GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 07/12/2024 18:00

SVĐ: Allianz Riviera

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.85

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.80 6.25

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.91

0.88 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 6.00

-0.93 4.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Badredine Bouanani

    53’
  • Đang cập nhật

    Gaëtan Laborde

    55’
  • Yaël Nandjou

    Amidou Doumbouya

    63’
  • Đang cập nhật

    Hicham Boudaoui

    64’
  • 67’

    Yassine Kechta

    André Ayew

  • Gaëtan Laborde

    Badredine Bouanani

    75’
  • Badredine Bouanani

    Jérémie Boga

    79’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Gautier Lloris

  • Đang cập nhật

    Tanguy Ndombélé

    86’
  • 87’

    Steve Ngoura

    Ilyes Housni

  • 88’

    Đang cập nhật

    Timothee Pembele

  • Tanguy Ndombélé

    Issiaga Camara

    89’
  • 90’

    Yanis Zouaoui

    Gautier Lloris

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Riviera

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Franck Haise

  • Ngày sinh:

    15-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    203 (T:92, H:57, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Didier Digard

  • Ngày sinh:

    12-07-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

5

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

10

405

Tổng số đường chuyền

384

17

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Nice Le Havre

Đội hình

Nice 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Franck Haise

Nice VS Le Havre

4-3-1-2 Le Havre

Huấn luyện viên: Didier Digard

29

Evann Guessand

10

Sofiane Diop

10

Sofiane Diop

10

Sofiane Diop

10

Sofiane Diop

20

Tom Louchet

20

Tom Louchet

20

Tom Louchet

24

Gaëtan Laborde

6

Hicham Boudaoui

6

Hicham Boudaoui

94

Abdoulaye Touré

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

22

Yoann Salmier

8

Yassine Kechta

8

Yassine Kechta

8

Yassine Kechta

8

Yassine Kechta

4

Gautier Lloris

4

Gautier Lloris

27

Christopher Operi

Đội hình xuất phát

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Evann Guessand Tiền đạo

56 13 1 1 0 Tiền đạo

24

Gaëtan Laborde Tiền đạo

49 7 3 2 0 Tiền đạo

6

Hicham Boudaoui Tiền vệ

43 3 2 7 0 Tiền vệ

20

Tom Louchet Hậu vệ

41 2 1 1 0 Hậu vệ

10

Sofiane Diop Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Tanguy Ndombélé Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Pablo Rosario Hậu vệ

53 1 0 8 0 Hậu vệ

1

M. Bułka Thủ môn

56 0 0 3 0 Thủ môn

64

Moise Bombito Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

42

Yaël Nandjou Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Badredine Bouanani Tiền vệ

35 0 0 1 0 Tiền vệ

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Abdoulaye Touré Tiền vệ

42 5 1 6 0 Tiền vệ

27

Christopher Operi Tiền vệ

42 3 7 7 1 Tiền vệ

4

Gautier Lloris Hậu vệ

49 3 0 4 0 Hậu vệ

22

Yoann Salmier Hậu vệ

47 2 1 6 0 Hậu vệ

8

Yassine Kechta Tiền vệ

50 2 1 6 0 Tiền vệ

77

Steve Ngoura Tiền đạo

26 1 1 1 0 Tiền đạo

19

Rassoul Ndiaye Tiền vệ

40 1 0 5 2 Tiền vệ

30

Arthur Desmas Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

6

Étienne Youte Kinkoue Hậu vệ

46 0 0 4 1 Hậu vệ

32

Timothee Pembele Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Oussama Targhalline Tiền vệ

28 0 0 4 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Everton Pereira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Laurenzo Monteiro Alvarenga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Youssoufa Moukoko Tiền đạo

16 2 1 0 0 Tiền đạo

18

Rares Ilie Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Amidou Doumbouya Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jérémie Boga Tiền đạo

41 6 7 1 0 Tiền đạo

31

Maxime Dupé Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

36

Issiaga Camara Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Iliesse Salhi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Le Havre

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

46

Ilyes Housni Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Daler Kuzyaev Tiền vệ

46 4 2 2 1 Tiền vệ

17

Oualid El Hajjam Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

28

André Ayew Tiền đạo

26 6 0 3 1 Tiền đạo

7

Loic Négo Hậu vệ

48 0 4 3 0 Hậu vệ

18

Yanis Zouaoui Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Mathieu Gorgelin Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

29

Samuel Grandsir Tiền đạo

46 1 2 3 2 Tiền đạo

25

Alois Confais Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Nice

Le Havre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nice: 1T - 0H - 1B) (Le Havre: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/05/2024

VĐQG Pháp

Nice

1 : 0

(1-0)

Le Havre

16/12/2023

VĐQG Pháp

Le Havre

3 : 1

(2-0)

Nice

Phong độ gần nhất

Nice

Phong độ

Le Havre

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
0.6
2.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nice

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Olympique Lyonnais

Nice

4 1

(3) (1)

0.90 -0.75 1.03

0.86 3.0 1.00

B
T

Europa League

28/11/2024

Nice

Rangers

1 4

(0) (3)

0.87 -0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nice

Strasbourg

2 1

(0) (1)

1.06 -0.75 0.87

0.86 2.75 0.89

T
T

VĐQG Pháp

10/11/2024

Nice

LOSC Lille

2 2

(0) (1)

1.04 -0.25 0.89

0.80 2.25 0.98

B
T

Europa League

07/11/2024

Nice

FC Twente

2 2

(0) (1)

1.02 -0.75 0.88

0.94 2.75 0.96

B
T

Le Havre

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

01/12/2024

Le Havre

Angers SCO

0 1

(0) (0)

1.04 -0.25 0.89

0.91 2.25 0.89

B
X

VĐQG Pháp

24/11/2024

Nantes

Le Havre

0 2

(0) (1)

0.95 -0.5 0.97

0.77 2.0 0.95

T
H

VĐQG Pháp

10/11/2024

Le Havre

Reims

0 3

(0) (2)

0.95 +0.25 0.98

0.99 2.25 0.92

B
T

VĐQG Pháp

03/11/2024

Le Havre

Montpellier

1 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.95

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Pháp

25/10/2024

Rennes

Le Havre

1 0

(0) (0)

0.94 -1.0 0.99

0.90 2.5 0.90

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất