GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 26/01/2025 14:00

SVĐ: Selhurst Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -1 3/4 -0.95

0.94 2.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.75 3.30

0.84 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 -1 3/4 0.70

-0.91 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.25 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Selhurst Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oliver Glasner

  • Ngày sinh:

    28-08-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    187 (T:78, H:57, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Frank

  • Ngày sinh:

    09-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    215 (T:87, H:53, B:75)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Crystal Palace Brentford

Đội hình

Crystal Palace 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Oliver Glasner

Crystal Palace VS Brentford

3-4-2-1 Brentford

Huấn luyện viên: Thomas Frank

14

Jean-Philippe Mateta

6

Marc Guehi

6

Marc Guehi

6

Marc Guehi

26

Chris Richards

26

Chris Richards

26

Chris Richards

26

Chris Richards

3

Tyrick Mitchell

3

Tyrick Mitchell

10

Eberechi Eze

19

Bryan Mbeumo

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

22

Nathan Michael Collins

23

Keane Lewis-Potter

23

Keane Lewis-Potter

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

6

Christian Nørgaard

11

Yoane Wissa

Đội hình xuất phát

Crystal Palace

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jean-Philippe Mateta Tiền đạo

66 22 5 5 0 Tiền đạo

10

Eberechi Eze Tiền đạo

52 12 7 3 0 Tiền đạo

3

Tyrick Mitchell Tiền vệ

66 2 4 6 0 Tiền vệ

6

Marc Guehi Hậu vệ

53 2 1 3 0 Hậu vệ

26

Chris Richards Hậu vệ

57 1 1 4 0 Hậu vệ

12

Daniel Muñoz Mejía Tiền vệ

41 0 7 8 0 Tiền vệ

5

Maxence Lacroix Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

19

Will Hughes Tiền vệ

55 0 1 11 0 Tiền vệ

1

Dean Henderson Thủ môn

52 2 0 3 0 Thủ môn

18

Daichi Kamada Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Ismaïla Sarr Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Bryan Mbeumo Tiền vệ

53 17 6 4 0 Tiền vệ

11

Yoane Wissa Tiền đạo

59 16 4 9 0 Tiền đạo

23

Keane Lewis-Potter Hậu vệ

62 3 2 1 0 Hậu vệ

6

Christian Nørgaard Tiền vệ

52 3 1 10 0 Tiền vệ

22

Nathan Michael Collins Hậu vệ

62 2 1 4 0 Hậu vệ

27

Vitaly Janelt Tiền vệ

65 1 5 9 0 Tiền vệ

30

Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ

66 1 3 1 0 Hậu vệ

1

Mark Flekken Thủ môn

64 0 1 3 0 Thủ môn

24

Mikkel Damsgaard Tiền vệ

53 0 5 3 0 Tiền vệ

4

Sepp van den Berg Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yehor Yarmoliuk Tiền vệ

67 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Crystal Palace

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Chadi Riad Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Nathaniel Edwin Clyne Hậu vệ

66 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Kayden Rodney Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Justin Devenny Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Edward Nketiah Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Matt Turner Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

58

Caleb Kporha Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jeffrey Schlupp Tiền vệ

61 2 3 1 0 Tiền vệ

Brentford

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Rico Henry Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Fabio Carvalho Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

36

Ji-Soo Kim Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kevin Schade Tiền vệ

39 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Ben Mee Hậu vệ

43 2 0 1 1 Hậu vệ

8

Mathias Jensen Tiền vệ

49 4 5 6 0 Tiền vệ

26

Yunus Emre Konak Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hákon Rafn Valdimarsson Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

Crystal Palace

Brentford

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Crystal Palace: 1T - 3H - 1B) (Brentford: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Ngoại Hạng Anh

Brentford

2 : 1

(1-0)

Crystal Palace

30/12/2023

Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace

3 : 1

(2-1)

Brentford

26/08/2023

Ngoại Hạng Anh

Brentford

1 : 1

(1-0)

Crystal Palace

18/02/2023

Ngoại Hạng Anh

Brentford

1 : 1

(0-0)

Crystal Palace

30/08/2022

Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace

1 : 1

(0-0)

Brentford

Phong độ gần nhất

Crystal Palace

Phong độ

Brentford

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Crystal Palace

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

West Ham United

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

1.01 +0 0.93

0.94 2.5 0.84

T
X

Ngoại Hạng Anh

15/01/2025

Leicester City

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

0.95 +0.5 0.98

0.92 2.75 0.88

T
X

FA Cup Anh

12/01/2025

Crystal Palace

Stockport County

1 0

(1) (0)

1.03 -1.75 0.87

0.92 3.0 0.92

B
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Crystal Palace

Chelsea

1 1

(0) (1)

0.94 +0.5 0.99

0.89 3.0 0.89

T
X

Ngoại Hạng Anh

29/12/2024

Crystal Palace

Southampton

2 1

(1) (1)

0.90 -1.0 1.03

0.95 2.75 0.95

H
T

Brentford

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

Brentford

Liverpool

0 2

(0) (0)

0.92 +1.25 0.98

0.91 3.5 0.89

B
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Brentford

Manchester City

2 2

(0) (0)

0.90 +1.0 1.00

0.91 3.25 1.01

T
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Brentford

Plymouth Argyle

0 1

(0) (0)

1.00 -2.0 0.90

0.83 3.5 0.95

B
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Southampton

Brentford

0 5

(0) (1)

1.03 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.94

T
T

Ngoại Hạng Anh

01/01/2025

Brentford

Arsenal

1 3

(1) (1)

0.97 +1.0 0.96

0.89 2.75 1.01

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất