GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

West Ham United

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1895

Huấn luyện viên: Julen Lopetegui Argote

Sân vận động: London Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

West Ham United

West Ham United

Leicester City

Leicester City

0 : 0

0 : 0

Leicester City

Leicester City

0-0

22/02

0-0

22/02

Arsenal

Arsenal

West Ham United

West Ham United

0 : 0

0 : 0

West Ham United

West Ham United

0-0

15/02

0-0

15/02

West Ham United

West Ham United

Brentford

Brentford

0 : 0

0 : 0

Brentford

Brentford

0-0

03/02

0-0

03/02

Chelsea

Chelsea

West Ham United

West Ham United

0 : 0

0 : 0

West Ham United

West Ham United

0-0

-0.98 -1.5 0.88

0.93 3.25 0.91

0.93 3.25 0.91

26/01

0-0

26/01

Aston Villa

Aston Villa

West Ham United

West Ham United

0 : 0

0 : 0

West Ham United

West Ham United

0-0

0.95 -1 0.93

0.95 2.75 0.91

0.95 2.75 0.91

18/01

2-4

18/01

West Ham United

West Ham United

Crystal Palace

Crystal Palace

0 : 2

0 : 0

Crystal Palace

Crystal Palace

2-4

-0.99 +0 0.93

0.94 2.5 0.84

0.94 2.5 0.84

14/01

0-3

14/01

West Ham United

West Ham United

Fulham

Fulham

3 : 2

2 : 0

Fulham

Fulham

0-3

0.84 +0.25 -0.94

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

10/01

13-4

10/01

Aston Villa

Aston Villa

West Ham United

West Ham United

2 : 1

0 : 1

West Ham United

West Ham United

13-4

0.84 -0.75 -0.94

0.94 3.25 0.78

0.94 3.25 0.78

04/01

7-1

04/01

Manchester City

Manchester City

West Ham United

West Ham United

4 : 1

2 : 0

West Ham United

West Ham United

7-1

-0.93 -2.0 0.86

0.93 3.75 0.87

0.93 3.75 0.87

29/12

2-6

29/12

West Ham United

West Ham United

Liverpool

Liverpool

0 : 5

0 : 3

Liverpool

Liverpool

2-6

0.86 +1.5 -0.93

0.91 3.25 0.99

0.91 3.25 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Jarrod Bowen Tiền đạo

215 62 38 16 0 29 Tiền đạo

9

Michail Antonio Tiền đạo

177 45 23 24 1 35 Tiền đạo

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ

110 15 15 25 0 28 Tiền vệ

4

Kurt Happy Zouma Hậu vệ

128 7 1 6 0 31 Hậu vệ

27

Hậu vệ

70 5 1 8 1 Hậu vệ

33

Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ

122 4 5 19 0 31 Hậu vệ

3

Aaron Cresswell Hậu vệ

201 3 18 17 2 36 Hậu vệ

5

Vladimír Coufal Hậu vệ

201 1 20 21 2 33 Hậu vệ

22

Gnaly Maxwell Cornet Tiền đạo

71 1 4 1 0 29 Tiền đạo

1

Łukasz Fabiański Thủ môn

204 0 0 5 0 40 Thủ môn