GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa League - 22/01/2025 15:30

SVĐ: Beşiktaş Park

3 : 1

Hiệp 2 đang diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 1/2 -0.93

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

-0.67 0 0.57

-0.88 3.5 0.77

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 3.50 2.05

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

1.28 4.00 26.00

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.83

0.85 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.20 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rafa

    Milot Rashica

    17’
  • Đang cập nhật

    Ciro Immobile

    37’
  • 45’

    Beñat Prados

    Unai Gómez

  • Rafa

    Milot Rashica

    60’
  • 61’

    Nico Williams

    Iñaki Williams Arthuer

  • Đang cập nhật

    Milot Rashica

    67’
  • Arthur Masuaku

    Bakhtiyor Zaynutdinov 

    69’
  • Milot Rashica

    Rafa

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Beşiktaş Park

  • Trọng tài chính:

    J. Weinberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Serdar Topraktepe

  • Ngày sinh:

    25-08-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    13 (T:4, H:4, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ernesto Valverde Tejedor

  • Ngày sinh:

    09-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    124 (T:64, H:31, B:29)

4

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

331

Tổng số đường chuyền

302

12

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Beşiktaş Athletic Club

Đội hình

Beşiktaş 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe

Beşiktaş VS Athletic Club

4-2-3-1 Athletic Club

Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor

17

Ciro Immobile

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

23

Ernest Muçi

83

Gedson Carvalho Fernandes

83

Gedson Carvalho Fernandes

7

Milot Rashica

7

Milot Rashica

7

Milot Rashica

27

Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva

10

Nicholas Williams Arthuer

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

7

Alejandro Berenguer Remiro

7

Alejandro Berenguer Remiro

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

12

Gorka Guruzeta Rodríguez

Đội hình xuất phát

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ciro Immobile Tiền đạo

27 12 1 4 0 Tiền đạo

27

Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ

33 8 3 1 0 Tiền vệ

83

Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ

35 7 1 2 0 Tiền vệ

7

Milot Rashica Tiền vệ

26 3 5 1 0 Tiền vệ

23

Ernest Muçi Tiền vệ

32 3 2 0 0 Tiền vệ

2

Jonas Svensson Hậu vệ

34 1 3 2 0 Hậu vệ

6

Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

26

Arthur Masuaku Hậu vệ

32 0 7 5 0 Hậu vệ

34

Fehmi Mert Günok Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

53

Emir Han Topçu Hậu vệ

27 0 0 5 0 Hậu vệ

14

Felix Uduokhai Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ

33 4 6 2 0 Tiền vệ

12

Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo

34 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ

36 2 5 2 0 Tiền vệ

4

Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ

33 1 0 4 1 Hậu vệ

24

Benat Prados Díaz Tiền vệ

34 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ

30 1 0 2 1 Tiền vệ

18

Óscar de Marcos Arana Hậu vệ

36 0 3 1 0 Hậu vệ

20

Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ

36 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Julen Agirrezabala Thủ môn

35 0 0 0 1 Thủ môn

14

Unai Núñez Gestoso Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Beşiktaş

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Cher Ndour Tiền vệ

26 0 2 1 0 Tiền vệ

8

Salih Uçan Tiền vệ

35 1 1 0 0 Tiền vệ

44

Fahri Kerem Ay Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Can Keles Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Semih Kılıçsoy Tiền đạo

32 0 3 4 0 Tiền đạo

4

Onur Bulut Hậu vệ

36 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo

35 4 1 0 0 Tiền đạo

22

Baktiyor Zainutdinov Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

71

Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

18

João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

94

Göktuğ Baytekin Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ersin Destanoğlu Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ

30 0 1 3 0 Tiền vệ

2

Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Peio Canales Urtasun Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yeray Álvarez López Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Javier Martón Ansó Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Daniel Vivian Moreno Hậu vệ

36 2 1 3 0 Hậu vệ

9

Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo

34 5 6 0 0 Tiền đạo

6

Mikel Vesga Arruti Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Unai Simón Mendibil Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Beşiktaş

Athletic Club

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Beşiktaş: 0T - 0H - 0B) (Athletic Club: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Beşiktaş

Phong độ

Athletic Club

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Beşiktaş

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Beşiktaş

Samsunspor

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.75 0.90

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Beşiktaş

Bodrumspor

2 1

(2) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.86 2.75 0.86

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Sivasspor

Beşiktaş

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 1.02

0.88 2.75 0.86

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/01/2025

Rizespor

Beşiktaş

1 1

(1) (1)

0.86 +0 0.93

0.89 2.75 0.86

H
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Beşiktaş

Alanyaspor

1 1

(1) (1)

0.98 -0.75 0.91

0.95 2.75 0.95

B
X

Athletic Club

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Celta de Vigo

Athletic Club

1 2

(0) (0)

1.20 +0 0.67

0.95 2.25 0.95

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Athletic Club

Osasuna

2 3

(1) (2)

1.00 -1.0 0.85

0.86 2.25 0.93

B
T

Siêu Cúp Tây Ban Nha

08/01/2025

Athletic Club

FC Barcelona

0 2

(0) (1)

1.01 +0.75 0.91

0.88 3.0 0.89

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

UD Logroñés

Athletic Club

0 0

(0) (0)

0.97 +1.5 0.86

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

21/12/2024

Osasuna

Athletic Club

1 2

(1) (1)

0.85 +0.5 1.08

0.83 2.0 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất