Ngoại Hạng Anh - 15/01/2025 19:30
SVĐ: Goodison Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.98
0.87 2.25 0.93
- - -
- - -
3.40 3.10 2.25
0.98 10.5 0.72
- - -
- - -
-0.79 0 0.69
0.98 1.0 0.80
- - -
- - -
4.00 2.00 3.00
0.76 4.5 -0.94
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Amadou Onana
-
51’
Morgan Rogers
O. Watkins
-
Đang cập nhật
Idrissa Gueye
52’ -
Đang cập nhật
J. Pickford
54’ -
Jack Harrison
Jesper Lindstrøm
59’ -
81’
Jacob Ramsey
Emiliano Buendía
-
Abdoulaye Doucouré
Beto
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
50%
50%
2
2
17
10
417
436
10
11
3
3
5
1
Everton Aston Villa
Everton 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Moyes
4-2-3-1 Aston Villa
Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien
9
Dominic Calvert-Lewin
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
19
Vitalii Mykolenko
11
Jack Harrison
11
Jack Harrison
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
32
Jarrad Branthwaite
16
Abdoulaye Doucouré
11
Ollie Watkins
41
Jacob Ramsey
41
Jacob Ramsey
41
Jacob Ramsey
41
Jacob Ramsey
24
Amadou Zeund Georges Mvom Onana
24
Amadou Zeund Georges Mvom Onana
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
8
Youri Tielemans
27
Morgan Rogers
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo |
53 | 10 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Doucouré Tiền vệ |
54 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Harrison Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Jarrad Branthwaite Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Vitalii Mykolenko Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Iliman Ndiaye Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ashley Young Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
6 James Tarkowski Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 Jordan Pickford Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
8 Orel Mangala Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ollie Watkins Tiền đạo |
27 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Morgan Rogers Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Amadou Zeund Georges Mvom Onana Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Tielemans Tiền vệ |
28 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Digne Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Damián Emiliano Martínez Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Matty Cash Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Everton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jesper Lindstrøm Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Asmir Begović Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Harrison Armstrong Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nathan Patterson Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 João Manuel Neves Virginia Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Norberto Bercique Gomes Betuncal Tiền đạo |
55 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
67 Martin Sherif Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Michael Keane Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Jake O´Brien Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ian Maatsen Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Jamaldeen Jimoh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Leon Bailey Butler Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Joe Gauci Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Robin Olsen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kosta Nedeljković Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Lamar Bogarde Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jhon Jáder Durán Palacio Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Everton
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
3 : 2
(1-2)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
0 : 0
(0-0)
Aston Villa
Cúp Liên Đoàn Anh
Aston Villa
1 : 2
(0-1)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
4 : 0
(2-0)
Everton
Ngoại Hạng Anh
Everton
0 : 2
(0-0)
Aston Villa
Everton
Aston Villa
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Everton
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Everton Peterborough United |
2 0 (1) (0) |
1.07 -2.0 0.83 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
AFC Bournemouth Everton |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.98 |
0.91 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Manchester City Everton |
1 1 (1) (1) |
0.96 -1.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Everton Chelsea |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.88 |
0.94 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Aston Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.94 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Aston Villa Leicester City |
2 1 (0) (0) |
0.93 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Newcastle United Aston Villa |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Aston Villa Manchester City |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.93 |
0.97 3.0 0.80 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19