GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Le Havre

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1872

Huấn luyện viên: Didier Digard

Sân vận động: Stade Océane

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/02

0-0

02/02

Angers SCO

Angers SCO

Le Havre

Le Havre

0 : 0

0 : 0

Le Havre

Le Havre

0-0

-0.97 -0.5 0.87

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

26/01

0-0

26/01

Le Havre

Le Havre

Brest

Brest

0 : 0

0 : 0

Brest

Brest

0-0

0.87 +0.25 -0.97

0.98 2.25 0.82

0.98 2.25 0.82

19/01

6-6

19/01

Reims

Reims

Le Havre

Le Havre

1 : 1

1 : 0

Le Havre

Le Havre

6-6

0.87 -0.75 -0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

12/01

3-8

12/01

Le Havre

Le Havre

Lens

Lens

1 : 2

1 : 1

Lens

Lens

3-8

0.90 +1.0 -0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

4-0

05/01

Olympique Marseille

Olympique Marseille

Le Havre

Le Havre

5 : 1

3 : 0

Le Havre

Le Havre

4-0

0.94 -1.5 0.99

0.93 2.75 0.86

0.93 2.75 0.86

21/12

2-3

21/12

Stade Briochin

Stade Briochin

Le Havre

Le Havre

1 : 0

0 : 0

Le Havre

Le Havre

2-3

-0.98 +1.0 0.82

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

15/12

3-2

15/12

Le Havre

Le Havre

Strasbourg

Strasbourg

0 : 3

0 : 2

Strasbourg

Strasbourg

3-2

0.95 +0.25 0.98

0.95 2.5 0.83

0.95 2.5 0.83

07/12

5-8

07/12

Nice

Nice

Le Havre

Le Havre

2 : 1

0 : 0

Le Havre

Le Havre

5-8

-0.95 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

01/12

2-4

01/12

Le Havre

Le Havre

Angers SCO

Angers SCO

0 : 1

0 : 0

Angers SCO

Angers SCO

2-4

-0.96 -0.25 0.89

0.91 2.25 0.89

0.91 2.25 0.89

24/11

10-2

24/11

Nantes

Nantes

Le Havre

Le Havre

0 : 2

0 : 1

Le Havre

Le Havre

10-2

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

0.77 2.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

27

Christopher Operi Hậu vệ

80 6 9 17 1 28 Hậu vệ

4

Gautier Lloris Hậu vệ

83 6 3 7 0 30 Hậu vệ

93

Arouna Sangante Hậu vệ

121 6 1 26 0 23 Hậu vệ

8

Yassine Kechta Tiền vệ

85 3 3 9 0 23 Tiền vệ

23

Josue Casimir Tiền đạo

94 2 7 17 0 24 Tiền đạo

17

Oualid El Hajjam Hậu vệ

73 1 1 5 0 34 Hậu vệ

5

Oussama Targhalline Tiền vệ

44 1 0 9 1 23 Tiền vệ

1

Mathieu Gorgelin Thủ môn

161 0 0 2 1 35 Thủ môn

30

Arthur Desmas Thủ môn

87 0 0 5 0 31 Thủ môn

25

Aloïs Confais Tiền vệ

44 0 0 1 0 29 Tiền vệ