Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Selhurst Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.81 -1 3/4 -0.95
0.94 2.75 0.94
- - -
- - -
2.05 3.75 3.30
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
-0.91 1.25 0.73
- - -
- - -
2.62 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Crystal Palace Brentford
Crystal Palace 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Oliver Glasner
3-4-2-1 Brentford
Huấn luyện viên: Thomas Frank
14
Jean-Philippe Mateta
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
3
Tyrick Mitchell
3
Tyrick Mitchell
10
Eberechi Eze
19
Bryan Mbeumo
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
22
Nathan Michael Collins
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
6
Christian Nørgaard
11
Yoane Wissa
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
66 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Eberechi Eze Tiền đạo |
52 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Tyrick Mitchell Tiền vệ |
66 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Marc Guehi Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniel Muñoz Mejía Tiền vệ |
41 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Will Hughes Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Dean Henderson Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền vệ |
53 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
59 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Christian Nørgaard Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Michael Collins Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
65 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mark Flekken Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ |
53 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chadi Riad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nathaniel Edwin Clyne Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Kayden Rodney Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Justin Devenny Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Edward Nketiah Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Turner Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
61 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rico Henry Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Fabio Carvalho Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Ji-Soo Kim Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Schade Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Mee Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
49 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Crystal Palace
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
2 : 1
(1-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
3 : 1
(2-1)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 1
(1-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Brentford
1 : 1
(0-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
1 : 1
(0-0)
Brentford
Crystal Palace
Brentford
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
West Ham United Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
1.01 +0 0.93 |
0.94 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Crystal Palace Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Crystal Palace Chelsea |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
Brentford
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Brentford Liverpool |
0 2 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.98 |
0.91 3.5 0.89 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Brentford Manchester City |
2 2 (0) (0) |
0.90 +1.0 1.00 |
0.91 3.25 1.01 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brentford Plymouth Argyle |
0 1 (0) (0) |
1.00 -2.0 0.90 |
0.83 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10