Le Havre
Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1872
Huấn luyện viên: Didier Digard
Sân vận động: Stade Océane
02/02
Angers SCO
Le Havre
0 : 0
0 : 0
Le Havre
-0.97 -0.5 0.87
-0.83 2.5 0.66
-0.83 2.5 0.66
19/01
Reims
Le Havre
1 : 1
1 : 0
Le Havre
0.87 -0.75 -0.94
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
05/01
Olympique Marseille
Le Havre
5 : 1
3 : 0
Le Havre
0.94 -1.5 0.99
0.93 2.75 0.86
0.93 2.75 0.86
21/12
Stade Briochin
Le Havre
1 : 0
0 : 0
Le Havre
-0.98 +1.0 0.82
0.87 2.75 0.87
0.87 2.75 0.87
15/12
Le Havre
Strasbourg
0 : 3
0 : 2
Strasbourg
0.95 +0.25 0.98
0.95 2.5 0.83
0.95 2.5 0.83
01/12
Le Havre
Angers SCO
0 : 1
0 : 0
Angers SCO
-0.96 -0.25 0.89
0.91 2.25 0.89
0.91 2.25 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27 Christopher Operi Hậu vệ |
80 | 6 | 9 | 17 | 1 | 28 | Hậu vệ |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
83 | 6 | 3 | 7 | 0 | 30 | Hậu vệ |
93 Arouna Sangante Hậu vệ |
121 | 6 | 1 | 26 | 0 | 23 | Hậu vệ |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
85 | 3 | 3 | 9 | 0 | 23 | Tiền vệ |
23 Josue Casimir Tiền đạo |
94 | 2 | 7 | 17 | 0 | 24 | Tiền đạo |
17 Oualid El Hajjam Hậu vệ |
73 | 1 | 1 | 5 | 0 | 34 | Hậu vệ |
5 Oussama Targhalline Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 9 | 1 | 23 | Tiền vệ |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
161 | 0 | 0 | 2 | 1 | 35 | Thủ môn |
30 Arthur Desmas Thủ môn |
87 | 0 | 0 | 5 | 0 | 31 | Thủ môn |
25 Aloïs Confais Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Tiền vệ |