0.95 0 0.85
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
2.75 3.30 2.55
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.89 0 0.81
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
3.40 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
J. Clauss
Evann Guessand
-
Đang cập nhật
Junya Ito
34’ -
37’
Đang cập nhật
Evann Guessand
-
Đang cập nhật
Marshall Munetsi
42’ -
44’
Đang cập nhật
Gaëtan Laborde
-
46’
J. Clauss
Antoine Mendy
-
Đang cập nhật
Sergio Akieme
48’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
56’ -
64’
Sofiane Diop
Gaëtan Laborde
-
Đang cập nhật
Valentin Atangana Edoa
65’ -
68’
Đang cập nhật
Sofiane Diop
-
Keito Nakamura
Mamadou Diakhon
71’ -
73’
Evann Guessand
Ali Abdi
-
Đang cập nhật
Oumar Diakité
74’ -
Joseph Okumu
Thibault De Smet
77’ -
78’
Tanguy Ndombélé
Tom Louchet
-
Aurélio Buta
Abdoul Koné
82’ -
86’
Mohamed-Ali Cho
Ali Abdi
-
88’
Gaëtan Laborde
Youssoufa Moukoko
-
90’
Đang cập nhật
Mohamed-Ali Cho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
55%
45%
5
1
13
7
533
445
12
15
3
10
0
3
Reims Nice
Reims 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luka Elsner
4-2-3-1 Nice
Huấn luyện viên: Franck Haise
17
Keito Nakamura
7
Junya Ito
7
Junya Ito
7
Junya Ito
7
Junya Ito
10
Teddy Teuma
10
Teddy Teuma
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
22
Oumar Diakité
15
Marshall Nyasha Munetsi
29
Evann Guessand
92
Jonathan Clauss
92
Jonathan Clauss
92
Jonathan Clauss
92
Jonathan Clauss
6
Hichem Boudaoui
6
Hichem Boudaoui
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
55
Youssouf Ndayishimiye
24
Gaëtan Laborde
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Keito Nakamura Tiền vệ |
43 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ |
46 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Teddy Teuma Tiền vệ |
41 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Oumar Diakité Tiền đạo |
45 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Junya Ito Tiền vệ |
50 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sergio Akieme Rodríguez Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Joseph Okumu Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Aurélio Gabriel Ulineia Buta Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Cedric Kipre Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Yehvann Diouf Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Evann Guessand Tiền vệ |
61 | 13 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gaëtan Laborde Tiền đạo |
53 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Hichem Boudaoui Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
92 Jonathan Clauss Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Melvin Bard Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sofiane Diop Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcin Bulka Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Badredine Bouanani Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Reims
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Salama Salama Tiền đạo |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Mohamed Aboubakar Bamba Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
92 Abdoul Koné Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Alexandre Olliero Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Mamadou Diakhon Tiền đạo |
50 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Thibault De Smet Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
73 Ikechukwu Orazi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Nhoa Sangui Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
74 Niama Pape Sissoko Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Antoine Mendy Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Tom Alexis Louchet Tiền vệ |
44 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Issiaga Camara Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Ali Abdi Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Mohamed Abdel Monem Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed-Ali Cho Tiền đạo |
36 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
49 Bernard Nguene Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Maxime Dupé Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Reims
Nice
VĐQG Pháp
Reims
0 : 0
(0-0)
Nice
VĐQG Pháp
Nice
2 : 1
(0-0)
Reims
VĐQG Pháp
Nice
0 : 0
(0-0)
Reims
VĐQG Pháp
Reims
0 : 0
(0-0)
Nice
VĐQG Pháp
Reims
2 : 3
(2-0)
Nice
Reims
Nice
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Reims
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Saint-Étienne Reims |
3 1 (0) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
ASS Still Mutzig Reims |
1 3 (0) (1) |
0.85 +4.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
14/12/2024 |
Reims Monaco |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.99 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Strasbourg Reims |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Reims Lens |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Nice
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Nice Rennes |
3 2 (3) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.84 2.25 1.02 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Corte Nice |
1 1 (1) (0) |
0.95 +3.75 0.90 |
0.81 4.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Montpellier Nice |
2 2 (1) (2) |
0.90 +0.25 1.03 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Union Saint-Gilloise Nice |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.91 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Nice Le Havre |
2 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 29