GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 12/01/2025 14:00

SVĐ: Stade Océane

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1 -0.97

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 4.10 1.55

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 1/4 0.75

0.92 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.30 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    André Ayew

    8’
  • 13’

    Đang cập nhật

    Adrien Thomasson

  • 28’

    Florian Sotoca

    Goduine Koyalipou

  • Đang cập nhật

    André Ayew

    34’
  • 57’

    Anass Zaroury

    Hamzat Ojediran

  • Đang cập nhật

    Étienne Youte Kinkoue

    62’
  • 68’

    Goduine Koyalipou

    M'Bala Nzola

  • André Ayew

    Oussama Targhalline

    72’
  • 76’

    Adrien Thomasson

    Jonathan Gradit

  • 77’

    P. Frankowski

    Deiver Machado

  • Loic Négo

    Josué Casimir

    83’
  • Abdoulaye Touré

    Issa Soumaré

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Hervé Koffi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Océane

  • Trọng tài chính:

    C. Turpin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Didier Digard

  • Ngày sinh:

    12-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    William Still

  • Ngày sinh:

    14-10-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    104 (T:41, H:27, B:36)

3

Phạt góc

8

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

4

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

14

247

Tổng số đường chuyền

575

8

Dứt điểm

25

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

3

Le Havre Lens

Đội hình

Le Havre 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Didier Digard

Le Havre VS Lens

4-4-1-1 Lens

Huấn luyện viên: William Still

28

André Ayew Pelé

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

94

Abdoulaye Touré

94

Abdoulaye Touré

7

Florian Sotoca

14

Facundo Axel Medina

14

Facundo Axel Medina

14

Facundo Axel Medina

14

Facundo Axel Medina

3

Deiver Andrés Machado Mena

3

Deiver Andrés Machado Mena

18

Andy Diouf

18

Andy Diouf

18

Andy Diouf

29

Przemysław Frankowski

Đội hình xuất phát

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

André Ayew Pelé Tiền đạo

30 6 0 3 1 Tiền đạo

94

Abdoulaye Touré Tiền vệ

45 5 1 6 0 Tiền vệ

11

Emmanuel Sabbi Tiền đạo

48 5 1 5 0 Tiền đạo

4

Gautier Lloris Hậu vệ

52 3 0 4 0 Hậu vệ

22

Yoann Salmier Hậu vệ

50 2 1 6 0 Hậu vệ

21

Antoine Joujou Tiền vệ

44 1 2 2 0 Tiền vệ

19

Rassoul N'Diaye Tiền vệ

44 1 0 5 2 Tiền vệ

7

Loïc Nego Tiền vệ

52 0 4 3 0 Tiền vệ

18

Yanis Zouaoui Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

30

Arthur Desmas Thủ môn

54 0 0 3 0 Thủ môn

6

Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ

49 0 0 4 1 Hậu vệ

Lens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Florian Sotoca Tiền vệ

51 8 7 5 1 Tiền vệ

29

Przemysław Frankowski Hậu vệ

52 6 2 8 0 Hậu vệ

3

Deiver Andrés Machado Mena Hậu vệ

35 4 0 4 1 Hậu vệ

18

Andy Diouf Tiền vệ

53 2 1 3 0 Tiền vệ

14

Facundo Axel Medina Hậu vệ

48 1 3 15 1 Hậu vệ

28

Adrien Thomasson Tiền vệ

53 1 3 3 1 Tiền vệ

11

Angelo Fulgini Tiền vệ

51 1 2 1 0 Tiền vệ

4

Kevin Danso Hậu vệ

44 1 0 8 0 Hậu vệ

21

Anass Zaroury Tiền vệ

14 0 1 1 1 Tiền vệ

16

Kouakou Herve Koffi Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

19

Goduine Koyalipou Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Mathieu Gorgelin Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

45

Issa Soumaré Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

46

Ilyes Housni Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Oussama Targhalline Tiền vệ

30 0 0 4 1 Tiền vệ

93

Arouna Sangante Hậu vệ

41 2 0 11 0 Hậu vệ

10

Josue Casimir Tiền đạo

44 0 5 9 0 Tiền đạo

8

Yassine Kechta Tiền vệ

53 2 1 6 0 Tiền vệ

25

Aloïs Confais Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Timothee Pembele Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Lens

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Hamzat Basit Ojediran Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Hervé Dasahon Junior Boua Dié Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Malang Sarr Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Tom Tony Pouilly Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Mbala N'Zola Tiền đạo

15 2 0 3 0 Tiền đạo

24

Jonathan Gradit Hậu vệ

43 1 0 13 1 Hậu vệ

35

Oscar Lenne Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Denis Petrić Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

26

Nampalys Mendy Tiền vệ

35 0 1 2 0 Tiền vệ

Le Havre

Lens

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Le Havre: 0T - 2H - 0B) (Lens: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/04/2024

VĐQG Pháp

Lens

1 : 1

(0-0)

Le Havre

20/10/2023

VĐQG Pháp

Le Havre

0 : 0

(0-0)

Lens

Phong độ gần nhất

Le Havre

Phong độ

Lens

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
2.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Le Havre

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

05/01/2025

Olympique Marseille

Le Havre

5 1

(3) (0)

0.94 -1.5 0.99

0.93 2.75 0.86

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Stade Briochin

Le Havre

1 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.82

0.87 2.75 0.87

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Le Havre

Strasbourg

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.95 2.5 0.83

B
T

VĐQG Pháp

07/12/2024

Nice

Le Havre

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.90

H
T

VĐQG Pháp

01/12/2024

Le Havre

Angers SCO

0 1

(0) (0)

1.04 -0.25 0.89

0.91 2.25 0.89

B
X

Lens

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

05/01/2025

Lens

Toulouse

0 1

(0) (0)

1.04 -0.5 0.86

0.95 2.5 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Lens

Paris Saint Germain

1 1

(0) (0)

0.80 +1.0 1.05

0.85 2.75 1.01

T
X

VĐQG Pháp

14/12/2024

Auxerre

Lens

2 2

(1) (2)

0.89 +0.75 1.04

1.01 2.75 0.89

B
T

VĐQG Pháp

08/12/2024

Lens

Montpellier

2 0

(1) (0)

0.90 -1.25 1.00

0.90 2.75 0.96

T
X

VĐQG Pháp

29/11/2024

Reims

Lens

0 2

(0) (1)

0.89 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất