GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Crystal Palace

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Oliver Glasner

Sân vận động: Selhurst Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Fulham

Fulham

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

0-0

15/02

0-0

15/02

Crystal Palace

Crystal Palace

Everton

Everton

0 : 0

0 : 0

Everton

Everton

0-0

10/02

0-0

10/02

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

0-0

02/02

0-0

02/02

Manchester United

Manchester United

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 0

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

0-0

0.87 -0.25 -0.97

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

26/01

0-0

26/01

Crystal Palace

Crystal Palace

Brentford

Brentford

0 : 0

0 : 0

Brentford

Brentford

0-0

0.83 -0.25 -0.93

0.94 2.75 0.94

0.94 2.75 0.94

18/01

2-4

18/01

West Ham United

West Ham United

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 2

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

2-4

-0.99 +0 0.93

0.94 2.5 0.84

0.94 2.5 0.84

15/01

4-3

15/01

Leicester City

Leicester City

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 2

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

4-3

0.95 +0.5 0.98

0.92 2.75 0.88

0.92 2.75 0.88

12/01

7-2

12/01

Crystal Palace

Crystal Palace

Stockport County

Stockport County

1 : 0

1 : 0

Stockport County

Stockport County

7-2

-0.97 -1.75 0.87

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

04/01

6-6

04/01

Crystal Palace

Crystal Palace

Chelsea

Chelsea

1 : 1

0 : 1

Chelsea

Chelsea

6-6

0.94 +0.5 0.99

0.89 3.0 0.89

0.89 3.0 0.89

29/12

8-7

29/12

Crystal Palace

Crystal Palace

Southampton

Southampton

2 : 1

1 : 1

Southampton

Southampton

8-7

0.90 -1.0 -0.97

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Eberechi Eze Tiền vệ

163 27 18 11 0 27 Tiền vệ

22

Odsonne Édouard Tiền đạo

121 22 5 11 0 27 Tiền đạo

15

Jeffrey Schlupp Tiền vệ

169 11 9 14 0 33 Tiền vệ

6

Marc Guehi Hậu vệ

139 8 2 15 0 25 Hậu vệ

16

Joachim Andersen Hậu vệ

117 6 6 21 0 29 Hậu vệ

3

Tyrick Mitchell Hậu vệ

182 4 9 13 1 26 Hậu vệ

2

Joel Ward Hậu vệ

162 3 2 24 0 36 Hậu vệ

19

Will Hughes Tiền vệ

129 2 3 22 0 30 Tiền vệ

28

Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ

71 0 3 12 1 25 Tiền vệ

1

Sam Johnstone Thủ môn

63 0 0 2 0 32 Thủ môn