Brentford
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1889
Huấn luyện viên: Thomas Frank
Sân vận động: Brentford Community Stadium
02/02
Brentford
Tottenham Hotspur
0 : 0
0 : 0
Tottenham Hotspur
-0.99 -0.25 0.77
0.97 3.5 0.87
0.97 3.5 0.87
26/01
Crystal Palace
Brentford
0 : 0
0 : 0
Brentford
0.81 -0.25 -0.95
0.94 2.75 0.94
0.94 2.75 0.94
18/01
Brentford
Liverpool
0 : 2
0 : 0
Liverpool
0.92 +1.25 0.98
0.91 3.5 0.89
0.91 3.5 0.89
14/01
Brentford
Manchester City
2 : 2
0 : 0
Manchester City
0.90 +1.0 1.00
0.91 3.25 -0.99
0.91 3.25 -0.99
11/01
Brentford
Plymouth Argyle
0 : 1
0 : 0
Plymouth Argyle
1.00 -2.0 0.90
0.83 3.5 0.95
0.83 3.5 0.95
04/01
Southampton
Brentford
0 : 5
0 : 1
Brentford
-0.97 +0.25 0.90
0.85 2.75 0.94
0.85 2.75 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
136 | 33 | 8 | 13 | 0 | 29 | Tiền đạo |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
189 | 12 | 10 | 26 | 0 | 27 | Tiền vệ |
5 Ethan Pinnock Hậu vệ |
171 | 12 | 3 | 2 | 1 | 32 | Hậu vệ |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
183 | 11 | 21 | 13 | 0 | 29 | Tiền vệ |
10 Pelenda Joshua Tunga Dasilva Tiền vệ |
93 | 11 | 7 | 3 | 2 | 27 | Tiền vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
140 | 8 | 9 | 26 | 0 | 31 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
120 | 4 | 5 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
20 Kristoffer Vassbakk Ajer Hậu vệ |
96 | 3 | 4 | 12 | 0 | 27 | Hậu vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
178 | 2 | 8 | 5 | 0 | 26 | Hậu vệ |
15 Ogochukwu Onyeka Frank Tiền vệ |
96 | 1 | 4 | 13 | 0 | 27 | Tiền vệ |