Nottingham Forest
Thuộc giải đấu: Ngoại Hạng Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1865
Huấn luyện viên: Nuno Herlander Simões Espírito Santo
Sân vận động: The City Ground
01/02
Nottingham Forest
Brighton & Hove Albion
0 : 0
0 : 0
Brighton & Hove Albion
0.78 +0 -0.96
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
25/01
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
0 : 0
0 : 0
Nottingham Forest
0.81 -0.25 -0.95
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
19/01
Nottingham Forest
Southampton
3 : 2
3 : 0
Southampton
0.92 -1.25 -0.99
0.93 2.75 0.97
0.93 2.75 0.97
14/01
Nottingham Forest
Liverpool
1 : 1
1 : 0
Liverpool
0.87 +1.0 -0.97
0.96 3.0 0.96
0.96 3.0 0.96
11/01
Nottingham Forest
Luton Town
2 : 0
1 : 0
Luton Town
-0.92 -1.0 0.81
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
06/01
Wolverhampton Wanderers
Nottingham Forest
0 : 3
0 : 2
Nottingham Forest
0.94 +0.25 0.96
0.85 2.5 0.90
0.85 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Chris Wood Tiền đạo |
67 | 24 | 1 | 2 | 0 | 34 | Tiền đạo |
9 Taiwo Michael Awoniyi Tiền đạo |
79 | 17 | 4 | 4 | 0 | 28 | Tiền đạo |
22 Ryan Yates Tiền vệ |
187 | 16 | 9 | 27 | 1 | 28 | Tiền vệ |
10 Morgan Gibbs-White Tiền vệ |
99 | 12 | 18 | 16 | 1 | 25 | Tiền vệ |
28 Danilo dos Santos de Oliveira Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 6 | 0 | 24 | Tiền vệ |
21 Anthony Elanga Tiền đạo |
64 | 5 | 10 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
30 Willy Boly Hậu vệ |
70 | 3 | 2 | 4 | 1 | 34 | Hậu vệ |
43 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |
15 Harry Toffolo Hậu vệ |
86 | 1 | 4 | 5 | 0 | 30 | Hậu vệ |
7 Neco Williams Hậu vệ |
99 | 1 | 2 | 14 | 0 | 24 | Hậu vệ |