GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 14/01/2025 19:45

SVĐ: Stade Auguste-Delaune II

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/2 0.95

0.90 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.80 1.90

0.90 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.98 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.30 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Caio Henrique

  • Đang cập nhật

    Keito Nakamura

    2’
  • 3’

    Đang cập nhật

    Mika Biereth

  • Đang cập nhật

    Amine Salama

    4’
  • 5’

    Đang cập nhật

    Lamine Camara

  • Đang cập nhật

    Cédric Kipré

    6’
  • 7’

    Đang cập nhật

    B. Embolo

  • Đang cập nhật

    Oumar Diakité

    8’
  • Teddy Teuma

    Cédric Kipré

    45’
  • 46’

    Soungoutou Magassa

    Jordan Teze

  • Joseph Okumu

    Abdoul Koné

    64’
  • 71’

    Mika Biereth

    Mohammed Salisu

  • Teddy Teuma

    Amine Salama

    74’
  • 83’

    Đang cập nhật

    B. Embolo

  • 84’

    Lucas Michal

    Krépin Diatta

  • Đang cập nhật

    Oumar Diakité

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Auguste-Delaune II

  • Trọng tài chính:

    G. Angoula

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luka Elsner

  • Ngày sinh:

    02-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    153 (T:52, H:48, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adolf Hütter

  • Ngày sinh:

    11-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    145 (T:70, H:35, B:40)

3

Phạt góc

5

32%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

68%

3

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

17

263

Tổng số đường chuyền

563

10

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

4

Reims Monaco

Đội hình

Reims 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luka Elsner

Reims VS Monaco

4-2-3-1 Monaco

Huấn luyện viên: Adolf Hütter

9

Keito Nakamura

2

Joseph Okumu

2

Joseph Okumu

2

Joseph Okumu

2

Joseph Okumu

10

Teddy Teuma

10

Teddy Teuma

7

Junya Ito

7

Junya Ito

7

Junya Ito

8

Marshall Munetsi

10

Takumi Minamino

5

Mohammed Salisu

5

Mohammed Salisu

5

Mohammed Salisu

5

Mohammed Salisu

5

Mohammed Salisu

5

Mohammed Salisu

5

Mohammed Salisu

5

Mohammed Salisu

7

Eliesse Ben Seghir

7

Eliesse Ben Seghir

Đội hình xuất phát

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Keito Nakamura Tiền vệ

44 9 2 3 0 Tiền vệ

8

Marshall Munetsi Tiền vệ

47 7 3 8 0 Tiền vệ

10

Teddy Teuma Tiền vệ

42 7 3 8 0 Tiền vệ

7

Junya Ito Tiền vệ

51 5 10 2 0 Tiền vệ

2

Joseph Okumu Hậu vệ

36 2 0 4 0 Hậu vệ

11

Mamadou Diakhon Tiền vệ

51 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Aurélio Buta Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

5

Cédric Kipré Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

3

Nhoa Sangui Hậu vệ

22 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Yehvann Diouf Thủ môn

57 1 0 1 0 Thủ môn

6

Valentin Atangana Edoa Tiền vệ

36 0 0 2 0 Tiền vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Takumi Minamino Tiền vệ

23 3 2 1 0 Tiền vệ

9

B. Embolo Tiền đạo

26 2 3 2 0 Tiền đạo

7

Eliesse Ben Seghir Tiền vệ

25 2 2 1 0 Tiền vệ

8

Lamine Camara Tiền vệ

22 2 1 5 1 Tiền vệ

5

Mohammed Salisu Hậu vệ

21 2 0 4 0 Hậu vệ

2

Vanderson Hậu vệ

23 1 3 3 1 Hậu vệ

3

Wilfried Singo Hậu vệ

23 1 2 1 0 Hậu vệ

4

Kassoum Ouattara Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

1

P. Köhn Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

6

Soungoutou Magassa Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Lucas Michal Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Reims

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mohamed Bamba Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alexandre Olliero Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

12

Abdoul Koné Hậu vệ

6 0 0 0 1 Hậu vệ

17

Amine Salama Tiền đạo

37 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Sergio Akieme Hậu vệ

29 3 0 2 0 Hậu vệ

13

Mohamed Ali Diadie Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Niama Pape Sissoko Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Oumar Diakité Tiền đạo

46 7 2 7 0 Tiền đạo

20

Eloge Patrick Zabi Gueu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Monaco

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Edan Diop Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Thilo Kehrer Hậu vệ

25 2 1 1 0 Hậu vệ

14

Mika Biereth Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Radosław Majecki Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

18

Eliot Matazo Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Krépin Diatta Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jordan Teze Hậu vệ

21 1 0 1 1 Hậu vệ

12

Caio Henrique Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Saimon Bouabre Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Reims

Monaco

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Reims: 2T - 1H - 2B) (Monaco: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

VĐQG Pháp

Reims

0 : 0

(0-0)

Monaco

13/01/2024

VĐQG Pháp

Monaco

1 : 3

(0-1)

Reims

07/10/2023

VĐQG Pháp

Reims

1 : 3

(0-1)

Monaco

12/03/2023

VĐQG Pháp

Monaco

0 : 1

(0-0)

Reims

18/09/2022

VĐQG Pháp

Reims

0 : 3

(0-0)

Monaco

Phong độ gần nhất

Reims

Phong độ

Monaco

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Reims

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

11/01/2025

Reims

Nice

2 4

(1) (2)

0.95 +0 0.85

0.95 2.5 0.95

B
T

VĐQG Pháp

04/01/2025

Saint-Étienne

Reims

3 1

(0) (1)

1.08 +0.25 0.85

0.80 2.5 1.00

B
T

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

ASS Still Mutzig

Reims

1 3

(0) (1)

0.85 +4.75 1.00

- - -

B

VĐQG Pháp

14/12/2024

Reims

Monaco

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.99

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Pháp

08/12/2024

Strasbourg

Reims

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.97

0.95 2.75 0.95

H
X

Monaco

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

10/01/2025

Nantes

Monaco

2 2

(1) (0)

0.85 +0.75 1.05

0.90 2.5 0.93

B
T

Siêu cúp Pháp

05/01/2025

Paris Saint Germain

Monaco

1 0

(0) (0)

0.87 -1.0 1.03

0.91 3.25 0.88

H
X

Cúp Quốc Gia Pháp

22/12/2024

Union Saint-Jean

Monaco

1 4

(0) (2)

- - -

0.88 6.0 0.79

X

VĐQG Pháp

18/12/2024

Monaco

Paris Saint Germain

2 4

(0) (1)

0.93 +0.75 1.00

0.95 3.0 0.95

B
T

VĐQG Pháp

14/12/2024

Reims

Monaco

0 0

(0) (0)

0.94 +0.25 0.99

0.95 2.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 3

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất