Ngoại Hạng Anh - 19/01/2025 14:00
SVĐ: The City Ground
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 -0.99
0.93 2.75 0.97
- - -
- - -
1.40 4.75 7.50
0.87 10.75 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
-0.92 1.25 0.79
- - -
- - -
1.90 2.40 7.00
0.87 5.0 0.95
- - -
- - -
-
-
Morgan Gibbs-White
Elliot Anderson
11’ -
Chris Wood
Callum Hudson-Odoi
28’ -
33’
Đang cập nhật
Flynn Downes
-
Callum Hudson-Odoi
Jota Silva
38’ -
Ola Aina
Chris Wood
41’ -
46’
Flynn Downes
Lesley Ugochukwu
-
57’
Đang cập nhật
Kyle Walker-Peters
-
58’
Cameron Archer
Kamaldeen Sulemana
-
60’
Lesley Ugochukwu
J. Bednarek
-
Đang cập nhật
N. Milenković
64’ -
A. Elanga
Felipe Morato
74’ -
Morgan Gibbs-White
Ramón Sosa
83’ -
86’
James Bree
Will Smallbone
-
90’
Mateus Fernandes
Paul Onuachu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
45%
55%
1
1
4
18
386
475
14
10
5
4
3
0
Nottingham Forest Southampton
Nottingham Forest 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo
4-2-3-1 Southampton
Huấn luyện viên: Ivan Juric
11
Chris Wood
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
16
Nicolás Martín Domínguez
10
Morgan Gibbs-White
10
Morgan Gibbs-White
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
21
Anthony Elanga
14
Callum Hudson-Odoi
9
Adam Armstrong
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
6
Taylor Harwood-Bellis
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
4
Flynn Downes
7
Joe Aribo
2
Kyle Walker-Peters
2
Kyle Walker-Peters
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
55 | 22 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Callum Hudson-Odoi Tiền vệ |
52 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
55 | 6 | 10 | 11 | 1 | Tiền vệ |
21 Anthony Elanga Tiền vệ |
60 | 5 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Nicolás Martín Domínguez Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elliott Anderson Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Nikola Milenković Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Neco Williams Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Matz Sels Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adam Armstrong Tiền đạo |
73 | 25 | 13 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Joe Aribo Tiền vệ |
70 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Kyle Walker-Peters Tiền vệ |
69 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Taylor Harwood-Bellis Hậu vệ |
68 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Flynn Downes Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
35 Jan Bednarek Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Cameron Archer Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Yukinari Sugawara Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 James Bree Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 Mateus Gonçalo Espanha Fernandes Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Aaron Ramsdale Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nottingham Forest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ramón Sosa Acosta Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 James Ward-Prowse Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Willy Boly Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Alejandro Moreno Lopera Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Carlos Miguel dos Santos Pereira Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Felipe Rodrigues Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Ferreira Silva Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo |
44 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Southampton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ryan Fraser Tiền vệ |
58 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
32 Ebere Paul Onuachu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Armel Bella-Kotchap Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex McCarthy Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nathan Wood-Gordon Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kamal Deen Sulemana Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Ryan Manning Hậu vệ |
65 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 William Smallbone Tiền vệ |
52 | 7 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
0 : 1
(0-0)
Nottingham Forest
Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest
4 : 3
(3-1)
Southampton
Ngoại Hạng Anh
Southampton
0 : 1
(0-1)
Nottingham Forest
Nottingham Forest
Southampton
0% 20% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Nottingham Forest
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Nottingham Forest Liverpool |
1 1 (1) (0) |
0.87 +1.0 1.03 |
0.96 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nottingham Forest Luton Town |
2 0 (1) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Wolverhampton Wanderers Nottingham Forest |
0 3 (0) (2) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Everton Nottingham Forest |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.95 |
1.06 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Nottingham Forest Tottenham Hotspur |
1 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
0.93 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Southampton
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Manchester United Southampton |
3 1 (0) (1) |
1.04 -1.75 0.89 |
0.85 3.0 1.04 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Southampton Swansea City |
3 0 (2) (0) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Southampton Brentford |
0 5 (0) (1) |
1.03 +0.25 0.90 |
0.85 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Crystal Palace Southampton |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.03 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
26/12/2024 |
Southampton West Ham United |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.25 1.02 |
0.96 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17