GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Nice

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Franck Haise

Sân vận động: Allianz Riviera

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Stade Briochin

Stade Briochin

Nice

Nice

0 : 0

0 : 0

Nice

Nice

0-0

02/02

0-0

02/02

Toulouse

Toulouse

Nice

Nice

0 : 0

0 : 0

Nice

Nice

0-0

-0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/01

0-0

30/01

Nice

Nice

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

0 : 0

0 : 0

Bodø / Glimt

Bodø / Glimt

0-0

26/01

0-0

26/01

Nice

Nice

Olympique Marseille

Olympique Marseille

0 : 0

0 : 0

Olympique Marseille

Olympique Marseille

0-0

0.85 +0.25 -0.95

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

23/01

0-0

23/01

Elfsborg

Elfsborg

Nice

Nice

0 : 0

0 : 0

Nice

Nice

0-0

0.80 +0.25 -0.96

0.84 2.75 0.96

0.84 2.75 0.96

17/01

7-7

17/01

LOSC Lille

LOSC Lille

Nice

Nice

2 : 1

0 : 1

Nice

Nice

7-7

0.97 -0.5 0.93

-0.97 2.5 0.83

-0.97 2.5 0.83

14/01

7-4

14/01

Bastia

Bastia

Nice

Nice

0 : 1

0 : 0

Nice

Nice

7-4

0.95 +0.5 0.89

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

11/01

6-3

11/01

Reims

Reims

Nice

Nice

2 : 4

1 : 2

Nice

Nice

6-3

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

03/01

3-3

03/01

Nice

Nice

Rennes

Rennes

3 : 2

3 : 1

Rennes

Rennes

3-3

-0.96 -0.25 0.86

0.84 2.25 -0.98

0.84 2.25 -0.98

21/12

1-12

21/12

Corte

Corte

Nice

Nice

1 : 1

1 : 0

Nice

Nice

1-12

0.95 +3.75 0.90

0.81 4.75 0.88

0.81 4.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

24

Tiền đạo

102 23 7 2 0 Tiền đạo

28

Tiền vệ

162 11 8 35 1 Tiền vệ

4

Hậu vệ

159 4 5 30 4 Hậu vệ

26

Melvin Bard Hậu vệ

143 4 4 23 1 25 Hậu vệ

10

Tiền đạo

62 3 5 1 0 Tiền đạo

23

Jordan Lotomba Hậu vệ

161 2 3 19 1 27 Hậu vệ

8

Pablo Paulino Rosario Tiền vệ

151 1 4 22 0 28 Tiền vệ

33

Antoine Mendy Hậu vệ

87 1 2 1 0 21 Hậu vệ

21

Alexis Beka Beka Tiền vệ

47 1 0 2 0 24 Tiền vệ

77

Teddy Boulhendi Thủ môn

68 0 0 0 0 24 Thủ môn