GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 03/02/2025 20:00

SVĐ: Stamford Bridge

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 1/2 0.88

0.93 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.75 8.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 1.00

0.84 1.25 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.75 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stamford Bridge

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Chelsea West Ham United

Đội hình

Chelsea 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Chelsea VS West Ham United

4-2-3-1 West Ham United

Huấn luyện viên:

11

Chukwunonso Madueke

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

7

Pedro Lomba Neto

15

Nicolas Jackson

15

Nicolas Jackson

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo

20

Cole Palmer

14

Mohammed Kudus

15

Konstantinos Mavropanos

15

Konstantinos Mavropanos

15

Konstantinos Mavropanos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

33

Emerson Palmieri dos Santos

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima

28

Tomáš Souček

Đội hình xuất phát

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Chukwunonso Madueke Tiền vệ

35 8 1 2 0 Tiền vệ

20

Cole Palmer Tiền vệ

27 7 5 3 0 Tiền vệ

15

Nicolas Jackson Tiền đạo

26 6 3 5 0 Tiền đạo

25

Moisés Isaac Caicedo Corozo Tiền vệ

28 1 2 3 0 Tiền vệ

7

Pedro Lomba Neto Tiền vệ

27 0 2 3 0 Tiền vệ

22

Kiernan Dewsbury-Hall Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Robert Lynch Sanchez Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

24

Reece James Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Oluwatosin Adarabioyo Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Trevoh Chalobah Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marc Cucurella Saseta Hậu vệ

29 0 0 6 0 Hậu vệ

West Ham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Mohammed Kudus Tiền đạo

56 11 7 6 1 Tiền đạo

28

Tomáš Souček Tiền đạo

63 10 2 11 0 Tiền đạo

10

Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền đạo

57 6 7 14 0 Tiền đạo

15

Konstantinos Mavropanos Hậu vệ

56 3 0 3 0 Hậu vệ

33

Emerson Palmieri dos Santos Tiền vệ

60 2 2 13 0 Tiền vệ

19

Edson Omar Álvarez Velázquez Tiền vệ

56 1 1 15 1 Tiền vệ

26

Max Kilman Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Łukasz Fabiański Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aaron Cresswell Hậu vệ

53 0 0 2 0 Hậu vệ

29

Aaron Wan-Bissaka Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Guido Rodríguez Tiền vệ

23 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Christopher Nkunku Tiền đạo

38 6 0 1 0 Tiền đạo

32

Tyrique George Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Malo Gusto Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

38

Marc Guiu Paz Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Filip Jörgensen Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

2

Axel Disasi Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

14

João Félix Sequeira Tiền đạo

28 1 0 1 0 Tiền đạo

34

Joshua Kofi Acheampong Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jadon Sancho Tiền đạo

21 0 3 1 0 Tiền đạo

West Ham United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Carlos Soler Barragán Tiền vệ

20 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Alphonse Areola Thủ môn

53 2 0 1 0 Thủ môn

57

Oliver Scarles Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Daniel William John Ings Tiền đạo

64 2 1 1 0 Tiền đạo

61

Lewis Orford Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Vladimír Coufal Hậu vệ

64 0 7 6 1 Hậu vệ

39

Andrew Irving Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Luis Guilherme Lira dos Santos Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Kaelan Casey Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Chelsea

West Ham United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chelsea: 3T - 1H - 1B) (West Ham United: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Ngoại Hạng Anh

West Ham United

0 : 3

(0-2)

Chelsea

05/05/2024

Ngoại Hạng Anh

Chelsea

5 : 0

(3-0)

West Ham United

20/08/2023

Ngoại Hạng Anh

West Ham United

3 : 1

(1-1)

Chelsea

11/02/2023

Ngoại Hạng Anh

West Ham United

1 : 1

(1-1)

Chelsea

03/09/2022

Ngoại Hạng Anh

Chelsea

2 : 1

(0-0)

West Ham United

Phong độ gần nhất

Chelsea

Phong độ

West Ham United

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chelsea

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

25/01/2025

Manchester City

Chelsea

0 0

(0) (0)

1.01 -0.5 0.89

0.93 3.5 0.80

Ngoại Hạng Anh

20/01/2025

Chelsea

Wolverhampton Wanderers

3 1

(1) (1)

0.94 +0.25 0.98

0.87 3.5 0.85

T
T

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

Chelsea

AFC Bournemouth

2 2

(1) (0)

0.83 -1.0 1.12

0.89 3.25 1.03

B
T

FA Cup Anh

11/01/2025

Chelsea

Morecambe

5 0

(1) (0)

0.98 -4.25 0.92

0.86 5.0 0.84

T
H

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Crystal Palace

Chelsea

1 1

(0) (1)

0.94 +0.5 0.99

0.89 3.0 0.89

B
X

West Ham United

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

26/01/2025

Aston Villa

West Ham United

0 0

(0) (0)

0.95 -1 0.93

0.88 2.75 0.92

Ngoại Hạng Anh

18/01/2025

West Ham United

Crystal Palace

0 2

(0) (0)

1.01 +0 0.93

0.94 2.5 0.84

B
X

Ngoại Hạng Anh

14/01/2025

West Ham United

Fulham

3 2

(2) (0)

0.84 +0.25 1.06

0.95 2.5 0.95

T
T

FA Cup Anh

10/01/2025

Aston Villa

West Ham United

2 1

(0) (1)

0.84 -0.75 1.06

0.94 3.25 0.78

B
X

Ngoại Hạng Anh

04/01/2025

Manchester City

West Ham United

4 1

(2) (0)

1.07 -2.0 0.86

0.93 3.75 0.87

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất