VĐQG Ả Rập Saudi - 22/01/2025 17:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
0 : 0
Hiệp 1 đang diễn ra
1.00 -1 0.80
0.93 3.0 0.95
0.95 -1 0.85
0.97 3 0.82
1.60 4.33 5.00
0.84 9 0.90
1.57 4.33 5.00
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.95 1.25 0.89
- - -
-0.62 1.5 0.44
2.05 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
1
0
52%
48%
1
1
0
0
46
42
2
2
1
1
0
0
Al Ittihad Al Shabab
Al Ittihad 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurent Blanc
4-2-3-1 Al Shabab
Huấn luyện viên: Fatih Terim
9
Karim Benzema
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
7
N'Golo Kanté
11
Cristian David Guanca
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
4
Wesley Hoedt
7
Giacomo Bonaventura
7
Giacomo Bonaventura
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
19 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 N'Golo Kanté Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cristian David Guanca Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Wesley Hoedt Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Haroune Camara Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nader Abdullah Al Sharari Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Abdullah Ibrahim Al Maiouf Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Mohammed Al-Thain Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robert Renan Alves Barbosa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Daniel Castelo Podence Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Saleh Khalid Al Shehri Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Muath Muath Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ahmed Alghamdi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Shabab
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Younes Al-Shanqeeti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
38 Mohammed Essa Harbush Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Adel Al Mutairi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nawaf Alsadi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
50 Mohammed Saleem Hamid Alabsi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Amjad Haraj Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Majed Abdullah Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Mishal Saad Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ittihad
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
1 : 3
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
1 : 0
(1-0)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
2 : 1
(1-0)
Al Shabab
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Shabab
1 : 1
(1-1)
Al Ittihad
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Ittihad
1 : 1
(0-1)
Al Shabab
Al Ittihad
Al Shabab
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Al Ettifaq Al Ittihad |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Al Shabab
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20