Southampton
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1885
Huấn luyện viên: Russell Martin
Sân vận động: St. Mary's Stadium
01/02
Ipswich Town
Southampton
0 : 0
0 : 0
Southampton
0.98 -0.5 0.92
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
25/01
Southampton
Newcastle United
0 : 0
0 : 0
Newcastle United
-0.97 +1.25 0.87
0.92 3.25 0.94
0.92 3.25 0.94
19/01
Nottingham Forest
Southampton
3 : 2
3 : 0
Southampton
0.92 -1.25 -0.99
0.93 2.75 0.97
0.93 2.75 0.97
16/01
Manchester United
Southampton
3 : 1
0 : 1
Southampton
-0.96 -1.75 0.89
0.85 3.0 -0.96
0.85 3.0 -0.96
12/01
Southampton
Swansea City
3 : 0
2 : 0
Swansea City
-0.97 -1.0 0.87
0.91 2.75 0.89
0.91 2.75 0.89
04/01
Southampton
Brentford
0 : 5
0 : 1
Brentford
-0.97 +0.25 0.90
0.85 2.75 0.94
0.85 2.75 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
163 | 30 | 16 | 11 | 0 | 28 | Tiền đạo |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
183 | 11 | 1 | 38 | 1 | 29 | Hậu vệ |
18 Sékou Mara Tiền đạo |
89 | 8 | 5 | 3 | 0 | 23 | Tiền đạo |
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ |
192 | 7 | 10 | 22 | 0 | 28 | Hậu vệ |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
109 | 7 | 1 | 8 | 0 | 29 | Tiền vệ |
23 Samuel Edozie Tiền đạo |
80 | 6 | 3 | 4 | 0 | 22 | Tiền đạo |
14 James Bree Hậu vệ |
69 | 0 | 1 | 1 | 1 | 28 | Hậu vệ |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
144 | 0 | 0 | 4 | 0 | 36 | Thủ môn |
31 Gavin Bazunu Thủ môn |
85 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |
28 Juan Larios López Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Hậu vệ |