GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Southampton

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Russell Martin

Sân vận động: St. Mary's Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Southampton

Southampton

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 0

0 : 0

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0-0

15/02

0-0

15/02

Southampton

Southampton

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0 : 0

0 : 0

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

0-0

08/02

0-0

08/02

Southampton

Southampton

Burnley

Burnley

0 : 0

0 : 0

Burnley

Burnley

0-0

01/02

0-0

01/02

Ipswich Town

Ipswich Town

Southampton

Southampton

0 : 0

0 : 0

Southampton

Southampton

0-0

0.98 -0.5 0.92

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

25/01

0-0

25/01

Southampton

Southampton

Newcastle United

Newcastle United

0 : 0

0 : 0

Newcastle United

Newcastle United

0-0

-0.97 +1.25 0.87

0.92 3.25 0.94

0.92 3.25 0.94

19/01

2-8

19/01

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Southampton

Southampton

3 : 2

3 : 0

Southampton

Southampton

2-8

0.92 -1.25 -0.99

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

16/01

4-4

16/01

Manchester United

Manchester United

Southampton

Southampton

3 : 1

0 : 1

Southampton

Southampton

4-4

-0.96 -1.75 0.89

0.85 3.0 -0.96

0.85 3.0 -0.96

12/01

3-3

12/01

Southampton

Southampton

Swansea City

Swansea City

3 : 0

2 : 0

Swansea City

Swansea City

3-3

-0.97 -1.0 0.87

0.91 2.75 0.89

0.91 2.75 0.89

04/01

2-2

04/01

Southampton

Southampton

Brentford

Brentford

0 : 5

0 : 1

Brentford

Brentford

2-2

-0.97 +0.25 0.90

0.85 2.75 0.94

0.85 2.75 0.94

29/12

8-7

29/12

Crystal Palace

Crystal Palace

Southampton

Southampton

2 : 1

1 : 1

Southampton

Southampton

8-7

0.90 -1.0 -0.97

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Adam Armstrong Tiền đạo

163 30 16 11 0 28 Tiền đạo

35

Jan Bednarek Hậu vệ

183 11 1 38 1 29 Hậu vệ

18

Sékou Mara Tiền đạo

89 8 5 3 0 23 Tiền đạo

2

Kyle Walker-Peters Hậu vệ

192 7 10 22 0 28 Hậu vệ

7

Joe Aribo Tiền vệ

109 7 1 8 0 29 Tiền vệ

23

Samuel Edozie Tiền đạo

80 6 3 4 0 22 Tiền đạo

14

James Bree Hậu vệ

69 0 1 1 1 28 Hậu vệ

1

Alex McCarthy Thủ môn

144 0 0 4 0 36 Thủ môn

31

Gavin Bazunu Thủ môn

85 1 0 1 0 23 Thủ môn

28

Juan Larios López Hậu vệ

10 0 0 0 0 21 Hậu vệ