hậu vệ

3

Deiver Andrés Machado Mena Hậu vệ

110 8 4 11 2 32 Hậu vệ

4

Kevin Danso Hậu vệ

132 4 4 26 3 27 Hậu vệ

21

Massadio Haïdara Hậu vệ

136 3 4 20 1 33 Hậu vệ

24

Jonathan Gradit Hậu vệ

165 2 4 38 2 33 Hậu vệ

6

Salis Abdul Samed Tiền vệ

78 2 1 10 1 25 Tiền vệ