GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Tottenham Hotspur

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1882

Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou

Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Liverpool

Liverpool

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

02/02

0-0

02/02

Brentford

Brentford

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

-0.99 -0.25 0.77

0.97 3.5 0.87

0.97 3.5 0.87

30/01

0-0

30/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Elfsborg

Elfsborg

0 : 0

0 : 0

Elfsborg

Elfsborg

0-0

26/01

0-0

26/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Leicester City

Leicester City

0 : 0

0 : 0

Leicester City

Leicester City

0-0

0.92 -1.25 0.96

0.91 3.5 0.94

0.91 3.5 0.94

23/01

0-0

23/01

TSG Hoffenheim

TSG Hoffenheim

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

0.88 +0.25 0.96

0.90 3.25 0.92

0.90 3.25 0.92

19/01

3-8

19/01

Everton

Everton

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

3 : 2

3 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

3-8

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/01

10-4

15/01

Arsenal

Arsenal

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

2 : 1

2 : 1

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

10-4

-0.93 -1.5 0.85

0.96 3.25 0.84

0.96 3.25 0.84

12/01

6-11

12/01

Tamworth

Tamworth

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

6-11

0.93 +3.5 0.97

0.85 4.5 0.91

0.85 4.5 0.91

08/01

2-2

08/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Liverpool

Liverpool

1 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

2-2

0.93 +1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

04/01

9-10

04/01

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

Newcastle United

Newcastle United

1 : 2

1 : 2

Newcastle United

Newcastle United

9-10

0.92 +0.75 0.99

0.92 3.75 0.98

0.92 3.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Heung-Min Son Tiền đạo

229 88 52 8 0 33 Tiền đạo

9

Richarlison de Andrade Tiền đạo

84 18 8 7 0 28 Tiền đạo

17

Cristian Gabriel Romero Hậu vệ

125 8 2 34 4 27 Hậu vệ

30

Rodrigo Bentancur Colmán Tiền vệ

95 7 7 27 0 28 Tiền vệ

33

Ben Davies Hậu vệ

209 6 8 16 0 32 Hậu vệ

12

Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ

136 4 4 16 1 26 Hậu vệ

8

Yves Bissouma Tiền vệ

101 3 1 18 2 29 Tiền vệ

40

Brandon Austin Thủ môn

91 0 0 0 0 26 Thủ môn

20

Fraser Forster Thủ môn

106 0 0 1 0 37 Thủ môn

41

Alfie Whiteman Thủ môn

24 0 0 0 0 27 Thủ môn