C1 Châu Âu - 22/01/2025 20:00
SVĐ: Parc des Princes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.67 1/4 0.78
-0.97 3.25 0.88
- - -
- - -
2.50 3.70 2.62
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 0 0.98
0.91 1.25 0.99
- - -
- - -
3.00 2.40 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paris Saint Germain Manchester City
Paris Saint Germain 4-3-3
Huấn luyện viên: Luis Enrique Martínez García
4-3-3 Manchester City
Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala
29
Bradley Barcola
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
8
Fabián Ruiz Peña
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
25
Nuno Mendes
9
Erling Håland
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
24
Joško Gvardiol
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
24
Joško Gvardiol
Paris Saint Germain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Bradley Barcola Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
24 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Achraf Hakimi Mouh Hậu vệ |
24 | 2 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Nuno Mendes Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Fabián Ruiz Peña Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Warren Zaire Emery Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Vitor Machado Ferreira Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 William Joel Pacho Tenorio Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Desire Doue Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Hernández Pi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Håland Tiền đạo |
31 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joško Gvardiol Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Kovačić Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Philip Foden Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
82 Rico Lewis Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Sávio Moreira de Oliveira Tiền đạo |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Paris Saint Germain
Manchester City
C1 Châu Âu
Manchester City
2 : 1
(0-0)
Paris Saint Germain
C1 Châu Âu
Paris Saint Germain
2 : 0
(1-0)
Manchester City
C1 Châu Âu
Manchester City
2 : 0
(1-0)
Paris Saint Germain
C1 Châu Âu
Paris Saint Germain
1 : 2
(1-0)
Manchester City
Paris Saint Germain
Manchester City
0% 0% 100%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Paris Saint Germain
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Lens Paris Saint Germain |
1 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/01/2025 |
Espaly-Saint-Marcel Paris Saint Germain |
2 4 (1) (1) |
0.85 +4.25 1.00 |
0.86 5.0 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Paris Saint Germain Saint-Étienne |
2 1 (2) (0) |
0.87 -2.5 1.06 |
0.88 4.0 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Paris Saint Germain Monaco |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.91 3.25 0.88 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Lens Paris Saint Germain |
1 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.75 1.01 |
B
|
X
|
Manchester City
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ipswich Town Manchester City |
0 6 (0) (3) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.80 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Manchester City Salford City |
8 0 (3) (0) |
0.84 -2.75 1.06 |
0.86 3.75 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leicester City Manchester City |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.75 0.94 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10