Aston Villa
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1874
Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien
Sân vận động: Villa Park
01/02
Wolverhampton Wanderers
Aston Villa
0 : 0
0 : 0
Aston Villa
0.83 +0.5 -0.93
0.66 2.5 -0.83
0.66 2.5 -0.83
26/01
Aston Villa
West Ham United
0 : 0
0 : 0
West Ham United
0.95 -1 0.93
0.95 2.75 0.91
0.95 2.75 0.91
21/01
Monaco
Aston Villa
1 : 0
1 : 0
Aston Villa
0.66 +0.25 0.70
0.81 2.75 0.98
0.81 2.75 0.98
18/01
Arsenal
Aston Villa
2 : 2
1 : 0
Aston Villa
-0.95 -1.0 0.85
0.97 2.75 0.93
0.97 2.75 0.93
15/01
Everton
Aston Villa
0 : 1
0 : 0
Aston Villa
0.95 +0.25 0.98
0.87 2.25 0.93
0.87 2.25 0.93
10/01
Aston Villa
West Ham United
2 : 1
0 : 1
West Ham United
0.84 -0.75 -0.94
0.94 3.25 0.78
0.94 3.25 0.78
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Ollie Watkins Tiền đạo |
203 | 76 | 31 | 21 | 1 | 30 | Tiền đạo |
31 Leon Bailey Butler Tiền đạo |
141 | 21 | 25 | 17 | 0 | 28 | Tiền đạo |
7 John McGinn Tiền vệ |
192 | 18 | 20 | 41 | 1 | 31 | Tiền vệ |
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
153 | 15 | 14 | 17 | 0 | 24 | Tiền vệ |
2 Matty Cash Hậu vệ |
173 | 11 | 10 | 32 | 1 | 28 | Hậu vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền đạo |
114 | 9 | 10 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ |
196 | 6 | 0 | 22 | 3 | 28 | Hậu vệ |
12 Lucas Digne Hậu vệ |
132 | 5 | 12 | 20 | 0 | 32 | Hậu vệ |
3 Diego Carlos Santos Silva Hậu vệ |
89 | 1 | 1 | 6 | 0 | 32 | Hậu vệ |
1 Damián Emiliano Martínez Thủ môn |
196 | 3 | 0 | 20 | 0 | 33 | Thủ môn |