GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Ipswich Town

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1878

Huấn luyện viên: Kieran McKenna

Sân vận động: Portman Road Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Ipswich Town

Ipswich Town

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0 : 0

0 : 0

Tottenham Hotspur

Tottenham Hotspur

0-0

15/02

0-0

15/02

Aston Villa

Aston Villa

Ipswich Town

Ipswich Town

0 : 0

0 : 0

Ipswich Town

Ipswich Town

0-0

08/02

0-0

08/02

Coventry City

Coventry City

Ipswich Town

Ipswich Town

0 : 0

0 : 0

Ipswich Town

Ipswich Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Ipswich Town

Ipswich Town

Southampton

Southampton

0 : 0

0 : 0

Southampton

Southampton

0-0

0.98 -0.5 0.92

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

25/01

0-0

25/01

Liverpool

Liverpool

Ipswich Town

Ipswich Town

0 : 0

0 : 0

Ipswich Town

Ipswich Town

0-0

0.87 -2.5 -0.97

0.87 3.75 -0.99

0.87 3.75 -0.99

19/01

4-7

19/01

Ipswich Town

Ipswich Town

Manchester City

Manchester City

0 : 6

0 : 3

Manchester City

Manchester City

4-7

0.87 +1.5 -0.94

0.80 3.0 0.97

0.80 3.0 0.97

16/01

1-9

16/01

Ipswich Town

Ipswich Town

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 2

0 : 0

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

1-9

0.94 +0.5 0.99

0.91 2.75 0.89

0.91 2.75 0.89

12/01

7-2

12/01

Ipswich Town

Ipswich Town

Bristol Rovers

Bristol Rovers

3 : 0

3 : 0

Bristol Rovers

Bristol Rovers

7-2

-0.94 -1.5 0.84

0.84 3.0 0.86

0.84 3.0 0.86

05/01

9-2

05/01

Fulham

Fulham

Ipswich Town

Ipswich Town

2 : 2

0 : 1

Ipswich Town

Ipswich Town

9-2

0.95 -1.0 0.97

-0.95 2.75 0.87

-0.95 2.75 0.87

30/12

4-7

30/12

Ipswich Town

Ipswich Town

Chelsea

Chelsea

2 : 0

1 : 0

Chelsea

Chelsea

4-7

-0.95 +1.25 0.88

1.00 3.25 0.90

1.00 3.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Conor Chaplin Tiền đạo

175 53 17 18 0 28 Tiền đạo

7

Wes Burns Tiền vệ

149 28 24 24 0 31 Tiền vệ

11

Marcus Harness Tiền đạo

100 12 6 10 0 29 Tiền đạo

5

Sam Morsy Tiền vệ

155 11 17 47 0 34 Tiền vệ

3

Leif Davis Hậu vệ

116 8 34 11 0 26 Hậu vệ

4

Samuel George Edmundson Hậu vệ

92 6 4 18 0 28 Hậu vệ

15

Cameron Burgess Hậu vệ

146 6 2 10 1 30 Hậu vệ

25

Massimo Luongo Tiền vệ

78 5 0 13 0 33 Tiền vệ

30

C. Humphreys Tiền vệ

66 4 4 2 0 22 Tiền vệ

1

Christian Walton Thủ môn

151 0 0 6 0 30 Thủ môn