GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Reims

Thuộc giải đấu: VĐQG Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Luka Elsner

Sân vận động: Stade Auguste-Delaune II

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Bourgoin-Jallieu

Bourgoin-Jallieu

Reims

Reims

0 : 0

0 : 0

Reims

Reims

0-0

02/02

0-0

02/02

Reims

Reims

Nantes

Nantes

0 : 0

0 : 0

Nantes

Nantes

0-0

0.88 -0.25 -0.98

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

25/01

0-0

25/01

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

Reims

Reims

0 : 0

0 : 0

Reims

Reims

0-0

0.86 -1.75 -0.96

0.85 3.25 0.95

0.85 3.25 0.95

19/01

6-6

19/01

Reims

Reims

Le Havre

Le Havre

1 : 1

1 : 0

Le Havre

Le Havre

6-6

0.87 -0.75 -0.94

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

14/01

3-5

14/01

Reims

Reims

Monaco

Monaco

1 : 1

1 : 0

Monaco

Monaco

3-5

0.90 +0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

11/01

6-3

11/01

Reims

Reims

Nice

Nice

2 : 4

1 : 2

Nice

Nice

6-3

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

04/01

6-9

04/01

Saint-Étienne

Saint-Étienne

Reims

Reims

3 : 1

0 : 1

Reims

Reims

6-9

-0.93 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

22/12

0-5

22/12

ASS Still Mutzig

ASS Still Mutzig

Reims

Reims

1 : 3

0 : 1

Reims

Reims

0-5

0.85 +4.75 1.00

14/12

1-4

14/12

Reims

Reims

Monaco

Monaco

0 : 0

0 : 0

Monaco

Monaco

1-4

0.94 +0.25 0.99

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

08/12

3-2

08/12

Strasbourg

Strasbourg

Reims

Reims

0 : 0

0 : 0

Reims

Reims

3-2

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Marshall Nyasha Munetsi Tiền vệ

141 20 7 30 1 29 Tiền vệ

7

Junya Ito Tiền đạo

88 11 16 5 1 32 Tiền đạo

24

Emmanuel Agbadou Hậu vệ

82 4 4 8 3 28 Hậu vệ

8

Amir Richardson Tiền vệ

31 3 1 4 0 23 Tiền vệ

32

Hậu vệ

130 2 7 18 2 Hậu vệ

4

Maxime Busi Hậu vệ

66 1 2 9 0 26 Hậu vệ

25

Thibault De Smet Hậu vệ

116 0 2 12 1 27 Hậu vệ

94

Yehvann Diouf Thủ môn

165 1 0 3 0 26 Thủ môn

96

Alexandre Olliero Thủ môn

71 0 0 0 0 29 Thủ môn

6

Valentin Atangana Edoa Tiền vệ

50 0 0 2 0 20 Tiền vệ