Ngoại Hạng Anh - 14/01/2025 19:30
SVĐ: Brentford Community Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 1.00
0.91 3.25 -0.99
- - -
- - -
5.25 4.20 1.60
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.89 1/4 0.75
0.93 1.5 0.75
- - -
- - -
4.75 2.60 2.10
0.84 5.0 0.98
- - -
- - -
-
-
66’
Kevin De Bruyne
P. Foden
-
Mathias Jensen
K. Schade
68’ -
76’
M. Kovačić
İlkay Gündoğan
-
78’
Đang cập nhật
P. Foden
-
Vitaly Janelt
Yehor Yarmoliuk
79’ -
Mads Roerslev
Yoane Wissa
82’ -
87’
P. Foden
James McAtee
-
Keane Lewis-Potter
C. Nørgaard
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
45%
55%
6
3
4
4
415
519
18
21
6
8
4
0
Brentford Manchester City
Brentford 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Frank
4-3-3 Manchester City
Huấn luyện viên: Josep Guardiola i Sala
19
Bryan Mbeumo
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
9
Erling Håland
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
27
Matheus Luiz Nunes
8
Mateo Kovačić
8
Mateo Kovačić
47
Philip Foden
47
Philip Foden
47
Philip Foden
24
Joško Gvardiol
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền đạo |
51 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
57 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
63 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Mikkel Damsgaard Tiền đạo |
51 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erling Håland Tiền đạo |
29 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Joško Gvardiol Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo Kovačić Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Philip Foden Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matheus Luiz Nunes Hậu vệ |
27 | 1 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Sávio Moreira de Oliveira Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Obafemi Akanji Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Stefan Ortega Moreno Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Nathan Aké Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Mee Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Kevin Schade Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Manchester City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Nico O'Reilly Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Grealish Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
87 James Mcatee Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jeremy Doku Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Jahmai Simpson-Pusey Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Rico Lewis Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 İlkay Gündoğan Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 Divin Mubama Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brentford
Manchester City
Ngoại Hạng Anh
Manchester City
2 : 1
(2-1)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Manchester City
1 : 0
(0-0)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 3
(1-1)
Manchester City
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 0
(0-0)
Manchester City
Ngoại Hạng Anh
Manchester City
1 : 2
(1-1)
Brentford
Brentford
Manchester City
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brentford
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brentford Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Manchester City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Manchester City Salford City |
8 0 (3) (0) |
0.84 -2.75 1.06 |
0.86 3.75 0.86 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Leicester City Manchester City |
0 2 (0) (1) |
0.99 +1.75 0.94 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Manchester City Everton |
1 1 (1) (1) |
0.96 -1.5 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Aston Villa Manchester City |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.93 |
0.97 3.0 0.80 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20