GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Manchester City

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1880

Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala

Sân vận động: Etihad Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Leyton Orient

Leyton Orient

Manchester City

Manchester City

0 : 0

0 : 0

Manchester City

Manchester City

0-0

02/02

0-0

02/02

Arsenal

Arsenal

Manchester City

Manchester City

0 : 0

0 : 0

Manchester City

Manchester City

0-0

0.91 -0.25 0.99

0.72 2.5 -0.91

0.72 2.5 -0.91

29/01

0-0

29/01

Manchester City

Manchester City

Club Brugge

Club Brugge

0 : 0

0 : 0

Club Brugge

Club Brugge

0-0

25/01

0-0

25/01

Manchester City

Manchester City

Chelsea

Chelsea

0 : 0

0 : 0

Chelsea

Chelsea

0-0

0.89 -0.5 -0.99

0.86 3.25 0.93

0.86 3.25 0.93

22/01

0-0

22/01

Paris Saint Germain

Paris Saint Germain

Manchester City

Manchester City

0 : 0

0 : 0

Manchester City

Manchester City

0-0

0.85 +0 0.95

0.93 3.0 0.97

0.93 3.0 0.97

19/01

4-7

19/01

Ipswich Town

Ipswich Town

Manchester City

Manchester City

0 : 6

0 : 3

Manchester City

Manchester City

4-7

0.87 +1.5 -0.94

0.80 3.0 0.97

0.80 3.0 0.97

14/01

4-5

14/01

Brentford

Brentford

Manchester City

Manchester City

2 : 2

0 : 0

Manchester City

Manchester City

4-5

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 -0.99

0.91 3.25 -0.99

11/01

6-2

11/01

Manchester City

Manchester City

Salford City

Salford City

8 : 0

3 : 0

Salford City

Salford City

6-2

0.84 -2.75 -0.94

0.86 3.75 0.86

0.86 3.75 0.86

04/01

7-1

04/01

Manchester City

Manchester City

West Ham United

West Ham United

4 : 1

2 : 0

West Ham United

West Ham United

7-1

-0.93 -2.0 0.86

0.93 3.75 0.87

0.93 3.75 0.87

29/12

4-4

29/12

Leicester City

Leicester City

Manchester City

Manchester City

0 : 2

0 : 1

Manchester City

Manchester City

4-4

0.99 +1.75 0.94

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

47

Philip Foden Tiền đạo

254 74 46 8 0 25 Tiền đạo

17

Kevin De Bruyne Tiền vệ

216 49 82 13 0 34 Tiền vệ

20

Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ

265 38 36 35 0 31 Tiền vệ

16

Rodrigo Hernández Cascante Tiền vệ

237 22 27 34 1 29 Tiền vệ

5

John Stones Hậu vệ

206 16 5 7 1 31 Hậu vệ

10

Jack Grealish Tiền đạo

186 15 20 19 0 30 Tiền đạo

6

Nathan Aké Hậu vệ

216 11 3 9 0 30 Hậu vệ

3

Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ

241 9 8 25 0 28 Hậu vệ

2

Kyle Walker Hậu vệ

224 3 9 12 1 35 Hậu vệ

31

Ederson Santana de Moraes Thủ môn

259 0 3 20 0 32 Thủ môn