GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 04/01/2025 15:00

SVĐ: Villa Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -2 1/2 1.00

0.91 3.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.25 8.50

0.85 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.91

0.82 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.75 6.50

0.92 5.0 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • John McGinn

    Jacob Ramsey

    19’
  • Đang cập nhật

    Ross Barkley

    58’
  • 62’

    J. Vestergaard

    W. Faes

  • 63’

    Đang cập nhật

    Stephy Mavididi

  • Ross Barkley

    Emiliano Buendía

    76’
  • 82’

    Bilal El Khannouss

    Patson Daka

  • 83’

    Jordan Ayew

    Facundo Buonanotte

  • 90’

    Luke Thomas

    Bobby Reid

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Villa Park

  • Trọng tài chính:

    J. Gillett

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Unai Emery Etxegoien

  • Ngày sinh:

    03-11-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    255 (T:132, H:57, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruud van Nistelrooy

  • Ngày sinh:

    07-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:55, H:25, B:33)

6

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

11

616

Tổng số đường chuyền

397

13

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Aston Villa Leicester City

Đội hình

Aston Villa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien

Aston Villa VS Leicester City

4-2-3-1 Leicester City

Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy

11

O. Watkins

2

Matty Cash

2

Matty Cash

2

Matty Cash

2

Matty Cash

7

John McGinn

7

John McGinn

8

Y. Tielemans

8

Y. Tielemans

8

Y. Tielemans

31

Leon Bailey

9

Jamie Vardy

23

J. Vestergaard

23

J. Vestergaard

23

J. Vestergaard

23

J. Vestergaard

2

James Justin

2

James Justin

8

Harry Winks

8

Harry Winks

8

Harry Winks

10

Stephy Mavididi

Đội hình xuất phát

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

O. Watkins Tiền đạo

62 24 16 4 0 Tiền đạo

31

Leon Bailey Tiền vệ

61 10 12 7 0 Tiền vệ

7

John McGinn Tiền vệ

59 7 5 11 1 Tiền vệ

8

Y. Tielemans Tiền vệ

58 3 10 5 0 Tiền vệ

2

Matty Cash Hậu vệ

49 3 2 9 0 Hậu vệ

4

Ezri Konsa Hậu vệ

60 2 0 5 0 Hậu vệ

12

L. Digne Hậu vệ

59 1 5 10 0 Hậu vệ

6

Ross Barkley Tiền vệ

24 1 1 4 0 Tiền vệ

44

Boubacar Kamara  Tiền vệ

36 0 1 7 1 Tiền vệ

23

Emiliano Martínez Thủ môn

60 2 0 5 0 Thủ môn

5

Tyrone Mings  Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jamie Vardy Tiền đạo

57 24 3 7 0 Tiền đạo

10

Stephy Mavididi Tiền vệ

72 15 6 10 0 Tiền vệ

2

James Justin Hậu vệ

74 4 3 6 0 Hậu vệ

8

Harry Winks Tiền vệ

67 2 3 12 0 Tiền vệ

23

J. Vestergaard Hậu vệ

61 2 0 14 0 Hậu vệ

18

Jordan Ayew Tiền vệ

20 2 0 3 0 Tiền vệ

41

Jakub Stolarczyk Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

4

Conor Coady Hậu vệ

65 0 0 3 0 Hậu vệ

33

Luke Thomas Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Boubakary Soumaré Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Bilal El Khannouss Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aston Villa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Jacob Ramsey Tiền vệ

34 2 3 3 0 Tiền vệ

20

K. Nedeljković Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Amadou Onana Tiền vệ

22 3 0 3 0 Tiền vệ

56

Jamaldeen Jimoh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Emiliano Buendía Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Robin Olsen Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

50

Sil Swinkels Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Lamare Bogarde Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

22

I. Maatsen Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

Leicester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Facundo Buonanotte Tiền vệ

19 3 2 4 0 Tiền vệ

22

Oliver Skipp Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

5

C. Okoli Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

37

Will Alves Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Bobby Reid Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Daniel Iversen Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Hamza Choudhury Tiền vệ

68 0 1 5 0 Tiền vệ

20

Patson Daka Tiền đạo

46 7 5 1 0 Tiền đạo

3

W. Faes Hậu vệ

71 4 0 8 0 Hậu vệ

Aston Villa

Leicester City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aston Villa: 3T - 1H - 1B) (Leicester City: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

1 : 2

(0-1)

Aston Villa

04/04/2023

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

1 : 2

(1-1)

Aston Villa

04/02/2023

Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

2 : 4

(2-3)

Leicester City

23/04/2022

Ngoại Hạng Anh

Leicester City

0 : 0

(0-0)

Aston Villa

05/12/2021

Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

2 : 1

(1-1)

Leicester City

Phong độ gần nhất

Aston Villa

Phong độ

Leicester City

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aston Villa

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

30/12/2024

Aston Villa

Brighton & Hove Albion

2 2

(1) (1)

0.88 -0.5 1.05

0.96 3.0 0.83

B
T

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Newcastle United

Aston Villa

3 0

(1) (0)

0.96 -0.5 0.97

0.90 3.0 0.90

B
H

Ngoại Hạng Anh

21/12/2024

Aston Villa

Manchester City

2 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.93

0.97 3.0 0.80

T
H

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Nottingham Forest

Aston Villa

2 1

(0) (0)

0.90 +0 0.93

0.86 2.25 0.93

B
T

C1 Châu Âu

10/12/2024

RB Leipzig

Aston Villa

2 3

(1) (1)

0.85 +0.25 1.08

0.92 2.5 0.92

T
T

Leicester City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Leicester City

Manchester City

0 2

(0) (1)

0.99 +1.75 0.94

0.85 3.5 0.85

B
X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Liverpool

Leicester City

3 1

(1) (1)

0.97 -3.0 0.96

0.93 4.25 0.93

T
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Leicester City

Wolverhampton Wanderers

0 3

(0) (3)

0.93 +0 0.97

0.86 2.75 0.93

B
T

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Newcastle United

Leicester City

4 0

(1) (0)

1.00 -1.75 0.93

0.85 3.5 0.87

B
T

Ngoại Hạng Anh

08/12/2024

Leicester City

Brighton & Hove Albion

2 2

(0) (1)

1.06 +0.75 0.84

0.84 3.0 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất