GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Brentford

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Thomas Frank

Sân vận động: Brentford Community Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Brentford

Brentford

Everton

Everton

0 : 0

0 : 0

Everton

Everton

0-0

21/02

0-0

21/02

Leicester City

Leicester City

Brentford

Brentford

0 : 0

0 : 0

Brentford

Brentford

0-0

15/02

0-0

15/02

West Ham United

West Ham United

Brentford

Brentford

0 : 0

0 : 0

Brentford

Brentford

0-0

02/02

0-0

02/02

Brentford

Brentford

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

-0.99 -0.25 0.77

0.97 3.5 0.87

0.97 3.5 0.87

26/01

0-0

26/01

Crystal Palace

Crystal Palace

Brentford

Brentford

0 : 0

0 : 0

Brentford

Brentford

0-0

0.81 -0.25 -0.95

0.94 2.75 0.94

0.94 2.75 0.94

18/01

2-15

18/01

Brentford

Brentford

Liverpool

Liverpool

0 : 2

0 : 0

Liverpool

Liverpool

2-15

0.92 +1.25 0.98

0.91 3.5 0.89

0.91 3.5 0.89

14/01

4-5

14/01

Brentford

Brentford

Manchester City

Manchester City

2 : 2

0 : 0

Manchester City

Manchester City

4-5

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 -0.99

0.91 3.25 -0.99

11/01

13-3

11/01

Brentford

Brentford

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

0 : 1

0 : 0

Plymouth Argyle

Plymouth Argyle

13-3

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

0.83 3.5 0.95

04/01

2-2

04/01

Southampton

Southampton

Brentford

Brentford

0 : 5

0 : 1

Brentford

Brentford

2-2

-0.97 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.94

0.85 2.75 0.94

01/01

4-3

01/01

Brentford

Brentford

Arsenal

Arsenal

1 : 3

1 : 1

Arsenal

Arsenal

4-3

0.97 +1.0 0.96

0.89 2.75 -0.99

0.89 2.75 -0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Yoane Wissa Tiền đạo

136 33 8 13 0 29 Tiền đạo

27

Vitaly Janelt Tiền vệ

189 12 10 26 0 27 Tiền vệ

5

Ethan Pinnock Hậu vệ

171 12 3 2 1 32 Hậu vệ

8

Mathias Jensen Tiền vệ

183 11 21 13 0 29 Tiền vệ

10

Pelenda Joshua Tunga Dasilva Tiền vệ

93 11 7 3 2 27 Tiền vệ

6

Christian Nørgaard Tiền vệ

140 8 9 26 0 31 Tiền vệ

3

Rico Henry Hậu vệ

120 4 5 7 0 28 Hậu vệ

20

Kristoffer Vassbakk Ajer Hậu vệ

96 3 4 12 0 27 Hậu vệ

30

Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ

178 2 8 5 0 26 Hậu vệ

15

Ogochukwu Onyeka Frank Tiền vệ

96 1 4 13 0 27 Tiền vệ