Ngoại Hạng Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: Villa Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 1/2 1.00
0.91 3.25 0.89
- - -
- - -
1.33 5.25 8.50
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.91
0.82 1.25 0.98
- - -
- - -
1.72 2.75 6.50
0.92 5.0 0.9
- - -
- - -
-
-
John McGinn
Jacob Ramsey
19’ -
Đang cập nhật
Ross Barkley
58’ -
62’
J. Vestergaard
W. Faes
-
63’
Đang cập nhật
Stephy Mavididi
-
Ross Barkley
Emiliano Buendía
76’ -
82’
Bilal El Khannouss
Patson Daka
-
83’
Jordan Ayew
Facundo Buonanotte
-
90’
Luke Thomas
Bobby Reid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
61%
39%
1
3
10
11
616
397
13
4
5
2
1
1
Aston Villa Leicester City
Aston Villa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Unai Emery Etxegoien
4-2-3-1 Leicester City
Huấn luyện viên: Ruud van Nistelrooy
11
O. Watkins
2
Matty Cash
2
Matty Cash
2
Matty Cash
2
Matty Cash
7
John McGinn
7
John McGinn
8
Y. Tielemans
8
Y. Tielemans
8
Y. Tielemans
31
Leon Bailey
9
Jamie Vardy
23
J. Vestergaard
23
J. Vestergaard
23
J. Vestergaard
23
J. Vestergaard
2
James Justin
2
James Justin
8
Harry Winks
8
Harry Winks
8
Harry Winks
10
Stephy Mavididi
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 O. Watkins Tiền đạo |
62 | 24 | 16 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Leon Bailey Tiền vệ |
61 | 10 | 12 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 John McGinn Tiền vệ |
59 | 7 | 5 | 11 | 1 | Tiền vệ |
8 Y. Tielemans Tiền vệ |
58 | 3 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Matty Cash Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Ezri Konsa Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 L. Digne Hậu vệ |
59 | 1 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Ross Barkley Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Boubacar Kamara Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Emiliano Martínez Thủ môn |
60 | 2 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
5 Tyrone Mings Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jamie Vardy Tiền đạo |
57 | 24 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephy Mavididi Tiền vệ |
72 | 15 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 James Justin Hậu vệ |
74 | 4 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Harry Winks Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Vestergaard Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
18 Jordan Ayew Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Conor Coady Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Luke Thomas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Boubakary Soumaré Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Jacob Ramsey Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 K. Nedeljković Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Amadou Onana Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
56 Jamaldeen Jimoh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Emiliano Buendía Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Robin Olsen Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Sil Swinkels Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Lamare Bogarde Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 I. Maatsen Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Leicester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Oliver Skipp Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 C. Okoli Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Will Alves Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Bobby Reid Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Iversen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hamza Choudhury Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Patson Daka Tiền đạo |
46 | 7 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 W. Faes Hậu vệ |
71 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Aston Villa
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
1 : 2
(0-1)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
1 : 2
(1-1)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
2 : 4
(2-3)
Leicester City
Ngoại Hạng Anh
Leicester City
0 : 0
(0-0)
Aston Villa
Ngoại Hạng Anh
Aston Villa
2 : 1
(1-1)
Leicester City
Aston Villa
Leicester City
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Aston Villa Brighton & Hove Albion |
2 2 (1) (1) |
0.88 -0.5 1.05 |
0.96 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Newcastle United Aston Villa |
3 0 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Aston Villa Manchester City |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.93 |
0.97 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Nottingham Forest Aston Villa |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
RB Leipzig Aston Villa |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.25 1.08 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Leicester City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Leicester City Manchester City |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.75 0.94 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Liverpool Leicester City |
3 1 (1) (1) |
0.97 -3.0 0.96 |
0.93 4.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Leicester City Wolverhampton Wanderers |
0 3 (0) (3) |
0.93 +0 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Newcastle United Leicester City |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.75 0.93 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Leicester City Brighton & Hove Albion |
2 2 (0) (1) |
1.06 +0.75 0.84 |
0.84 3.0 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19