Europa League - 23/01/2025 17:45
SVĐ: DnB NOR Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 1/4 -0.97
0.91 3.25 0.88
- - -
- - -
2.90 3.70 2.25
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.88 0 0.77
0.79 1.25 0.98
- - -
- - -
3.20 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TSG Hoffenheim Tottenham Hotspur
TSG Hoffenheim 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christian Ilzer
4-2-3-1 Tottenham Hotspur
Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou
27
Andrej Kramarić
7
Tom Bischof
7
Tom Bischof
7
Tom Bischof
7
Tom Bischof
1
Oliver Baumann
1
Oliver Baumann
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
15
Valentin Gendrey
23
Adam Hložek
10
James Maddison
15
Lucas Bergvall
15
Lucas Bergvall
15
Lucas Bergvall
15
Lucas Bergvall
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
TSG Hoffenheim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Andrej Kramarić Tiền vệ |
57 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Adam Hložek Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Oliver Baumann Thủ môn |
63 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Valentin Gendrey Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tom Bischof Tiền vệ |
53 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Stanley Nsoki Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
35 Arthur Largura Chaves Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Dennis Geiger Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Kevin Akpoguma Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Finn Ole Becker Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 James Maddison Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
38 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
32 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Archie Gray Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ben Davies Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
TSG Hoffenheim
Tottenham Hotspur
TSG Hoffenheim
Tottenham Hotspur
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
TSG Hoffenheim
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Holstein Kiel TSG Hoffenheim |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.66 2.5 1.20 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
FC Bayern München TSG Hoffenheim |
5 0 (3) (0) |
0.93 -2.5 1.00 |
0.83 3.75 0.96 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
TSG Hoffenheim VfL Wolfsburg |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.88 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
TSG Hoffenheim Borussia Mönchengladbach |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Borussia Dortmund TSG Hoffenheim |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.93 |
0.89 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Tottenham Hotspur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Everton Tottenham Hotspur |
3 2 (3) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Arsenal Tottenham Hotspur |
2 1 (2) (1) |
1.08 -1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Tamworth Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.93 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20