GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 22/01/2025 17:00

SVĐ: King Abdullah Sports City

0 : 0

Hiệp 1 đang diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.80

0.93 3.0 0.95

Hiện tại

0.95 -1 0.85

0.97 3 0.82

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 4.33 5.00

0.84 9 0.90

Bắt đầu

1.57 4.33 5.00

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

0.95 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

-0.62 1.5 0.44

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.40 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    King Abdullah Sports City

  • Trọng tài chính:

    U. Schnyder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Laurent Blanc

  • Ngày sinh:

    19-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    107 (T:51, H:20, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fatih Terim

  • Ngày sinh:

    04-09-1953

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    138 (T:73, H:33, B:32)

1

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

0

46

Tổng số đường chuyền

42

2

Dứt điểm

2

1

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Al Ittihad Al Shabab

Đội hình

Al Ittihad 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Laurent Blanc

Al Ittihad VS Al Shabab

4-2-3-1 Al Shabab

Huấn luyện viên: Fatih Terim

9

Karim Benzema

8

Fábio Henrique Tavares

8

Fábio Henrique Tavares

8

Fábio Henrique Tavares

8

Fábio Henrique Tavares

34

Steven Bergwijn

34

Steven Bergwijn

12

Mario Mitaj

12

Mario Mitaj

12

Mario Mitaj

7

N'Golo Kanté

11

Cristian David Guanca

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

4

Wesley Hoedt

7

Giacomo Bonaventura

7

Giacomo Bonaventura

Đội hình xuất phát

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Karim Benzema Tiền đạo

19 11 1 0 0 Tiền đạo

7

N'Golo Kanté Tiền vệ

21 2 0 2 0 Tiền vệ

34

Steven Bergwijn Tiền vệ

16 1 3 0 0 Tiền vệ

12

Mario Mitaj Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Fábio Henrique Tavares Tiền vệ

21 1 0 3 0 Tiền vệ

80

Hamed Al Ghamdi Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ

21 0 3 0 0 Hậu vệ

24

Abdulrahman Al Obod Tiền vệ

16 0 2 0 0 Tiền vệ

1

Predrag Rajković Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Hasan Kadesh Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Cristian David Guanca Tiền vệ

18 3 2 1 0 Tiền vệ

9

Abderrazak Hamdallah Tiền đạo

13 3 2 1 0 Tiền đạo

7

Giacomo Bonaventura Tiền vệ

16 2 2 2 0 Tiền vệ

12

Majed Omar Kanabah Tiền vệ

54 1 2 6 0 Tiền vệ

4

Wesley Hoedt Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

70

Haroune Camara Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ

52 0 1 4 1 Hậu vệ

33

Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

71

Mohammed Al-Thain Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

56

Daniel Castelo Podence Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Ittihad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Saleh Khalid Al Shehri Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

42

Muath Muath Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

27

Fawaz Al Sagourq Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

77

Abdulelah Abdulelah Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Saad Al Mousa Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

11

Ahmed Alghamdi Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Shabab

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ

16 0 0 0 1 Tiền vệ

38

Mohammed Essa Harbush Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

36

Adel Al Mutairi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Nawaf Alsadi Tiền vệ

50 0 1 0 1 Tiền vệ

50

Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

45

Amjad Haraj Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Majed Abdullah Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

55

Mishal Saad Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Al Ittihad

Al Shabab

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ittihad: 2T - 1H - 2B) (Al Shabab: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/04/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ittihad

1 : 3

(0-0)

Al Shabab

03/11/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Shabab

1 : 0

(1-0)

Al Ittihad

27/04/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Ittihad

2 : 1

(1-0)

Al Shabab

09/01/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Shabab

1 : 1

(1-1)

Al Ittihad

22/12/2022

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

Al Ittihad

1 : 1

(0-1)

Al Shabab

Phong độ gần nhất

Al Ittihad

Phong độ

Al Shabab

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.4
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ittihad

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Ittihad

Al Raed

4 1

(2) (0)

0.85 -1.75 0.93

1.00 3.25 0.88

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

11/01/2025

Al Feiha

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.72 2.5 1.07

B
X

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

07/01/2025

Al Hilal

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.25 0.82

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

06/12/2024

Al Ittihad

Al Nassr

2 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.75 3.0 0.84

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Ettifaq

Al Ittihad

0 4

(0) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.72 2.5 1.07

T
T

Al Shabab

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Shabab

Al Riyadh

2 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.92 3.0 0.96

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ahli

Al Shabab

3 2

(2) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.82 2.75 0.81

H
T

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

06/01/2025

Al Shabab

Al Feiha

2 1

(2) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al Shabab

Al Fateh

2 2

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.83 3.0 0.76

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

30/11/2024

Al Shabab

Al Hilal

1 2

(1) (1)

0.83 +1.25 0.96

0.91 3.0 0.93

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất