GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Everton

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1878

Huấn luyện viên: Sean Dyche

Sân vận động: Goodison Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Crystal Palace

Crystal Palace

Everton

Everton

0 : 0

0 : 0

Everton

Everton

0-0

12/02

0-0

12/02

Everton

Everton

Liverpool

Liverpool

0 : 0

0 : 0

Liverpool

Liverpool

0-0

-0.95 +1.0 0.88

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

08/02

0-0

08/02

Everton

Everton

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0 : 0

0 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0-0

01/02

0-0

01/02

Everton

Everton

Leicester City

Leicester City

0 : 0

0 : 0

Leicester City

Leicester City

0-0

0.89 -0.75 0.88

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

25/01

0-0

25/01

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Everton

Everton

0 : 0

0 : 0

Everton

Everton

0-0

0.86 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

19/01

3-8

19/01

Everton

Everton

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

3 : 2

3 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

3-8

0.85 +0 0.95

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/01

8-5

15/01

Everton

Everton

Aston Villa

Aston Villa

0 : 1

0 : 0

Aston Villa

Aston Villa

8-5

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

0.87 2.25 0.93

09/01

7-4

09/01

Everton

Everton

Peterborough United

Peterborough United

2 : 0

1 : 0

Peterborough United

Peterborough United

7-4

-0.93 -2.0 0.83

0.93 3.0 0.95

0.93 3.0 0.95

04/01

9-3

04/01

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

Everton

Everton

1 : 0

0 : 0

Everton

Everton

9-3

0.95 -0.75 0.98

0.91 2.75 0.88

0.91 2.75 0.88

29/12

5-4

29/12

Everton

Everton

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 2

0 : 1

Nottingham Forest

Nottingham Forest

5-4

0.85 +0 0.95

-0.94 2.25 0.86

-0.94 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo

143 40 8 12 1 28 Tiền đạo

16

Abdoulaye Doucouré Tiền vệ

166 17 13 26 1 32 Tiền vệ

5

Michael Keane Hậu vệ

187 14 6 14 1 32 Hậu vệ

7

Dwight McNeil Tiền đạo

99 13 14 9 0 26 Tiền đạo

23

Séamus Coleman Hậu vệ

138 4 3 6 0 37 Hậu vệ

19

Vitalii Mykolenko Hậu vệ

119 4 0 6 0 26 Hậu vệ

6

James Tarkowski Hậu vệ

109 3 2 21 0 33 Hậu vệ

37

James Garner Tiền vệ

72 2 3 11 0 24 Tiền vệ

27

Idrissa Gana Gueye Tiền vệ

90 2 1 14 0 36 Tiền vệ

1

Jordan Pickford Thủ môn

186 1 1 15 0 31 Thủ môn