Giao Hữu Quốc Tế - 23/01/2025 00:00
SVĐ: Robert F. Kennedy Memorial Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 -2 3/4 0.89
1.00 2.75 0.84
- - -
- - -
1.40 4.33 7.00
0.74 8.5 0.98
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.85
0.84 1.0 1.00
- - -
- - -
1.95 2.37 7.00
- - -
- - -
- - -
Mỹ Costa Rica
Mỹ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mauricio Roberto Pochettino Trossero
4-2-3-1 Costa Rica
Huấn luyện viên: Miguel Ernesto Herrera Aguirre
10
C. Pulišić
6
Y. Musah
6
Y. Musah
6
Y. Musah
6
Y. Musah
9
Ricardo Pepi
9
Ricardo Pepi
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
5
Antonee Robinson
15
Francisco Calvo
11
Ariel Lassiter
11
Ariel Lassiter
11
Ariel Lassiter
11
Ariel Lassiter
11
Ariel Lassiter
11
Ariel Lassiter
11
Ariel Lassiter
11
Ariel Lassiter
17
Warren Madrigal
17
Warren Madrigal
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 C. Pulišić Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Antonee Robinson Hậu vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricardo Pepi Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Timothy Weah Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Y. Musah Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Weston McKennie Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Turner Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joe Scally Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Mark McKenzie Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Tim Ream Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tanner Tessmann Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Francisco Calvo Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Manfred Ugalde Tiền đạo |
11 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Warren Madrigal Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Kenneth Vargas Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ariel Lassiter Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Jefferson Brenes Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alejandro Bran Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Aguilera Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrick Sequeira Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jeyland Mitchell Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Julio Cascante Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Cade Cowell Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Patrick Schulte Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Chris Richards Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Kochen Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gianluca Busio Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Auston Trusty Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Malik Tillman Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Brandon Vázquez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Zack Steffen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Alejandro Zendejas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Costa Rica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Joel Campbell Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Briceño Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Anthony Contreras Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Alexandre Lezcano Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Alonso Martínez Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Andy Rojas Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Álvaro Zamora Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Yostin Salinas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernán Faerron Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Alexis Gamboa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Randall Leal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sebastián Acuña Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mỹ
Costa Rica
Vòng Loại WC CONCACAF
Costa Rica
2 : 0
(0-0)
Mỹ
Vòng Loại WC CONCACAF
Mỹ
2 : 1
(1-1)
Costa Rica
Giao Hữu Quốc Tế
Mỹ
4 : 0
(2-0)
Costa Rica
Giao Hữu Quốc Tế
Mỹ
1 : 0
(0-0)
Costa Rica
Vòng Loại WC CONCACAF
Mỹ
0 : 2
(0-1)
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mỹ
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Mỹ Jamaica |
4 2 (3) (0) |
0.87 -1.25 0.94 |
0.84 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Jamaica Mỹ |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.93 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
16/10/2024 |
Mexico Mỹ |
2 0 (1) (0) |
0.78 -0.25 0.95 |
0.7 2.0 1.03 |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Mỹ New Zealand |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.75 0.86 |
X
|
Costa Rica
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Panama Costa Rica |
2 2 (2) (1) |
0.91 -0.5 0.90 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Costa Rica Panama |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.11 |
0.79 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
16/10/2024 |
Costa Rica Guatemala |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.92 |
0.89 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/10/2024 |
Suriname Costa Rica |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
10/09/2024 |
Guatemala Costa Rica |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 25