GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Pháp - 11/01/2025 18:00

SVĐ: Stade Auguste-Delaune II

2 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.85

0.95 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.30 2.55

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.81

0.86 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    J. Clauss

    Evann Guessand

  • Đang cập nhật

    Junya Ito

    34’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Evann Guessand

  • Đang cập nhật

    Marshall Munetsi

    42’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Gaëtan Laborde

  • 46’

    J. Clauss

    Antoine Mendy

  • Đang cập nhật

    Sergio Akieme

    48’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    56’
  • 64’

    Sofiane Diop

    Gaëtan Laborde

  • Đang cập nhật

    Valentin Atangana Edoa

    65’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Sofiane Diop

  • Keito Nakamura

    Mamadou Diakhon

    71’
  • 73’

    Evann Guessand

    Ali Abdi

  • Đang cập nhật

    Oumar Diakité

    74’
  • Joseph Okumu

    Thibault De Smet

    77’
  • 78’

    Tanguy Ndombélé

    Tom Louchet

  • Aurélio Buta

    Abdoul Koné

    82’
  • 86’

    Mohamed-Ali Cho

    Ali Abdi

  • 88’

    Gaëtan Laborde

    Youssoufa Moukoko

  • 90’

    Đang cập nhật

    Mohamed-Ali Cho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 11/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Auguste-Delaune II

  • Trọng tài chính:

    W. Delajod

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luka Elsner

  • Ngày sinh:

    02-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:52, H:48, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Franck Haise

  • Ngày sinh:

    15-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    203 (T:92, H:57, B:54)

6

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

5

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

7

533

Tổng số đường chuyền

445

12

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

10

0

Việt vị

3

Reims Nice

Đội hình

Reims 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luka Elsner

Reims VS Nice

4-2-3-1 Nice

Huấn luyện viên: Franck Haise

17

Keito Nakamura

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

22

Oumar Diakité

15

Marshall Nyasha Munetsi

29

Evann Guessand

92

Jonathan Clauss

92

Jonathan Clauss

92

Jonathan Clauss

92

Jonathan Clauss

6

Hichem Boudaoui

6

Hichem Boudaoui

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

55

Youssouf Ndayishimiye

24

Gaëtan Laborde

Đội hình xuất phát

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Keito Nakamura Tiền vệ

43 9 2 3 0 Tiền vệ

15

Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ

46 7 3 8 0 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

41 7 3 8 0 Tiền vệ

22

Oumar Diakité Tiền đạo

45 7 2 7 0 Tiền đạo

7

Junya Ito Tiền vệ

50 5 10 2 0 Tiền vệ

18

Sergio Akieme Rodríguez Hậu vệ

28 3 0 2 0 Hậu vệ

2

Joseph Okumu Hậu vệ

35 2 0 4 0 Hậu vệ

23

Aurélio Gabriel Ulineia Buta Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Cedric Kipre Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

94

Yehvann Diouf Thủ môn

56 1 0 1 0 Thủ môn

6

Valentin Atangana Edoa Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Evann Guessand Tiền vệ

61 13 1 1 0 Tiền vệ

24

Gaëtan Laborde Tiền đạo

53 7 3 2 0 Tiền đạo

6

Hichem Boudaoui Tiền vệ

47 3 2 7 0 Tiền vệ

55

Youssouf Ndayishimiye Hậu vệ

42 2 0 6 1 Hậu vệ

92

Jonathan Clauss Hậu vệ

17 1 2 1 0 Hậu vệ

26

Melvin Bard Hậu vệ

50 1 2 9 1 Hậu vệ

4

Dante Bonfim da Costa Santos Hậu vệ

49 1 1 9 1 Hậu vệ

22

Tanguy NDombèlé Alvaro Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

10

Sofiane Diop Tiền vệ

30 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Marcin Bulka Thủ môn

60 0 0 3 0 Thủ môn

19

Badredine Bouanani Tiền vệ

39 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Salama Salama Tiền đạo

36 0 1 0 0 Tiền đạo

63

Mohamed Aboubakar Bamba Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

92

Abdoul Koné Hậu vệ

5 0 0 0 1 Hậu vệ

20

Alexandre Olliero Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

67

Mamadou Diakhon Tiền đạo

50 2 0 1 0 Tiền đạo

25

Thibault De Smet Hậu vệ

50 0 0 7 1 Hậu vệ

73

Ikechukwu Orazi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Nhoa Sangui Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

74

Niama Pape Sissoko Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Nice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Youssoufa Moukoko Tiền đạo

21 2 1 0 0 Tiền đạo

33

Antoine Mendy Hậu vệ

40 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Tom Alexis Louchet Tiền vệ

44 2 1 1 0 Tiền vệ

36

Issiaga Camara Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Ali Abdi Hậu vệ

12 1 2 1 0 Hậu vệ

5

Mohamed Abdel Monem Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Mohamed-Ali Cho Tiền đạo

36 4 2 3 0 Tiền đạo

49

Bernard Nguene Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Maxime Dupé Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Reims

Nice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Reims: 0T - 3H - 2B) (Nice: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

VĐQG Pháp

Reims

0 : 0

(0-0)

Nice

10/12/2023

VĐQG Pháp

Nice

2 : 1

(0-0)

Reims

18/02/2023

VĐQG Pháp

Nice

0 : 0

(0-0)

Reims

15/01/2023

VĐQG Pháp

Reims

0 : 0

(0-0)

Nice

21/05/2022

VĐQG Pháp

Reims

2 : 3

(2-0)

Nice

Phong độ gần nhất

Reims

Phong độ

Nice

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Reims

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

04/01/2025

Saint-Étienne

Reims

3 1

(0) (1)

1.08 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

ASS Still Mutzig

Reims

1 3

(0) (1)

0.85 +4.75 1.00

- - -

B

VĐQG Pháp

14/12/2024

Reims

Monaco

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.99

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Strasbourg

Reims

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

H
X

VĐQG Pháp

29/11/2024

Reims

Lens

0 2

(0) (1)

0.89 +0.25 1.03

0.90 2.5 0.90

B
X

Nice

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

03/01/2025

Nice

Rennes

3 2

(3) (1)

1.04 -0.25 0.86

0.84 2.25 1.02

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

Corte

Nice

1 1

(1) (0)

0.95 +3.75 0.90

0.81 4.75 0.88

B
X

VĐQG Pháp

15/12/2024

Montpellier

Nice

2 2

(1) (2)

0.90 +0.25 1.03

0.89 3.0 0.89

B
T

Europa League

12/12/2024

Union Saint-Gilloise

Nice

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.90

0.91 2.5 0.92

B
T

VĐQG Pháp

07/12/2024

Nice

Le Havre

2 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.90

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

8 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất