GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 14/01/2025 19:30

SVĐ: Brentford Community Stadium

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1 1.00

0.91 3.25 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.25 4.20 1.60

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 1/4 0.75

0.93 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.60 2.10

0.84 5.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

  • 66’

    Kevin De Bruyne

    P. Foden

  • Mathias Jensen

    K. Schade

    68’
  • 76’

    M. Kovačić

    İlkay Gündoğan

  • 78’

    Đang cập nhật

    P. Foden

  • Vitaly Janelt

    Yehor Yarmoliuk

    79’
  • Mads Roerslev

    Yoane Wissa

    82’
  • 87’

    P. Foden

    James McAtee

  • Keane Lewis-Potter

    C. Nørgaard

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Brentford Community Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Taylor

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Frank

  • Ngày sinh:

    09-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    215 (T:87, H:53, B:75)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Josep Guardiola i Sala

  • Ngày sinh:

    18-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    288 (T:200, H:43, B:45)

4

Phạt góc

5

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

6

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

4

415

Tổng số đường chuyền

519

18

Dứt điểm

21

6

Dứt điểm trúng đích

8

4

Việt vị

0

Brentford Manchester City

Đội hình

Brentford 4-3-3

Huấn luyện viên: Thomas Frank

Brentford VS Manchester City

4-3-3 Manchester City

Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala

19

Bryan Mbeumo

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

9

Erling Håland

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

27

Matheus Luiz Nunes

8

Mateo Kovačić

8

Mateo Kovačić

47

Philip Foden

47

Philip Foden

47

Philip Foden

24

Joško Gvardiol

Đội hình xuất phát

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bryan Mbeumo Tiền đạo

51 17 6 4 0 Tiền đạo

11

Yoane Wissa Tiền đạo

57 16 4 9 0 Tiền đạo

8

Mathias Jensen Tiền vệ

47 4 5 6 0 Tiền vệ

23

Keane Lewis-Potter Hậu vệ

60 3 2 1 0 Hậu vệ

6

Christian Nørgaard Tiền vệ

50 3 1 10 0 Tiền vệ

22

Nathan Michael Collins Hậu vệ

60 2 1 4 0 Hậu vệ

27

Vitaly Janelt Tiền vệ

63 1 5 9 0 Tiền vệ

30

Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ

64 1 3 1 0 Hậu vệ

1

Mark Flekken Thủ môn

62 0 1 3 0 Thủ môn

24

Mikkel Damsgaard Tiền đạo

51 0 5 3 0 Tiền đạo

4

Sepp van den Berg Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Manchester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Erling Håland Tiền đạo

29 14 0 1 0 Tiền đạo

24

Joško Gvardiol Hậu vệ

30 3 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateo Kovačić Tiền vệ

25 3 0 3 0 Tiền vệ

47

Philip Foden Tiền vệ

25 2 2 0 0 Tiền vệ

27

Matheus Luiz Nunes Hậu vệ

27 1 4 1 0 Hậu vệ

20

Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ

30 1 3 3 0 Tiền vệ

17

Kevin De Bruyne Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

26

Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ

29 0 3 2 0 Tiền vệ

25

Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ

27 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Stefan Ortega Moreno Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Nathan Aké Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Yunus Emre Konak Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Fabio Carvalho Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Ben Mee Hậu vệ

41 2 0 1 1 Hậu vệ

32

Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Rico Henry Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Yehor Yarmoliuk Tiền vệ

65 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Kevin Schade Tiền vệ

37 2 1 0 0 Tiền vệ

36

Ji-Soo Kim Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

Manchester City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

75

Nico O'Reilly Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jack Grealish Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Ederson Santana de Moraes Thủ môn

26 0 1 3 0 Thủ môn

87

James Mcatee Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Jeremy Doku Tiền đạo

24 1 2 0 0 Tiền đạo

66

Jahmai Simpson-Pusey Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

82

Rico Lewis Hậu vệ

29 0 3 0 0 Hậu vệ

19

İlkay Gündoğan Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

67

Divin Mubama Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Brentford

Manchester City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brentford: 2T - 0H - 3B) (Manchester City: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Ngoại Hạng Anh

Manchester City

2 : 1

(2-1)

Brentford

20/02/2024

Ngoại Hạng Anh

Manchester City

1 : 0

(0-0)

Brentford

05/02/2024

Ngoại Hạng Anh

Brentford

1 : 3

(1-1)

Manchester City

28/05/2023

Ngoại Hạng Anh

Brentford

1 : 0

(0-0)

Manchester City

12/11/2022

Ngoại Hạng Anh

Manchester City

1 : 2

(1-1)

Brentford

Phong độ gần nhất

Brentford

Phong độ

Manchester City

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
3.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brentford

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Brentford

Plymouth Argyle

0 1

(0) (0)

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

B
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Southampton

Brentford

0 5

(0) (1)

1.03 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.94

T
T

Ngoại Hạng Anh

01/01/2025

Brentford

Arsenal

1 3

(1) (1)

0.97 +1.0 0.96

0.89 2.75 1.01

B
T

Ngoại Hạng Anh

27/12/2024

Brighton & Hove Albion

Brentford

0 0

(0) (0)

1.03 -1.0 0.87

0.90 3.25 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

21/12/2024

Brentford

Nottingham Forest

0 2

(0) (1)

0.81 +0 1.00

0.90 3.0 0.90

B
X

Manchester City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

11/01/2025

Manchester City

Salford City

8 0

(3) (0)

0.84 -2.75 1.06

0.86 3.75 0.86

T
T

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Manchester City

West Ham United

4 1

(2) (0)

1.07 -2.0 0.86

0.93 3.75 0.87

T
T

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Leicester City

Manchester City

0 2

(0) (1)

0.99 +1.75 0.94

0.85 3.5 0.85

T
X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Manchester City

Everton

1 1

(1) (1)

0.96 -1.5 0.97

0.90 3.0 0.90

B
X

Ngoại Hạng Anh

21/12/2024

Aston Villa

Manchester City

2 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.93

0.97 3.0 0.80

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất