Ngoại Hạng Anh - 19/01/2025 14:00
SVĐ: Goodison Park
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.95
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
2.50 3.30 2.80
0.90 11.25 0.84
- - -
- - -
0.82 0 0.88
0.81 1.0 0.97
- - -
- - -
3.10 2.20 3.40
-0.93 5.5 0.75
- - -
- - -
-
-
Idrissa Gueye
Dominic Calvert-Lewin
13’ -
Idrissa Gueye
Iliman Ndiaye
30’ -
40’
Đang cập nhật
L. Bergvall
-
Đang cập nhật
Dominic Calvert-Lewin
42’ -
Đang cập nhật
A. Gray
45’ -
46’
R. Drăgușin
Richarlison
-
Đang cập nhật
Abdoulaye Doucouré
67’ -
Jesper Lindstrøm
Ashley Young
70’ -
73’
P. Sarr
M. Moore
-
77’
Đang cập nhật
D. Kulusevski
-
Iliman Ndiaye
Nathan Patterson
81’ -
Jake O'Brien
Michael Keane
88’ -
90’
M. Moore
Richarlison
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
35%
65%
3
4
14
14
326
612
12
11
6
6
2
1
Everton Tottenham Hotspur
Everton 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Moyes
4-2-3-1 Tottenham Hotspur
Huấn luyện viên: Angelos Postecoglou
9
Dominic Calvert-Lewin
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
27
Idrissa Gana Gueye
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
16
Abdoulaye Doucouré
10
James Maddison
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
23
Pedro Antonio Porro Sauceda
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
24
Djed Spence
7
Heung-Min Son
7
Heung-Min Son
21
Dejan Kulusevski
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
54 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitalii Mykolenko Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 Jordan Pickford Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 James Maddison Tiền đạo |
36 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Dejan Kulusevski Tiền đạo |
37 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Heung-Min Son Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pedro Antonio Porro Sauceda Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Djed Spence Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Bergvall Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonín Kinský Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Archie Gray Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Radu Drăgușin Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Ben Davies Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Michael Keane Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jack Harrison Tiền đạo |
54 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Ashley Young Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Martin Sherif Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
56 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Tottenham Hotspur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
63 Damola Ajayi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Mikey Moore Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Min-Hyuk Yang Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Callum Olusesi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Brandon Austin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
79 Malachi Hardy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sergio Reguilón Rodríguez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Will Lankshear Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Everton
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
4 : 0
(2-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
2 : 2
(1-2)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
2 : 1
(2-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
1 : 1
(0-0)
Tottenham Hotspur
Ngoại Hạng Anh
Tottenham Hotspur
2 : 0
(0-0)
Everton
Everton
Tottenham Hotspur
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Everton
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Everton Aston Villa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.98 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Manchester City Everton |
1 1 (1) (1) |
0.96 -1.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Tottenham Hotspur
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Arsenal Tottenham Hotspur |
2 1 (2) (1) |
1.08 -1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Tamworth Tottenham Hotspur |
0 0 (0) (0) |
0.93 +3.5 0.97 |
0.85 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Tottenham Hotspur Liverpool |
1 0 (0) (0) |
0.93 +1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tottenham Hotspur Newcastle United |
1 2 (1) (2) |
0.92 +0.75 0.99 |
0.92 3.75 0.98 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Tottenham Hotspur Wolverhampton Wanderers |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 1.08 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20