GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Aston Villa

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1874

Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien

Sân vận động: Villa Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Aston Villa

Aston Villa

Ipswich Town

Ipswich Town

0 : 0

0 : 0

Ipswich Town

Ipswich Town

0-0

09/02

0-0

09/02

Aston Villa

Aston Villa

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

01/02

0-0

01/02

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

Aston Villa

Aston Villa

0 : 0

0 : 0

Aston Villa

Aston Villa

0-0

0.83 +0.5 -0.93

0.66 2.5 -0.83

0.66 2.5 -0.83

29/01

0-0

29/01

Aston Villa

Aston Villa

Celtic

Celtic

0 : 0

0 : 0

Celtic

Celtic

0-0

-0.95 -1.5 0.77

26/01

0-0

26/01

Aston Villa

Aston Villa

West Ham United

West Ham United

0 : 0

0 : 0

West Ham United

West Ham United

0-0

0.95 -1 0.93

0.95 2.75 0.91

0.95 2.75 0.91

21/01

4-7

21/01

Monaco

Monaco

Aston Villa

Aston Villa

1 : 0

1 : 0

Aston Villa

Aston Villa

4-7

0.66 +0.25 0.70

0.81 2.75 0.98

0.81 2.75 0.98

18/01

10-1

18/01

Arsenal

Arsenal

Aston Villa

Aston Villa

2 : 2

1 : 0

Aston Villa

Aston Villa

10-1

-0.95 -1.0 0.85

0.97 2.75 0.93

0.97 2.75 0.93

15/01

8-5

15/01

Everton

Everton

Aston Villa

Aston Villa

0 : 1

0 : 0

Aston Villa

Aston Villa

8-5

0.95 +0.25 0.98

0.87 2.25 0.93

0.87 2.25 0.93

10/01

13-4

10/01

Aston Villa

Aston Villa

West Ham United

West Ham United

2 : 1

0 : 1

West Ham United

West Ham United

13-4

0.84 -0.75 -0.94

0.94 3.25 0.78

0.94 3.25 0.78

04/01

6-2

04/01

Aston Villa

Aston Villa

Leicester City

Leicester City

2 : 1

0 : 0

Leicester City

Leicester City

6-2

0.93 -1.5 1.00

0.91 3.25 0.89

0.91 3.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Ollie Watkins Tiền đạo

203 76 31 21 1 30 Tiền đạo

31

Leon Bailey Butler Tiền đạo

141 21 25 17 0 28 Tiền đạo

7

John McGinn Tiền vệ

192 18 20 41 1 31 Tiền vệ

41

Jacob Ramsey Tiền vệ

153 15 14 17 0 24 Tiền vệ

2

Matty Cash Hậu vệ

173 11 10 32 1 28 Hậu vệ

10

Emiliano Buendía Tiền đạo

114 9 10 1 0 29 Tiền đạo

4

Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ

196 6 0 22 3 28 Hậu vệ

12

Lucas Digne Hậu vệ

132 5 12 20 0 32 Hậu vệ

3

Diego Carlos Santos Silva Hậu vệ

89 1 1 6 0 32 Hậu vệ

1

Damián Emiliano Martínez Thủ môn

196 3 0 20 0 33 Thủ môn