Manchester City
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1880
Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala
Sân vận động: Etihad Stadium
02/02
Arsenal
Manchester City
0 : 0
0 : 0
Manchester City
0.91 -0.25 0.99
0.72 2.5 -0.91
0.72 2.5 -0.91
25/01
Manchester City
Chelsea
0 : 0
0 : 0
Chelsea
0.89 -0.5 -0.99
0.86 3.25 0.93
0.86 3.25 0.93
22/01
Paris Saint Germain
Manchester City
0 : 0
0 : 0
Manchester City
0.85 +0 0.95
0.93 3.0 0.97
0.93 3.0 0.97
19/01
Ipswich Town
Manchester City
0 : 6
0 : 3
Manchester City
0.87 +1.5 -0.94
0.80 3.0 0.97
0.80 3.0 0.97
14/01
Brentford
Manchester City
2 : 2
0 : 0
Manchester City
0.90 +1.0 1.00
0.91 3.25 -0.99
0.91 3.25 -0.99
11/01
Manchester City
Salford City
8 : 0
3 : 0
Salford City
0.84 -2.75 -0.94
0.86 3.75 0.86
0.86 3.75 0.86
04/01
Manchester City
West Ham United
4 : 1
2 : 0
West Ham United
-0.93 -2.0 0.86
0.93 3.75 0.87
0.93 3.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
47 Philip Foden Tiền đạo |
254 | 74 | 46 | 8 | 0 | 25 | Tiền đạo |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
216 | 49 | 82 | 13 | 0 | 34 | Tiền vệ |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
265 | 38 | 36 | 35 | 0 | 31 | Tiền vệ |
16 Rodrigo Hernández Cascante Tiền vệ |
237 | 22 | 27 | 34 | 1 | 29 | Tiền vệ |
5 John Stones Hậu vệ |
206 | 16 | 5 | 7 | 1 | 31 | Hậu vệ |
10 Jack Grealish Tiền đạo |
186 | 15 | 20 | 19 | 0 | 30 | Tiền đạo |
6 Nathan Aké Hậu vệ |
216 | 11 | 3 | 9 | 0 | 30 | Hậu vệ |
3 Rúben Santos Gato Alves Dias Hậu vệ |
241 | 9 | 8 | 25 | 0 | 28 | Hậu vệ |
2 Kyle Walker Hậu vệ |
224 | 3 | 9 | 12 | 1 | 35 | Hậu vệ |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
259 | 0 | 3 | 20 | 0 | 32 | Thủ môn |