-0.95 -1 0.85
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.57 3.80 6.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.20 2.25 6.00
-0.93 4.5 0.75
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Badredine Bouanani
53’ -
Đang cập nhật
Gaëtan Laborde
55’ -
Yaël Nandjou
Amidou Doumbouya
63’ -
Đang cập nhật
Hicham Boudaoui
64’ -
67’
Yassine Kechta
André Ayew
-
Gaëtan Laborde
Badredine Bouanani
75’ -
Badredine Bouanani
Jérémie Boga
79’ -
82’
Đang cập nhật
Gautier Lloris
-
Đang cập nhật
Tanguy Ndombélé
86’ -
87’
Steve Ngoura
Ilyes Housni
-
88’
Đang cập nhật
Timothee Pembele
-
Tanguy Ndombélé
Issiaga Camara
89’ -
90’
Yanis Zouaoui
Gautier Lloris
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
51%
49%
1
3
10
10
405
384
17
12
5
2
0
2
Nice Le Havre
Nice 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Franck Haise
4-3-1-2 Le Havre
Huấn luyện viên: Didier Digard
29
Evann Guessand
10
Sofiane Diop
10
Sofiane Diop
10
Sofiane Diop
10
Sofiane Diop
20
Tom Louchet
20
Tom Louchet
20
Tom Louchet
24
Gaëtan Laborde
6
Hicham Boudaoui
6
Hicham Boudaoui
94
Abdoulaye Touré
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
22
Yoann Salmier
8
Yassine Kechta
8
Yassine Kechta
8
Yassine Kechta
8
Yassine Kechta
4
Gautier Lloris
4
Gautier Lloris
27
Christopher Operi
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền đạo |
56 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
49 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Hicham Boudaoui Tiền vệ |
43 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
20 Tom Louchet Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Tanguy Ndombélé Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pablo Rosario Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Bułka Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
64 Moise Bombito Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
42 Yaël Nandjou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Abdoulaye Touré Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Christopher Operi Tiền vệ |
42 | 3 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Gautier Lloris Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Yoann Salmier Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Yassine Kechta Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Steve Ngoura Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
30 Arthur Desmas Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
32 Timothee Pembele Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Oussama Targhalline Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Everton Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Laurenzo Monteiro Alvarenga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rares Ilie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Amidou Doumbouya Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jérémie Boga Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Maxime Dupé Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Issiaga Camara Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Iliesse Salhi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Le Havre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Ilyes Housni Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Oualid El Hajjam Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 André Ayew Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Loic Négo Hậu vệ |
48 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Yanis Zouaoui Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mathieu Gorgelin Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Samuel Grandsir Tiền đạo |
46 | 1 | 2 | 3 | 2 | Tiền đạo |
25 Alois Confais Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Le Havre
VĐQG Pháp
Nice
1 : 0
(1-0)
Le Havre
VĐQG Pháp
Le Havre
3 : 1
(2-0)
Nice
Nice
Le Havre
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nice
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Olympique Lyonnais Nice |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.75 1.03 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Nice Rangers |
1 4 (0) (3) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Nice Strasbourg |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.75 0.87 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Nice LOSC Lille |
2 2 (0) (1) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.80 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Nice FC Twente |
2 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Le Havre
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Le Havre Angers SCO |
0 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nantes Le Havre |
0 2 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.97 |
0.77 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Le Havre Reims |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.99 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Le Havre Montpellier |
1 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Rennes Le Havre |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21