0.90 1 -0.97
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
6.00 4.10 1.55
0.87 9 0.87
- - -
- - -
-0.89 1/4 0.75
0.92 1.0 0.87
- - -
- - -
6.00 2.30 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
André Ayew
8’ -
13’
Đang cập nhật
Adrien Thomasson
-
28’
Florian Sotoca
Goduine Koyalipou
-
Đang cập nhật
André Ayew
34’ -
57’
Anass Zaroury
Hamzat Ojediran
-
Đang cập nhật
Étienne Youte Kinkoue
62’ -
68’
Goduine Koyalipou
M'Bala Nzola
-
André Ayew
Oussama Targhalline
72’ -
76’
Adrien Thomasson
Jonathan Gradit
-
77’
P. Frankowski
Deiver Machado
-
Loic Négo
Josué Casimir
83’ -
Abdoulaye Touré
Issa Soumaré
84’ -
90’
Đang cập nhật
Hervé Koffi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
30%
70%
4
3
11
14
247
575
8
25
4
7
0
3
Le Havre Lens
Le Havre 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Didier Digard
4-4-1-1 Lens
Huấn luyện viên: William Still
28
André Ayew Pelé
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
94
Abdoulaye Touré
94
Abdoulaye Touré
7
Florian Sotoca
14
Facundo Axel Medina
14
Facundo Axel Medina
14
Facundo Axel Medina
14
Facundo Axel Medina
3
Deiver Andrés Machado Mena
3
Deiver Andrés Machado Mena
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
18
Andy Diouf
29
Przemysław Frankowski
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 André Ayew Pelé Tiền đạo |
30 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
94 Abdoulaye Touré Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Emmanuel Sabbi Tiền đạo |
48 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Yoann Salmier Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Antoine Joujou Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rassoul N'Diaye Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
7 Loïc Nego Tiền vệ |
52 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Arthur Desmas Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Sotoca Tiền vệ |
51 | 8 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
29 Przemysław Frankowski Hậu vệ |
52 | 6 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Deiver Andrés Machado Mena Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
18 Andy Diouf Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Facundo Axel Medina Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
28 Adrien Thomasson Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
11 Angelo Fulgini Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kevin Danso Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Anass Zaroury Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Kouakou Herve Koffi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Issa Soumaré Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Ilyes Housni Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Oussama Targhalline Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
93 Arouna Sangante Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Josue Casimir Tiền đạo |
44 | 0 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Aloïs Confais Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Timothee Pembele Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lens
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Hamzat Basit Ojediran Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Hervé Dasahon Junior Boua Dié Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Malang Sarr Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Tom Tony Pouilly Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Mbala N'Zola Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Jonathan Gradit Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
35 Oscar Lenne Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Denis Petrić Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nampalys Mendy Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Lens
VĐQG Pháp
Lens
1 : 1
(0-0)
Le Havre
VĐQG Pháp
Le Havre
0 : 0
(0-0)
Lens
Le Havre
Lens
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Le Havre
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Olympique Marseille Le Havre |
5 1 (3) (0) |
0.94 -1.5 0.99 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Stade Briochin Le Havre |
1 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Le Havre Strasbourg |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.95 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nice Le Havre |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Le Havre Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Lens
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Lens Toulouse |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Auxerre Lens |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.75 1.04 |
1.01 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Lens Montpellier |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.90 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Reims Lens |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 25