Ngoại Hạng Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Portman Road Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.98 -1 1/2 0.92
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
1.90 3.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.75 1.0 -0.91
- - -
- - -
2.50 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ipswich Town Southampton
Ipswich Town 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Southampton
Huấn luyện viên:
20
Omari Giraud-Hutchinson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
18
Benjamin Johnson
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
9
Adam Armstrong
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Omari Giraud-Hutchinson Tiền vệ |
70 | 11 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Leif Davis Hậu vệ |
66 | 5 | 20 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Liam Delap Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sam Morsy Tiền vệ |
64 | 4 | 7 | 18 | 0 | Tiền vệ |
15 Cameron Burgess Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Benjamin Johnson Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jack Clarke Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Christian Walton Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Ben Godfrey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dara O'Shea Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jens-Lys Michel Cajuste Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
74 | 25 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
71 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
70 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
69 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Flynn Downes Tiền vệ |
56 | 2 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yukinari Sugawara Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 James Bree Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Mateus Gonçalo Espanha Fernandes Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ipswich Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jaden Philogene-Bidace Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wes Burns Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Conor Townsend Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathan Broadhead Tiền đạo |
55 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Massimo Luongo Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 George Hirst Tiền đạo |
40 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Jack Taylor Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kamal Deen Sulemana Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 William Smallbone Tiền vệ |
53 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Ryan Fraser Tiền vệ |
59 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Ebere Paul Onuachu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood-Gordon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ipswich Town
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
1 : 1
(1-0)
Ipswich Town
Hạng Nhất Anh
Ipswich Town
3 : 2
(1-2)
Southampton
Hạng Nhất Anh
Southampton
0 : 1
(0-1)
Ipswich Town
Ipswich Town
Southampton
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ipswich Town
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Liverpool Ipswich Town |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.5 1.03 |
0.87 3.75 1.01 |
|||
19/01/2025 |
Ipswich Town Manchester City |
0 6 (0) (3) |
0.87 +1.5 1.06 |
0.80 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ipswich Town Brighton & Hove Albion |
0 2 (0) (0) |
0.94 +0.5 0.99 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Ipswich Town Bristol Rovers |
3 0 (3) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
05/01/2025 |
Fulham Ipswich Town |
2 2 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.97 |
1.05 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Southampton
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Southampton Newcastle United |
0 0 (0) (0) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.92 3.25 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Nottingham Forest Southampton |
3 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13