Ngoại Hạng Anh - 29/12/2024 15:00
SVĐ: Selhurst Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 -0.97
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
1.50 4.33 6.25
0.91 10.75 0.83
- - -
- - -
-0.89 -1 1/2 0.75
-0.86 1.25 0.74
- - -
- - -
2.05 2.40 6.00
0.76 5.0 -0.94
- - -
- - -
-
-
14’
Adam Armstrong
Tyler Dibling
-
Will Hughes
Trevoh Chalobah
31’ -
51’
Joe Aribo
Lesley Ugochukwu
-
Đang cập nhật
Eberechi Eze
52’ -
58’
Đang cập nhật
Mateus Fernandes
-
65’
Paul Onuachu
Cameron Archer
-
69’
Đang cập nhật
Taylor Harwood-Bellis
-
Đang cập nhật
Will Hughes
79’ -
80’
Đang cập nhật
J. Bednarek
-
Will Hughes
Cheick Doucouré
86’ -
Ismaïla Sarr
Eddie Nketiah
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
46%
54%
2
8
18
19
386
445
19
7
10
3
2
1
Crystal Palace Southampton
Crystal Palace 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Oliver Glasner
3-4-2-1 Southampton
Huấn luyện viên: Ivan Juric
14
Jean-Philippe Mateta
26
Chris Richards
26
Chris Richards
26
Chris Richards
8
Jefferson Lerma
8
Jefferson Lerma
8
Jefferson Lerma
8
Jefferson Lerma
3
Tyrick Mitchell
3
Tyrick Mitchell
10
Eberechi Eze
9
Adam Armstrong
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
35
J. Bednarek
35
J. Bednarek
35
J. Bednarek
35
J. Bednarek
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
7
Joe Aribo
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean-Philippe Mateta Tiền đạo |
63 | 22 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Eberechi Eze Tiền vệ |
49 | 12 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyrick Mitchell Tiền vệ |
63 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Chris Richards Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Jefferson Lerma Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
27 Trevoh Chalobah Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Daniel Muñoz Tiền vệ |
36 | 0 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Maxence Lacroix Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Will Hughes Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Henderson Thủ môn |
50 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Ismaïla Sarr Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền vệ |
73 | 25 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
67 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
68 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
68 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 J. Bednarek Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
33 Tyler Dibling Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 James Bree Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 Mateus Fernandes Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Paul Onuachu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Crystal Palace
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Matt Turner Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Justin Devenny Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Caleb Kporha Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Eddie Nketiah Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Chadi Riad Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ |
58 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Cheick Doucouré Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Daichi Kamada Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alex McCarthy Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Kamaldeen Sulemana Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Charlie Taylor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Lesley Ugochukwu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Adam Lallana Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Crystal Palace
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
0 : 2
(0-0)
Crystal Palace
FA Cup Anh
Crystal Palace
1 : 2
(1-1)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
1 : 0
(1-0)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
1 : 2
(1-0)
Crystal Palace
Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace
2 : 2
(1-2)
Southampton
Crystal Palace
Southampton
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Crystal Palace
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
AFC Bournemouth Crystal Palace |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.06 |
0.92 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Crystal Palace Arsenal |
1 5 (1) (3) |
0.83 +1.25 1.10 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Arsenal Crystal Palace |
3 2 (0) (1) |
0.97 -1.25 0.91 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Brighton & Hove Albion Crystal Palace |
1 3 (0) (2) |
0.93 -0.5 1.00 |
0.87 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Crystal Palace Manchester City |
2 2 (1) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.86 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Southampton
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Fulham Southampton |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Southampton Liverpool |
1 2 (0) (2) |
1.02 +1 0.90 |
0.93 3.25 0.97 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Southampton Tottenham Hotspur |
0 5 (0) (5) |
0.95 +0.75 0.98 |
0.88 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Aston Villa Southampton |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.84 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 19