GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Nottingham Forest

Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1865

Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo

Sân vận động: The City Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Newcastle United

Newcastle United

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 0

0 : 0

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0-0

15/02

0-0

15/02

Fulham

Fulham

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 0

0 : 0

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0-0

11/02

0-0

11/02

Exeter City

Exeter City

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 0

0 : 0

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0-0

01/02

0-0

01/02

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0 : 0

0 : 0

Brighton & Hove Albion

Brighton & Hove Albion

0-0

0.78 +0 -0.96

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

25/01

0-0

25/01

AFC Bournemouth

AFC Bournemouth

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 0

0 : 0

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0-0

0.81 -0.25 -0.95

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

19/01

2-8

19/01

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Southampton

Southampton

3 : 2

3 : 0

Southampton

Southampton

2-8

0.92 -1.25 -0.99

0.93 2.75 0.97

0.93 2.75 0.97

14/01

0-9

14/01

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Liverpool

Liverpool

1 : 1

1 : 0

Liverpool

Liverpool

0-9

0.87 +1.0 -0.97

0.96 3.0 0.96

0.96 3.0 0.96

11/01

7-5

11/01

Nottingham Forest

Nottingham Forest

Luton Town

Luton Town

2 : 0

1 : 0

Luton Town

Luton Town

7-5

-0.92 -1.0 0.81

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

06/01

5-3

06/01

Wolverhampton Wanderers

Wolverhampton Wanderers

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 3

0 : 2

Nottingham Forest

Nottingham Forest

5-3

0.94 +0.25 0.96

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

29/12

5-4

29/12

Everton

Everton

Nottingham Forest

Nottingham Forest

0 : 2

0 : 1

Nottingham Forest

Nottingham Forest

5-4

0.85 +0 0.95

-0.94 2.25 0.86

-0.94 2.25 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Chris Wood Tiền đạo

67 24 1 2 0 34 Tiền đạo

9

Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo

79 17 4 4 0 28 Tiền đạo

22

Ryan Yates Tiền vệ

187 16 9 27 1 28 Tiền vệ

10

Morgan Gibbs-White Tiền vệ

99 12 18 16 1 25 Tiền vệ

28

Danilo dos Santos de Oliveira Tiền vệ

57 6 4 6 0 24 Tiền vệ

21

Anthony Elanga Tiền đạo

64 5 10 2 0 23 Tiền đạo

30

Willy Boly Hậu vệ

70 3 2 4 1 34 Hậu vệ

43

Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina Hậu vệ

49 2 1 4 0 29 Hậu vệ

15

Harry Toffolo Hậu vệ

86 1 4 5 0 30 Hậu vệ

7

Neco Williams Hậu vệ

99 1 2 14 0 24 Hậu vệ