GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Ngoại Hạng Anh - 30/12/2024 19:45

SVĐ: Portman Road Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 1/4 0.88

1.00 3.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 5.00 1.40

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.90

0.84 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.62 1.83

0.97 5.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Liam Delap

    12’
  • 24’

    Đang cập nhật

    João Félix

  • Đang cập nhật

    Dara O'Shea

    32’
  • Liam Delap

    Omari Giraud-Hutchinson

    53’
  • 55’

    João Félix

    Nicolas Jackson

  • 65’

    C. Nkunku

    Jadon Sancho

  • 67’

    Đang cập nhật

    Moisés Caicedo

  • 77’

    Axel Disasi

    Malo Gusto

  • Đang cập nhật

    Liam Delap

    83’
  • W. Burns

    Ben Johnson

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    L. Colwill

  • Liam Delap

    Ali Al-Hamadi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 30/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Portman Road Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Brooks

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kieran McKenna

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    157 (T:80, H:44, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Enzo Maresca

  • Ngày sinh:

    10-02-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    137 (T:79, H:25, B:33)

4

Phạt góc

7

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

4

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

5

227

Tổng số đường chuyền

729

9

Dứt điểm

20

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Ipswich Town Chelsea

Đội hình

Ipswich Town 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kieran McKenna

Ipswich Town VS Chelsea

4-2-3-1 Chelsea

Huấn luyện viên: Enzo Maresca

33

N. Broadhead

19

Liam Delap

19

Liam Delap

19

Liam Delap

19

Liam Delap

7

W. Burns

7

W. Burns

3

Leif Davis

3

Leif Davis

3

Leif Davis

20

Omari Giraud-Hutchinson

20

C. Palmer

2

Axel Disasi

2

Axel Disasi

2

Axel Disasi

2

Axel Disasi

18

C. Nkunku

18

C. Nkunku

8

Enzo Fernández

8

Enzo Fernández

8

Enzo Fernández

11

Noni Madueke

Đội hình xuất phát

Ipswich Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

N. Broadhead Tiền vệ

52 13 3 3 0 Tiền vệ

20

Omari Giraud-Hutchinson Tiền vệ

69 11 6 6 0 Tiền vệ

7

W. Burns Tiền vệ

55 6 4 8 0 Tiền vệ

3

Leif Davis Hậu vệ

63 5 20 6 0 Hậu vệ

19

Liam Delap Tiền đạo

18 5 0 1 0 Tiền đạo

5

Sam Morsy Tiền vệ

61 4 7 18 0 Tiền vệ

6

Luke Woolfenden Hậu vệ

62 1 1 6 0 Hậu vệ

28

Christian Walton Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

26

Dara O'Shea Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Jacob Greaves Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Jens Cajuste Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

C. Palmer Tiền vệ

55 29 16 10 0 Tiền vệ

11

Noni Madueke Tiền vệ

64 13 3 4 0 Tiền vệ

18

C. Nkunku Tiền đạo

45 9 0 1 0 Tiền đạo

8

Enzo Fernández Tiền vệ

56 3 4 9 0 Tiền vệ

2

Axel Disasi Hậu vệ

57 3 0 6 0 Hậu vệ

25

Moisés Caicedo Tiền vệ

59 2 5 14 0 Tiền vệ

3

Marc Cucurella Hậu vệ

51 1 2 16 0 Hậu vệ

6

L. Colwill Hậu vệ

56 1 1 5 0 Hậu vệ

14

João Félix Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Filip Jørgensen Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

4

Tosin Adarabioyo Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Ipswich Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kalvin Phillips Tiền vệ

14 0 0 2 1 Tiền vệ

10

Conor Chaplin Tiền vệ

70 13 9 8 0 Tiền vệ

1

Arijanet Murić Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

22

Conor Townsend Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Jack Clarke Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Samuel Szmodics Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

18

Ben Johnson Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

14

J. Taylor Tiền vệ

60 5 3 5 0 Tiền vệ

16

Ali Al-Hamadi Tiền đạo

28 4 0 3 0 Tiền đạo

Chelsea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Renato Veiga Tiền vệ

33 0 0 4 0 Tiền vệ

27

Malo Gusto Hậu vệ

52 0 6 10 1 Hậu vệ

34

Josh Acheampong Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jadon Sancho Tiền vệ

16 0 3 1 0 Tiền vệ

24

Reece James  Hậu vệ

19 0 2 1 2 Hậu vệ

38

Marc Guiu Tiền đạo

22 1 1 0 0 Tiền đạo

7

Pedro Neto Tiền đạo

22 0 2 3 0 Tiền đạo

1

Robert Sánchez Thủ môn

49 0 0 4 0 Thủ môn

15

Nicolas Jackson Tiền đạo

56 20 8 15 0 Tiền đạo

Ipswich Town

Chelsea

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ipswich Town: 0T - 0H - 0B) (Chelsea: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ipswich Town

Phong độ

Chelsea

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.2
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ipswich Town

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

27/12/2024

Arsenal

Ipswich Town

1 0

(1) (0)

1.02 -2.25 0.91

0.91 3.5 0.87

T
X

Ngoại Hạng Anh

21/12/2024

Ipswich Town

Newcastle United

0 4

(0) (3)

0.99 +0.75 0.94

0.95 3.0 0.95

B
T

Ngoại Hạng Anh

14/12/2024

Wolverhampton Wanderers

Ipswich Town

1 2

(0) (1)

1.01 -0.5 0.92

0.94 2.75 0.85

T
T

Ngoại Hạng Anh

08/12/2024

Ipswich Town

AFC Bournemouth

1 2

(1) (0)

0.96 +0.5 0.94

0.81 2.75 0.94

B
T

Ngoại Hạng Anh

03/12/2024

Ipswich Town

Crystal Palace

0 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.98

0.90 2.5 0.90

B
X

Chelsea

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

26/12/2024

Chelsea

Fulham

1 2

(1) (0)

1.04 -1.25 0.89

1.00 3.25 0.92

B
X

Ngoại Hạng Anh

22/12/2024

Everton

Chelsea

0 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.88

0.94 3.0 0.85

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Chelsea

Shamrock Rovers

5 1

(4) (1)

0.82 -2.75 1.02

0.94 4.0 0.94

T
T

Ngoại Hạng Anh

15/12/2024

Chelsea

Brentford

2 1

(1) (0)

0.90 -1.5 0.89

0.92 3.5 0.92

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Astana

Chelsea

1 3

(1) (3)

1.07 1.0 0.8

1.0 3.0 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất