GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Chelsea

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Enzo Maresca

Sân vận động: Stamford Bridge

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Aston Villa

Aston Villa

Chelsea

Chelsea

0 : 0

0 : 0

Chelsea

Chelsea

0-0

14/02

0-0

14/02

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Chelsea

Chelsea

0 : 0

0 : 0

Chelsea

Chelsea

0-0

08/02

0-0

08/02

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

Chelsea

Chelsea

0 : 0

0 : 0

Chelsea

Chelsea

0-0

03/02

0-0

03/02

Chelsea

Chelsea

West Ham United

West Ham United

0 : 0

0 : 0

West Ham United

West Ham United

0-0

-0.98 -1.5 0.88

0.93 3.25 0.91

0.93 3.25 0.91

25/01

0-0

25/01

Manchester City

Manchester City

Chelsea

Chelsea

0 : 0

0 : 0

Chelsea

Chelsea

0-0

-0.99 -0.5 0.89

0.93 3.5 0.80

0.93 3.5 0.80

20/01

3-6

20/01

Chelsea

Chelsea

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

3 : 1

1 : 1

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

3-6

0.94 +0.25 0.98

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

14/01

9-3

14/01

Chelsea

Chelsea

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

2 : 2

1 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

9-3

0.83 -1.0 -0.89

0.89 3.25 -0.97

0.89 3.25 -0.97

11/01

11-2

11/01

Chelsea

Chelsea

Morecambe

Morecambe

5 : 0

1 : 0

Morecambe

Morecambe

11-2

0.98 -4.25 0.92

0.86 5.0 0.84

0.86 5.0 0.84

04/01

6-6

04/01

Crystal Palace

Crystal Palace

Chelsea

Chelsea

1 : 1

0 : 1

Chelsea

Chelsea

6-6

0.94 +0.5 0.99

0.89 3.0 0.89

0.89 3.0 0.89

30/12

4-7

30/12

Ipswich Town

Ipswich Town

Chelsea

Chelsea

2 : 0

1 : 0

Chelsea

Chelsea

4-7

-0.95 +1.25 0.88

1.00 3.25 0.90

1.00 3.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Tiền đạo

94 21 12 13 0 Tiền đạo

24

Reece James Hậu vệ

151 11 19 20 3 26 Hậu vệ

23

Conor Gallagher Tiền vệ

104 10 10 23 2 25 Tiền vệ

21

Ben Chilwell Hậu vệ

144 9 11 14 1 29 Hậu vệ

14

Trevoh Chalobah Hậu vệ

124 6 2 11 0 26 Hậu vệ

5

Benoît Badiashile Mukinayi Hậu vệ

76 3 1 6 0 24 Hậu vệ

3

Marc Cucurella Saseta Hậu vệ

102 2 4 22 0 27 Hậu vệ

17

Carney Chukwuemeka Tiền vệ

60 2 1 2 0 22 Tiền vệ

29

Wesley Fofana Hậu vệ

40 2 0 10 0 25 Hậu vệ

13

Marcus Bettinelli Thủ môn

92 0 0 1 0 33 Thủ môn