Ngoại Hạng Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: St. Mary's Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
-0.97 1/4 0.90
0.85 2.75 0.94
- - -
- - -
3.25 3.60 2.10
0.94 11 0.87
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.95 1.25 0.85
- - -
- - -
3.60 2.30 2.62
0.87 5.0 0.95
- - -
- - -
-
-
6’
M. Damsgaard
K. Schade
-
Đang cập nhật
Kyle Walker-Peters
22’ -
James Bree
Yukinari Sugawara
46’ -
53’
Đang cập nhật
Sepp van den Berg
-
Kamaldeen Sulemana
Cameron Archer
55’ -
62’
Yoane Wissa
Bryan Mbeumo
-
Đang cập nhật
Taylor Harwood-Bellis
64’ -
69’
Đang cập nhật
Bryan Mbeumo
-
71’
Mathias Jensen
Vitaly Janelt
-
81’
K. Schade
Edmond-Paris Maghoma
-
Joe Aribo
Adam Lallana
87’ -
90’
Bryan Mbeumo
Keane Lewis-Potter
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
51%
49%
5
1
10
4
465
460
8
20
1
11
1
2
Southampton Brentford
Southampton 3-4-3
Huấn luyện viên: Ivan Juric
3-4-3 Brentford
Huấn luyện viên: Thomas Frank
7
Joe Aribo
35
J. Bednarek
35
J. Bednarek
35
J. Bednarek
33
Tyler Dibling
33
Tyler Dibling
33
Tyler Dibling
33
Tyler Dibling
35
J. Bednarek
35
J. Bednarek
35
J. Bednarek
19
Bryan Mbeumo
22
N. Collins
22
N. Collins
22
N. Collins
22
N. Collins
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
23
Keane Lewis-Potter
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Joe Aribo Tiền vệ |
68 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
69 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
69 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 J. Bednarek Hậu vệ |
68 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
33 Tyler Dibling Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Kamaldeen Sulemana Tiền đạo |
46 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 James Bree Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Lesley Ugochukwu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Paul Onuachu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bryan Mbeumo Tiền đạo |
49 | 17 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Yoane Wissa Tiền đạo |
55 | 16 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
8 Mathias Jensen Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Keane Lewis-Potter Hậu vệ |
60 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 N. Collins Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Nørgaard Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Schade Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mads Roerslev Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Flekken Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 M. Damsgaard Tiền vệ |
51 | 0 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Sepp van den Berg Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alex McCarthy Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
74 | 25 | 13 | 8 | 0 | Tiền đạo |
21 Charlie Taylor Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Ben Brereton Díaz Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adam Lallana Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brentford
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Tony Yogane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Yunus Konak Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jayden Meghoma Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vitaly Janelt Tiền vệ |
64 | 1 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
36 Kim Ji-Soo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Benjamin Arthur Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yehor Yarmoliuk Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 H. Valdimarsson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Southampton
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
3 : 1
(1-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
0 : 2
(0-1)
Brentford
Ngoại Hạng Anh
Brentford
3 : 0
(2-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Brentford
3 : 0
(2-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
4 : 1
(2-1)
Brentford
Southampton
Brentford
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Southampton
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Fulham Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Southampton Liverpool |
1 2 (0) (2) |
1.02 +1 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Southampton Tottenham Hotspur |
0 5 (0) (5) |
0.95 +0.75 0.98 |
0.88 3.75 0.91 |
B
|
T
|
Brentford
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Brentford Arsenal |
1 3 (1) (1) |
0.97 +1.0 0.96 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Brentford |
0 0 (0) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Brentford Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Newcastle United Brentford |
3 1 (2) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Chelsea Brentford |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.92 3.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22