Ipswich Town
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1878
Huấn luyện viên: Kieran McKenna
Sân vận động: Portman Road Stadium
01/02
Ipswich Town
Southampton
0 : 0
0 : 0
Southampton
0.98 -0.5 0.92
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
25/01
Liverpool
Ipswich Town
0 : 0
0 : 0
Ipswich Town
0.87 -2.5 -0.97
0.87 3.75 -0.99
0.87 3.75 -0.99
19/01
Ipswich Town
Manchester City
0 : 6
0 : 3
Manchester City
0.87 +1.5 -0.94
0.80 3.0 0.97
0.80 3.0 0.97
16/01
Ipswich Town
Brighton & Hove Albion
0 : 2
0 : 0
Brighton & Hove Albion
0.94 +0.5 0.99
0.91 2.75 0.89
0.91 2.75 0.89
12/01
Ipswich Town
Bristol Rovers
3 : 0
3 : 0
Bristol Rovers
-0.94 -1.5 0.84
0.84 3.0 0.86
0.84 3.0 0.86
05/01
Fulham
Ipswich Town
2 : 2
0 : 1
Ipswich Town
0.95 -1.0 0.97
-0.95 2.75 0.87
-0.95 2.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Conor Chaplin Tiền đạo |
175 | 53 | 17 | 18 | 0 | 28 | Tiền đạo |
7 Wes Burns Tiền vệ |
149 | 28 | 24 | 24 | 0 | 31 | Tiền vệ |
11 Marcus Harness Tiền đạo |
100 | 12 | 6 | 10 | 0 | 29 | Tiền đạo |
5 Sam Morsy Tiền vệ |
155 | 11 | 17 | 47 | 0 | 34 | Tiền vệ |
3 Leif Davis Hậu vệ |
116 | 8 | 34 | 11 | 0 | 26 | Hậu vệ |
4 Samuel George Edmundson Hậu vệ |
92 | 6 | 4 | 18 | 0 | 28 | Hậu vệ |
15 Cameron Burgess Hậu vệ |
146 | 6 | 2 | 10 | 1 | 30 | Hậu vệ |
25 Massimo Luongo Tiền vệ |
78 | 5 | 0 | 13 | 0 | 33 | Tiền vệ |
30 C. Humphreys Tiền vệ |
66 | 4 | 4 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
1 Christian Walton Thủ môn |
151 | 0 | 0 | 6 | 0 | 30 | Thủ môn |