Ngoại Hạng Anh - 18/01/2025 15:00
SVĐ: London Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 0 0.93
0.94 2.5 0.84
- - -
- - -
2.75 3.30 2.60
0.85 10.5 0.82
- - -
- - -
0.98 0 0.92
0.94 1.0 0.94
- - -
- - -
3.40 2.10 3.25
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Edson Álvarez
34’ -
Guido Rodríguez
Carlos Soler
46’ -
48’
Eberechi Eze
Jean-Philippe Mateta
-
Lucas Paquetá
Danny Ings
56’ -
68’
Ismaïla Sarr
Justin Devenny
-
78’
Eberechi Eze
Eddie Nketiah
-
K. Mavropanos
K. Mavropanos
80’ -
Edson Álvarez
Luis Guilherme
83’ -
89’
Đang cập nhật
Jean-Philippe Mateta
-
90’
Jean-Philippe Mateta
Jeffrey Schlupp
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
54%
46%
5
0
13
10
547
474
7
12
0
7
1
0
West Ham United Crystal Palace
West Ham United 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Graham Potter
3-4-2-1 Crystal Palace
Huấn luyện viên: Oliver Glasner
14
Mohammed Kudus
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
15
Konstantinos Mavropanos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
33
Emerson Palmieri dos Santos
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
28
Tomáš Souček
14
Jean-Philippe Mateta
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
6
Marc Guehi
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
3
Tyrick Mitchell
3
Tyrick Mitchell
10
Eberechi Eze
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohammed Kudus Tiền đạo |
55 | 11 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
28 Tomáš Souček Tiền đạo |
62 | 10 | 2 | 11 | 0 | Tiền đạo |
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền đạo |
56 | 6 | 7 | 14 | 0 | Tiền đạo |
15 Konstantinos Mavropanos Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Emerson Palmieri dos Santos Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
19 Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
26 Max Kilman Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Fabiański Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aaron Cresswell Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Aaron Wan-Bissaka Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Guido Rodríguez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
65 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Eberechi Eze Tiền đạo |
51 | 12 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Tyrick Mitchell Tiền vệ |
65 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Marc Guehi Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniel Muñoz Mejía Tiền vệ |
40 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Will Hughes Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Dean Henderson Thủ môn |
51 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ismaïla Sarr Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
West Ham United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
61 Lewis Orford Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Vladimír Coufal Hậu vệ |
63 | 0 | 7 | 6 | 1 | Hậu vệ |
39 Andrew Irving Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Kaelan Casey Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Carlos Soler Barragán Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Alphonse Areola Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
57 Oliver Scarles Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Daniel William John Ings Tiền đạo |
63 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Kayden Rodney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Justin Devenny Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Edward Nketiah Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Matt Turner Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
60 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Chadi Riad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nathaniel Edwin Clyne Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
West Ham United
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
0 : 2
(0-0)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
5 : 2
(4-1)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 1
(1-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
4 : 3
(3-2)
West Ham United
Ngoại Hạng Anh
West Ham United
1 : 2
(1-1)
Crystal Palace
West Ham United
Crystal Palace
60% 0% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
West Ham United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
West Ham United Fulham |
3 2 (2) (0) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Aston Villa West Ham United |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 1.06 |
0.94 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Manchester City West Ham United |
4 1 (2) (0) |
1.07 -2.0 0.86 |
0.93 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
West Ham United Liverpool |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.5 1.07 |
0.91 3.25 0.99 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Crystal Palace
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Leicester City Crystal Palace |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Crystal Palace Stockport County |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Crystal Palace Chelsea |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15