Europa League - 22/01/2025 15:30
SVĐ: Beşiktaş Park
3 : 1
Hiệp 2 đang diễn ra
0.83 1/2 -0.93
0.90 2.5 0.90
-0.67 0 0.57
-0.88 3.5 0.77
3.60 3.50 2.05
0.85 9.5 0.85
1.28 4.00 26.00
- - -
0.70 1/4 -0.83
0.85 1.0 0.91
- - -
- - -
4.00 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Rafa
Milot Rashica
17’ -
Đang cập nhật
Ciro Immobile
37’ -
45’
Beñat Prados
Unai Gómez
-
Rafa
Milot Rashica
60’ -
61’
Nico Williams
Iñaki Williams Arthuer
-
Đang cập nhật
Milot Rashica
67’ -
Arthur Masuaku
Bakhtiyor Zaynutdinov
69’ -
Milot Rashica
Rafa
78’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
52%
48%
6
6
0
0
331
302
12
11
6
6
2
0
Beşiktaş Athletic Club
Beşiktaş 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe
4-2-3-1 Athletic Club
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
23
Ernest Muçi
83
Gedson Carvalho Fernandes
83
Gedson Carvalho Fernandes
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
7
Milot Rashica
27
Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva
10
Nicholas Williams Arthuer
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
12
Gorka Guruzeta Rodríguez
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ciro Immobile Tiền đạo |
27 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Rafael Alexandre Fernandes Ferreira da Silva Tiền vệ |
33 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ |
35 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Milot Rashica Tiền vệ |
26 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ernest Muçi Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Almoatasembellah Ali Mohamed Elmusrati Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
32 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Fehmi Mert Günok Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
53 Emir Han Topçu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ |
33 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
34 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ |
36 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Benat Prados Díaz Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Unai Núñez Gestoso Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
73 Cher Ndour Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Fahri Kerem Ay Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Can Keles Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Semih Kılıçsoy Tiền đạo |
32 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Mustafa Erhan Hekimoğlu Tiền đạo |
35 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Baktiyor Zainutdinov Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Jean Emile Junior Onana Onana Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Naval da Costa Eduardo Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Göktuğ Baytekin Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Peio Canales Urtasun Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Javier Martón Ansó Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Vivian Moreno Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo |
34 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mikel Vesga Arruti Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Beşiktaş
Athletic Club
Beşiktaş
Athletic Club
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Beşiktaş
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Beşiktaş Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Beşiktaş Bodrumspor |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Beşiktaş Alanyaspor |
1 1 (1) (1) |
0.98 -0.75 0.91 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Athletic Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
UD Logroñés Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 17